3.027.000 
37.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

C76200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Kẽm Chống Ăn Mòn

1. Giới Thiệu C76200 Copper Alloys

C76200 Copper Alloys là một hợp kim đồng–niken–kẽm thuộc nhóm Nickel Silver. Với thành phần chứa khoảng 65% đồng (Cu), 17% niken (Ni) và 18% kẽm (Zn), hợp kim này có màu sáng bạc tự nhiên, kết hợp tốt giữa tính bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và giá trị thẩm mỹ.

So với các loại hợp kim đồng kẽm như CuZn5 Copper Alloys hoặc CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, C76200 nổi bật nhờ tỷ lệ niken cao, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng trong công nghiệp hàng hải, cơ khí chính xác và chế tác nghệ thuật.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C76200 Copper Alloys

Một số đặc điểm kỹ thuật chính của C76200:

  • Thành phần hóa học: Cu ~65%, Ni ~17%, Zn ~18%.

  • Tính cơ học: Độ bền kéo khoảng 400–650 MPa, độ giãn dài 8–25% tùy trạng thái.

  • Khả năng chống ăn mòn: Hoạt động bền bỉ trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ và khí hậu ẩm.

  • Độ dẫn điện, dẫn nhiệt: Thấp hơn đồng tinh khiết nhưng vẫn đủ dùng cho một số linh kiện điện tử.

  • Gia công chế tạo: Có thể kéo sợi, cán mỏng, dập, hàn và dễ đánh bóng tạo bề mặt sáng đẹp.

So sánh với CuZn35Ni2 Copper Alloys, C76200 có tỷ lệ niken cao hơn, do đó có khả năng chống gỉ sét tốt hơn và duy trì màu bạc sáng lâu dài.

3. Ứng Dụng Của C76200 Copper Alloys

C76200 Copper Alloys có mặt trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống:

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo tiếp điểm, đầu nối, lò xo điện.

  • Ngành hàng hải: Ứng dụng trong các chi tiết cơ khí, phụ kiện tàu biển do khả năng chống ăn mòn nước biển.

  • Trang trí – mỹ nghệ: Dùng trong chế tác nhạc cụ, đồ trang sức, vật dụng nội thất cao cấp.

  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất vòng bi, bu lông, ốc vít, các chi tiết chịu tải vừa.

  • Ngành đồng hồ: Tận dụng ưu thế bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và chống oxy hóa.

Khác với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, hợp kim C76200 ít được dùng trong các ứng dụng yêu cầu gia công tiện phay dễ dàng, nhưng lại nổi bật hơn ở độ bền và tính chống ăn mòn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C76200 Copper Alloys

Những ưu điểm quan trọng của C76200 bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường nước biển và ẩm ướt.

  • Độ bền cơ học cao: Đáp ứng được yêu cầu trong nhiều lĩnh vực cơ khí.

  • Giá trị thẩm mỹ: Bề mặt sáng bạc đẹp, dễ đánh bóng, phù hợp cho các sản phẩm trang trí.

  • Khả năng gia công đa dạng: Phù hợp với nhiều công nghệ sản xuất.

  • Độ tin cậy cao: Sử dụng lâu dài trong cả công nghiệp nặng và các ứng dụng dân dụng.

Nếu bạn quan tâm thêm về các dòng hợp kim đồng kỹ thuật cao, có thể tham khảo tại Vật Liệu Cơ Khí.

5. Tổng Kết

C76200 Copper Alloys là một hợp kim đồng–niken–kẽm nổi bật, kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Nhờ ưu điểm này, hợp kim được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp hàng hải, cơ khí, điện tử đến nghệ thuật trang trí.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn5, CuZn36Pb1.5 hay CuZn35Ni2, C76200 nổi bật nhờ hàm lượng niken cao, mang lại hiệu quả chống oxy hóa tốt hơn và vẻ ngoài sang trọng hơn. Đây chắc chắn là vật liệu đáng lựa chọn cho các kỹ sư, nhà sản xuất và nghệ nhân chế tác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 9

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 9 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox 12X18H10E

    Thép Inox 12X18H10E 1. Giới Thiệu Thép Inox 12X18H10E Thép Inox 12X18H10E (ký hiệu theo [...]

    Thép Inox SUS316Ti

    Thép Inox SUS316Ti 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316Ti Thép Inox SUS316Ti là loại thép [...]

    Thép Inox X39Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X39Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox X39Cr13 là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lá Căn Inox 630 1.5mm

    Lá Căn Inox 630 1.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox AISI 631

    Thép Inox AISI 631 1. Giới Thiệu Thép Inox AISI 631 Thép Inox AISI 631, [...]

    Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X3CrNiMo13-4 – Austenitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo