Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

C80300 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/3 Chống Ăn Mòn Cao Cấp

1. Giới Thiệu C80300 Materials

🟢 C80300 Materials, còn được gọi là Copper-Nickel 80/3 Alloy, là hợp kim đồng – niken đặc biệt với thành phần chính gồm 80% đồng (Cu) và 3% niken (Ni), thường kết hợp thêm một lượng nhỏ mangan (Mn) và sắt (Fe) để tăng cường cơ tính. Hợp kim này được phát triển chủ yếu để chống ăn mòn trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất công nghiệp, đồng thời giữ được tính ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài.

C80300 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các công trình ngoài khơi, nơi môi trường nước biển và muối biển gây tác động mạnh đến vật liệu.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của C80300 Materials

⚙️ C80300 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 80%

    • Niken (Ni): 3%

    • Mangan (Mn) và Sắt (Fe): ≤ 1%

  • Cơ tính cơ học:

    • Độ bền kéo: 330–500 MPa

    • Giới hạn chảy: 180–320 MPa

    • Độ cứng Brinell: 85–130 HB

    • Độ giãn dài: 20–30%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1.150–1.210 °C

    • Độ dẫn điện: 5–8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: 35–45 W/m·K

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và các dung dịch công nghiệp.

    • Kháng ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.

    • Hạn chế bám bẩn sinh học, giúp giảm chi phí bảo trì và duy trì tuổi thọ thiết bị.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của C80300 Materials

🏭 Nhờ tính năng vượt trội, C80300 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành hàng hải:

    • Trục chân vịt, cánh quạt, bánh răng và các chi tiết ngâm nước biển.

    • Van, khớp nối, bình ngưng và bộ trao đổi nhiệt ngoài khơi.

  • Ngành dầu khí và hóa chất:

    • Hệ thống ống dẫn ngoài khơi, van, bơm và bình chứa dung dịch ăn mòn.

    • Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường hóa chất oxy hóa, áp suất và nhiệt độ thay đổi.

  • Cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các linh kiện chịu tải nặng.

    • Chi tiết máy công nghiệp, thiết bị vận hành liên tục cần độ bền và chống mài mòn cao.

  • Ngành điện – năng lượng:

    • Linh kiện tiếp xúc điện, bộ phận dẫn điện và chi tiết truyền nhiệt.

    • Hệ thống trao đổi nhiệt, nhà máy điện và các ứng dụng năng lượng tái tạo.

  • Trang trí và kiến trúc cao cấp:

    • Tay nắm cửa, lan can, bản lề và phụ kiện nội – ngoại thất chống oxy hóa, giữ màu lâu bền, thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của C80300 Materials

C80300 mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường biển, dung dịch muối và hóa chất.

  • Chống bám bẩn sinh học, giúp giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu tải nặng và ma sát tốt.

  • Dễ gia công, hàn, tiện, rèn, cắt gọt và tạo hình linh hoạt.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – năng lượng.

  • Tuổi thọ lâu dài, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành lâu dài.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

C80300 Materials – Copper-Nickel 80/3 Alloy là hợp kim đồng – niken cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành hàng hải, dầu khí, điện – năng lượng, cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng, nơi mà khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và độ bền cơ học tối ưu là yêu cầu hàng đầu.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim chịu môi trường biển khắc nghiệt, bền bỉ và dễ gia công, thì C80300 Materials là lựa chọn tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 125

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 125 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Vật Liệu 403

    Vật Liệu 403 1. Giới Thiệu Vật Liệu 403 403 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 316N Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 316N Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 316N Là Gì? [...]

    Đồng Hợp Kim CW110C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW110C 1. Đồng Hợp Kim CW110C Là Gì? Đồng hợp kim CW110C [...]

    CuZn37Mn3Al2PbSi Materials

    CuZn37Mn3Al2PbSi Materials – Hợp Kim Đồng Thau Cường Độ Cao, Chống Mài Mòn Và Gia [...]

    Thép 10Cr17Mo Là Gì?

    Thép 10Cr17Mo Là Gì? Thép 10Cr17Mo là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Inox 30321: Vật Liệu Thép Không Gỉ Austenitic Cao Cấp Chịu Môi Trường Ăn Mòn Mạnh

    Inox 30321: Vật Liệu Thép Không Gỉ Austenitic Cao Cấp Chịu Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Lá Căn Inox 631 2.5mm 

    Lá Căn Inox 631 2.5mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 2.5mm là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo