242.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Cu-HCP Copper Alloys

1. Giới Thiệu Cu-HCP Copper Alloys

Cu-HCP Copper Alloys (High Conductivity Phosphorus-Deoxidized Copper) là loại đồng khử oxy bằng phốt pho có độ tinh khiết cao, thường chứa khoảng 99.9% đồng nguyên chất cùng lượng phốt pho nhỏ (0.015 – 0.040%). Loại hợp kim này được tinh luyện để loại bỏ oxy dư, giúp tăng khả năng hàn, chống giòn hydro và duy trì độ dẫn điện cao.

So với Cu-ETP Copper Alloys, Cu-HCP có độ dẫn điện thấp hơn một chút (khoảng 98% IACS), nhưng bù lại chống hiện tượng oxy hóa và nứt hydro tốt hơn, đặc biệt phù hợp trong môi trường khử hoặc chân không cao.

Cu-HCP thường được sản xuất dưới dạng tấm, thanh, ống, dây dẫn, và là vật liệu phổ biến trong ngành điện, cơ khí chính xác và chế tạo linh kiện hàn.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các hợp kim đồng khác trong cùng nhóm, có thể xem:
👉 CuZn5 Copper Alloys
👉 CuZn36Pb1.5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Cu-HCP Copper Alloys

💡 Cu-HCP Copper Alloys được biết đến với sự cân bằng tuyệt vời giữa độ tinh khiết, độ dẫn điện và khả năng gia công.

  • ⚙️ Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

    • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

    • Phốt pho (P): 0.015 – 0.040%

    • Oxy (O): ≤ 0.001%

  • 🧩 Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: 200 – 350 MPa (tùy trạng thái)

    • Độ giãn dài: 25 – 40%

    • Độ cứng: 45 – 110 HV

  • 🔌 Tính chất điện – nhiệt:

    • Độ dẫn điện: khoảng 98% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K

  • 🔧 Tính chất nổi bật:

    • Chống nứt hydro khi hàn hoặc trong chân không.

    • Tính hàn tốt (hàn khí, hàn thiếc, hàn hồ quang).

    • Dễ dát mỏng, kéo sợi, uốn và gia công cơ khí.

Để so sánh thêm các hợp kim đồng có tính chất gần tương tự, bạn có thể tham khảo:
🔗 CuZn35Ni2 Copper Alloys
🔗 CuZn38Pb1.5 Copper Alloys


3. Ứng Dụng Của Cu-HCP Copper Alloys

Cu-HCP Copper Alloys có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt nơi cần độ dẫn điện cao và khả năng hàn tốt:

  • 🔌 Ngành điện – điện tử:
    Dùng làm dây dẫn điện, cọc tiếp địa, đầu nối, bộ phận dẫn điện trong thiết bị điện tử, máy biến áp, bảng mạch.

  • 🏗️ Ngành cơ khí chế tạo:
    Sản xuất ống dẫn, chi tiết hàn, phụ kiện đồng và linh kiện chịu tải nhẹ.

  • ⚙️ Ngành năng lượng và chân không:
    Nhờ khả năng chống giòn hydro, Cu-HCP được ứng dụng trong hệ thống chân không, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn khí công nghiệp.

  • 🧲 Ngành kỹ thuật chính xác:
    Dùng chế tạo các bộ phận cơ điện nhỏ, tấm đồng mỏng, linh kiện truyền nhiệt và truyền tín hiệu.

Nếu bạn đang tìm hiểu thêm về các vật liệu cơ khí ứng dụng trong lĩnh vực này, có thể xem:
👉 Vật Liệu Cơ Khí – Thông tin tổng hợp về các kim loại công nghiệp


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Cu-HCP Copper Alloys

🌟 Cu-HCP Copper Alloys mang đến nhiều lợi thế kỹ thuật so với các loại đồng khác:

  • Độ dẫn điện cao (~98% IACS).

  • Chống oxy hóa và nứt hydro cực tốt.

  • Dễ gia công, dát mỏng, kéo sợi, hàn và mạ.

  • Độ bền cơ học cao, bề mặt sáng bóng.

  • Độ ổn định tốt trong môi trường khử và chân không.

So với các hợp kim khác như CuZn35Ni2 hay CuZn38Pb1.5, Cu-HCP vượt trội về độ tinh khiết và tính ổn định hóa học, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính toàn vẹn điện học và độ bền lâu dài.

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa các loại đồng kỹ thuật, bạn có thể xem thêm:
🔗 CuZn35Ni2 Copper Alloys


5. Tổng Kết

Tóm lại, Cu-HCP Copper Alloys là loại đồng tinh khiết cao, được khử oxy bằng phốt pho, có khả năng dẫn điện – dẫn nhiệt vượt trội, dễ hàn, chống nứt hydro và bền trong môi trường chân không.
Nhờ đó, Cu-HCP trở thành lựa chọn hoàn hảo cho ngành điện, năng lượng, cơ khí chính xác và sản xuất thiết bị điện tử cao cấp.

Sự cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật, độ bền và khả năng gia công khiến Cu-HCP trở thành một trong những hợp kim đồng được tin dùng nhất hiện nay.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 420 38mm

    Tấm Inox 420 38mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 1. Hợp Kim Đồng CuZn39Pb2 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Láp Inox 440C Phi 42

    Láp Inox 440C Phi 42 Láp inox 440C phi 42 (đường kính 42mm) là một [...]

    C76400 Materials

    C76400 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 403S17 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 403S17 – Martensitic Cứng, Chịu Nhiệt Tốt 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    THÉP INOX 3CR12

    THÉP INOX 3CR12 1. Giới Thiệu Thép Inox 3CR12 Thép Inox 3CR12 là loại thép [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW723R

    HỢP KIM ĐỒNG CW723R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Tấm Đồng 7mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 7mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    270.000 
    216.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    90.000 
    54.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo