108.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
37.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

CuAg0.04P Copper Alloys


1. Giới Thiệu CuAg0.04P Copper Alloys Là Gì?

CuAg0.04P Copper Alloys là hợp kim đồng có chứa bạc (Ag)phospho (P), được thiết kế đặc biệt để cải thiện độ bền cơ học, khả năng dẫn điện và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Trong đó, bạc (0.04%) giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa, còn phospho đóng vai trò khử oxy, giúp kim loại đạt độ tinh khiết cao và dễ hàn hơn.

So với đồng tinh khiết thông thường như Cu-ETP, loại hợp kim này có khả năng chịu nhiệt, dẫn điện và chống ăn mòn tốt hơn, nên được ứng dụng nhiều trong các thiết bị điện công nghiệp, hệ thống truyền tải năng lượng và sản phẩm kỹ thuật cao.
🔗 Tham khảo vật liệu liên quan: CuZn5 Copper Alloys


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAg0.04P Copper Alloys

CuAg0.04P là hợp kim có cấu trúc tinh thể ổn định, giữ được độ dẫn điện cao (98–100% IACS) ngay cả khi làm việc ở nhiệt độ cao. Bạc tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt, trong khi photpho giúp kim loại dễ hàn và chống oxy hóa tốt hơn trong môi trường khử.

Thành phần hóa học và đặc tính tiêu biểu:

  • Thành phần: Cu ≥ 99.9%, Ag = 0.04%, P = 0.015–0.040%

  • Tỷ trọng: 8.94 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 98–100% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 385–395 W/m·K

  • Độ bền kéo: 250–300 MPa

  • Giới hạn chảy: 70–90 MPa

  • Độ giãn dài: 35–45%

  • Độ cứng: 60–90 HV

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1083°C

So với hợp kim như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys, CuAg0.04P không chỉ dẫn điện tốt hơn mà còn có khả năng làm việc ổn định trong điều kiện nhiệt cao mà không bị oxy hóa hoặc biến dạng.


3. Ứng Dụng Của CuAg0.04P Copper Alloys

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa bạc và photpho, CuAg0.04P Copper Alloys trở thành vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất điện cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt lớn.

Các lĩnh vực ứng dụng chính:

  • Ngành điện & điện tử: Làm thanh dẫn điện, đầu nối tiếp xúc, cực điện cực, và bộ phận truyền tải năng lượng công suất lớn.

  • Công nghiệp năng lượng: Sử dụng trong máy biến áp, mô-tơ điện, thiết bị truyền tải dòng cao.

  • Ngành cơ khí & hàn: Làm điện cực hàn điểm, dây hàn đồng-bạc, và vật liệu khuôn chịu nhiệt.

  • Công nghiệp lạnh và chân không: Dùng trong ống trao đổi nhiệt, linh kiện chân không siêu sạch (UHV) nhờ đặc tính không giải phóng khí và chống oxy hóa.

🔗 Tìm hiểu thêm hợp kim tương tự: CuZn35Ni2 Copper Alloys

Ngoài ra, CuAg0.04P còn được sử dụng trong hệ thống năng lượng mặt trời, thiết bị đo lường chính xác, và dụng cụ điện tử công nghiệp cao cấp, nơi yêu cầu hiệu suất truyền dẫn ổn định và khả năng chống mài mòn.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAg0.04P Copper Alloys

CuAg0.04P Copper Alloys được đánh giá là một trong những hợp kim đồng cao cấp, nhờ những đặc tính vượt trội sau:

  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Gần tương đương đồng tinh khiết nhưng bền hơn.

  • Chịu nhiệt tốt: Nhờ bổ sung bạc, giúp duy trì tính cơ học ổn định ở nhiệt độ cao.

  • Khả năng chống oxy hóa mạnh: Phospho khử oxy hiệu quả, tránh giòn nứt khi hàn.

  • Gia công dễ dàng: Có thể uốn, kéo, ép, hoặc hàn mà không làm thay đổi cấu trúc tinh thể.

  • Bền và ổn định: Thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt và các hệ thống yêu cầu độ chính xác cao.

Khi so sánh với CuZn38Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2, CuAg0.04P thể hiện ưu thế rõ rệt về tính dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa.
🔗 Xem thêm nhiều loại hợp kim đồng khác tại: Vật Liệu Cơ Khí


5. Tổng Kết

CuAg0.04P Copper Alloys là hợp kim đồng cao cấp có độ tinh khiết gần như tuyệt đối, kết hợp hoàn hảo giữa độ dẫn điện cao, khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học và tính ổn định hóa học. Nhờ sự pha trộn thông minh giữa bạc và photpho, vật liệu này vừa duy trì hiệu năng điện tối ưu, vừa chống oxy hóa và chịu nhiệt hiệu quả.

Với đặc tính nổi bật, CuAg0.04P là lựa chọn lý tưởng cho các lĩnh vực kỹ thuật cao như điện – điện tử, năng lượng, cơ khí chính xác và công nghiệp chân không.
🔗 Xem thêm: CuZn5 Copper Alloys


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX X5CrNiMoTi15-2

    THÉP INOX X5CrNiMoTi15-2 1. Giới Thiệu Thép Inox X5CrNiMoTi15-2 Thép Inox X5CrNiMoTi15-2 là một loại [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac X750: Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Trong ngành công nghiệp chế tạo và hàng không vũ trụ, Niken Hợp Kim Nickelvac [...]

    Thép 1.4652 Là Gì?

    Thép 1.4652 (AISI 446) – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chịu Mài Mòn Cao [...]

    Vật Liệu 309S

    Vật Liệu 309S 1. Giới Thiệu Vật Liệu 309S 🧪 Vật liệu 309S là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 550

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 550 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng Tấm 6mm

    Đồng Tấm 6mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 8

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 8 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    Vật Liệu 409

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 409 Là Gì? 🧪 Vật liệu 409 là thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    191.000 
    126.000 
    48.000 
    2.700.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo