Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
1.130.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

CuAg0.10 Materials – Hợp Kim Đồng Bạc Gia Cường, Dẫn Điện Cao Và Chịu Nhiệt

1. Giới Thiệu CuAg0.10 Materials

🟢 CuAg0.10 Materials là hợp kim đồng tinh khiết pha thêm 0.10% bạc, được thiết kế để tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc. Hợp kim này có hàm lượng đồng ≥ 99.9% và bạc 0.10%, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ dẻo, độ bền cơ học và hiệu suất sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao.

CuAg0.10 thường được ứng dụng trong dây dẫn điện, thanh dẫn, cuộn dây biến áp, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị cơ khí chính xác và các chi tiết máy chịu nhiệt, nơi khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống oxy hóa và bền cơ học là yếu tố quan trọng.

Hợp kim này cũng nổi bật nhờ khả năng chống mài mòn cao, giữ nguyên hình dạng và độ bền cơ học trong điều kiện rung động, va đập hoặc tải trọng liên tục. Sự bổ sung 0.10% bạc giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền kéo, đồng thời duy trì tính dẻo, dễ gia côngổn định trong môi trường nhiệt độ thay đổi.

CuAg0.10 còn thích hợp cho các ứng dụng trang trí công nghiệp và phụ kiện cơ khí cao cấp, nơi yêu cầu bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và tính thẩm mỹ cao.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuAg0.10 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu của CuAg0.10:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Bạc (Ag): 0.10%

  • Oxy (O): ≤ 0.01%

  • Nguyên tố khác (Fe, S, Ni…): ≤ 0.01%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 270–320 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 140–180 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng Brinell (HB): 70–90

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.94 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083 °C

  • Độ dẫn điện: 93–96% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~380–390 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, hơi nước, dầu và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng lâu dài, ổn định trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Hoạt động bền vững trong điều kiện nhiệt độ và áp suất trung bình.

💡 Với các thông số này, CuAg0.10 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết điện tử, thiết bị cơ khí chính xác và bộ trao đổi nhiệt, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm cao.

3. Ứng Dụng Của CuAg0.10 Materials

🏭 CuAg0.10 được ứng dụng rộng rãi nhờ dẫn điện tốt, dẫn nhiệt cao, chống oxy hóa và bền cơ học:

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất thanh dẫn, busbar, dây dẫn, cuộn dây biến áp và linh kiện điện tử.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, giảm tổn thất năng lượng và hạn chế oxy hóa tại các điểm tiếp xúc điện.

  • Phù hợp với các hệ thống tủ điện, bảng phân phối và thiết bị điện công nghiệp.

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công chi tiết trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện các quy trình tiện, phay, khoan, hàn và CNC, giữ nguyên độ chính xác kích thước.

Ngành năng lượng và truyền nhiệt:

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, ống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và giảm chi phí năng lượng.

  • Phù hợp với môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, nhờ khả năng chịu nhiệt tốt.

Ngành hàng hải và hàng không:

  • Gia công linh kiện chịu ăn mòn và chi tiết cơ khí chính xác trong môi trường biển hoặc khí hậu khắc nghiệt.

  • Đảm bảo tuổi thọ cao và giảm chi phí bảo trì.

Ngành trang trí công nghiệp:

  • Sản xuất tay nắm, bản lề, phụ kiện nội thất và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Giữ bề mặt sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt, tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuAg0.10 Materials

✨ CuAg0.10 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Giúp tối ưu hóa hiệu suất truyền năng lượng và vận hành.

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Phù hợp với nước, dầu, hơi nước và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Độ bền cơ học vượt trội: Hoạt động ổn định dưới rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Gia công dễ dàng: Cắt, uốn, hàn, mạ và tiện CNC nhanh chóng và chính xác.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Hiệu suất kinh tế cao: Cân bằng giữa chi phí và hiệu quả kỹ thuật, giảm hao phí vật liệu.

  • Ổn định trong nhiệt độ và áp suất thay đổi: Phù hợp với các ứng dụng điện, nhiệt và cơ khí chính xác.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuAg0.10 Materials là hợp kim đồng – bạc cao cấp, kết hợp dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, bền cơ học, chống ăn mòn và gia công linh hoạt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Dây dẫn điện, thanh dẫn và cuộn dây biến áp, đảm bảo dẫn điện ổn định và giảm hao hụt năng lượng.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và ống dẫn nhiệt công nghiệp, nâng cao hiệu suất truyền nhiệt và tuổi thọ thiết bị.

  • Chi tiết cơ khí chính xác, chi tiết máy CNC, bộ phận truyền động, trục, bánh răng, bạc lót và khớp nối.

  • Ngành hàng hải, hàng không và trang trí công nghiệp cao cấp, yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và thẩm mỹ.

CuAg0.10 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Nếu bạn cần hợp kim dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, bền cơ học, chống oxy hóa và dễ gia công, CuAg0.10 chính là giải pháp hoàn hảo.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu 420S29

    Vật Liệu 420S29 1. Giới Thiệu Vật Liệu 420S29 Vật liệu 420S29 là thép không [...]

    Thép Không Gỉ STS202

    Thép Không Gỉ STS202 – Giải Pháp Kinh Tế Với Hiệu Suất Tốt Trong Nhóm [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép 1925hMo Là Gì?

    Thép 1925hMo 1. Thép 1925hMo Là Gì? Thép 1925hMo là loại thép hợp kim cao [...]

    Thép Inox SAE 51420

    Thép Inox SAE 51420 – Ferritic Gia Công Cao, Chống Ăn Mòn Vừa Phải 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CZ118 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CZ118 1. Đồng Hợp Kim CZ118 Là Gì? Đồng hợp kim CZ118 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 25.4 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    SHIM ĐỒNG 0.7MM

    SHIM ĐỒNG 0.7MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG VÀ ỔN ĐỊNH CHO ỨNG DỤNG KỸ [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo