90.000 
37.000 
42.000 
2.700.000 
48.000 
16.000 
1.130.000 

CuNi18Zn20 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao

1. Giới Thiệu CuNi18Zn20 Materials

🟢 CuNi18Zn20 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chống mài mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công.

Thành phần chính:

  • Niken ~18%, nâng cao khả năng chống ăn mòn và ổn định hình dạng chi tiết.

  • Kẽm ~20%, cải thiện độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu tải.

  • Đồng (Cu) ~62%, duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đảm bảo hiệu suất vận hành.

Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong chi tiết cơ khí chịu tải và mài mòn, thiết bị điện – điện tử, van – ống kỹ thuật, bộ trao đổi nhiệt và phụ kiện công nghiệp. Nhờ sự kết hợp của các nguyên tố, CuNi18Zn20 vừa dẫn điện tốt, chống mài mòn, vừa giữ độ bền cơ học và ổn định hình dạng chi tiết, thích hợp cho nhiều môi trường công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuNi18Zn20 Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 61–63%

  • Niken (Ni): 17–19%

  • Kẽm (Zn): 19–21%

  • Nguyên tố khác (Fe, Mn…): ≤ 0.5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400–570 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240–380 MPa

  • Độ giãn dài: 12–20%

  • Độ cứng Brinell (HB): 135–185

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.70 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 880–950 °C

  • Độ dẫn điện: 17–23% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp vừa phải.

  • Duy trì tính chất cơ học và hình dạng chi tiết dưới tải trọng vừa phải và ma sát liên tục.

  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ và áp suất trung bình, phù hợp cho chi tiết cơ khí, điện tử và công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của CuNi18Zn20 Materials

🏭 CuNi18Zn20 được sử dụng nhờ khả năng dẫn điện, chống mài mòn và gia công dễ dàng:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bạc lót, trục, bánh răng, khớp nối và chi tiết truyền động, chịu tải vừa phải.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm, đảm bảo dẫn điện ổn định và chống oxy hóa.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được áp suất vừa phải, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng và công nghiệp:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tuổi thọ chi tiết.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, bản lề, chống ăn mòn trong môi trường nước vừa phải.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuNi18Zn20 Materials

✨ CuNi18Zn20 sở hữu nhiều ưu điểm:

  • Chống mài mòn cao: Phù hợp cho chi tiết chịu tải và ma sát vừa phải.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Ổn định cơ học: Duy trì hình dạng và kích thước chi tiết dưới tải trọng và rung động.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Đáp ứng yêu cầu thiết bị điện và truyền nhiệt.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ.

  • Hiệu quả kinh tế: Kết hợp chi phí hợp lý và hiệu suất kỹ thuật cao, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CuNi18Zn20 Materials là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, kết hợp khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dễ gia công và ổn định cơ học. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng:

  • Trục, bạc lót, bánh răng, chi tiết truyền động, chịu tải và ma sát vừa phải.

  • Đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén, chịu áp suất và nhiệt độ vừa phải.

  • Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, phụ kiện cơ khí công nghiệp.

  • Hàng hải và môi trường công nghiệp vừa phải, chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

CuNi18Zn20 giúp tối ưu hóa hiệu suất kỹ thuật, giảm hao mòn, tăng tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời giữ nguyên các tính chất cơ học, điện và vật lý quan trọng trong quá trình vận hành.

👉 Tham khảo thêm về đồng: Kim Loại Đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lục Giác Inox 630 6mm

    Lục Giác Inox 630 6mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni9Cu3 1. Thép 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì? Thép 0Cr18Ni9Cu3 là loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Tấm Inox 321 10mm

    Tấm Inox 321 10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C62400 Copper Alloys

    C62400 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Nhôm Bền Bỉ Trong Công Nghiệp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép 0Cr17Ni12Mo2N Là Gì?

    Thép 0Cr17Ni12Mo2N 1. Thép 0Cr17Ni12Mo2N Là Gì? Thép 0Cr17Ni12Mo2N là thép không gỉ Austenitic cao [...]

    Bảng Giá Inox 1.4432

    Bảng Giá Inox 1.4432 Mới Nhất 1. Inox 1.4432 Là Gì? Inox 1.4432 là một [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiSiNCe19-10

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiSiNCe19-10 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X6CrNiSiNCe19-10 là một loại [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 30MM

    LỤC GIÁC INOX 321 30MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    242.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.831.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo