1.831.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Nhôm Mangan Chì Với Tính Chống Mài Mòn Vượt Trội

1. Giới Thiệu CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials

CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials là hợp kim đồng kẽm cao cấp có chứa thêm các nguyên tố hợp kim như nhôm (Al), mangan (Mn), sắt (Fe) và chì (Pb). Tổ hợp thành phần này giúp vật liệu đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn, và độ bôi trơn tự nhiên, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

Đồng kẽm là một trong những hợp kim kim loại được sử dụng phổ biến nhất trong kỹ thuật hiện đại. Sự bổ sung nhôm và mangan giúp tăng cường khả năng chịu tải, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, còn chì giúp cải thiện khả năng gia công cơ khí.
🔗 Xem thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials

CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials sở hữu sự kết hợp tuyệt vời giữa cơ tính và tính năng hoạt động trong môi trường phức tạp. Nhờ có nhôm và mangan, hợp kim này có độ bền kéo cao và khả năng chịu va đập vượt trội hơn so với đồng thau thông thường.

Các đặc tính tiêu biểu gồm:

  • Thành phần hóa học (%):

    • Đồng (Cu): khoảng 60–65%

    • Kẽm (Zn): 23%

    • Nhôm (Al): 6%

    • Mangan (Mn): 4%

    • Sắt (Fe): 3%

    • Chì (Pb): khoảng 0.5–1%

  • Độ bền kéo: ~550–650 MPa

  • Độ giãn dài: 10–18%

  • Khả năng chịu mài mòn: Rất cao

  • Độ cứng Brinell (HB): 150–200 HB

Hợp kim có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng khi hoạt động lâu trong điều kiện tải trọng và nhiệt độ cao.
Ngoài ra, CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials còn có độ dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu truyền dẫn năng lượng hoặc ma sát thấp.

3. Ứng Dụng Của CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials

Với tổ hợp tính chất cơ học và hóa học ổn định, CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Vật liệu thường được dùng để chế tạo:

  • Bạc lót, ổ trục và bánh răng công nghiệp: nhờ khả năng chống mài mòn cao và độ bôi trơn tốt.

  • Van, đầu nối, khớp nối cơ khí: chịu áp lực và ma sát thường xuyên.

  • Các chi tiết trong hệ thống thủy lực và truyền động: nơi cần sự ổn định cơ học và chống ăn mòn trong môi trường dầu, khí.

  • Khuôn, chi tiết máy, trục vít, bạc đồng trong chế tạo cơ khí chính xác.

Sự có mặt của chì trong thành phần giúp hợp kim này dễ dàng được gia công bằng máy tiện, phay hoặc khoan mà không làm giảm độ bền tổng thể.
🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng
🔗 Xem chi tiết: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials

CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials mang trong mình nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt:

Ưu điểm nổi bật:

  • Chống mài mòn cực tốt: nhờ sự có mặt của Mn và Fe giúp hình thành cấu trúc tinh thể bền vững.

  • Dễ gia công cơ khí: nhờ thành phần chì, hợp kim có khả năng tiện, phay, cắt dễ dàng.

  • Chịu ăn mòn trong môi trường dầu, khí, nước biển: thích hợp cho ngành công nghiệp hàng hải.

  • Khả năng chịu tải và va đập cao: duy trì độ bền ngay cả khi làm việc liên tục trong thời gian dài.

  • Dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định: hỗ trợ tốt trong các thiết bị yêu cầu truyền dẫn năng lượng.

Vật liệu này được đánh giá là lựa chọn kinh tế – hiệu quả so với các hợp kim đồng – niken hoặc đồng – thiếc truyền thống.
🔗 So sánh chi tiết: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials là hợp kim đồng kẽm – nhôm – mangan cao cấp với hiệu suất cơ học ấn tượng, khả năng chống mài mòn cao và độ bền nhiệt xuất sắc. Sự bổ sung chì giúp cải thiện khả năng gia công, khiến vật liệu trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành cơ khí chế tạo, sản xuất linh kiện máy, thiết bị thủy lực và hệ thống truyền động.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu đa năng, dễ gia công nhưng vẫn đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao, CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials chắc chắn là lựa chọn lý tưởng.
🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 201L Là Gì?

    Thép 201L – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Kinh Tế 1. Thép 201L Là [...]

    Thép Inox 08X21H6M2T Là Gì?

    Thép Inox 08X21H6M2T – Thép Duplex Chống Ăn Mòn Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Vật Liệu 7Cr17

    Vật Liệu 7Cr17 1. Giới Thiệu Vật Liệu 7Cr17 Vật liệu 7Cr17 là thép không [...]

    Vật Liệu SAE Loại 630

    Vật Liệu SAE Loại 630 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE Loại 630 Vật liệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 45 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 1. Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 Là Gì? Thép 022Cr18Ni14Mo2Cu2 là [...]

    CuNi2Be Materials

    CuNi2Be Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Beri, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện [...]

    Đồng C90500 Là Gì?

    Đồng C90500 1. Đồng C90500 Là Gì? Đồng C90500, còn được gọi là Gun Metal [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 
    54.000 
    34.000 
    3.372.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo