Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
21.000 
216.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

CuZn36 Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Bền, Dẫn Điện Ổn Định Và Gia Công Dễ Dàng

1. Giới Thiệu CuZn36 Materials

CuZn36 Materials là hợp kim đồng – kẽm (Brass Alloy) có tỷ lệ kẽm khoảng 36%, được biết đến với tính dẻo tốt, khả năng chống ăn mòn và dẫn điện ổn định. Với cấu trúc vi tinh thể đồng nhất, vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong các ngành cơ khí chính xác, điện – điện tử, thiết bị công nghiệp và sản xuất phụ kiện kỹ thuật cao.

So với các hợp kim đồng thau có hàm lượng kẽm thấp hơn, CuZn36 có độ bền cao hơn và vẫn giữ được khả năng gia công linh hoạt, giúp tối ưu hiệu suất trong sản xuất hàng loạt.

Bên cạnh đó, CuZn36 có bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng, dễ mạ và có khả năng chịu nhiệt tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các linh kiện cơ khí – điện tử có yêu cầu thẩm mỹ và độ chính xác cao.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CuZn36 Materials

CuZn36 Materials là hợp kim đồng thau α-phase, nghĩa là có cấu trúc tinh thể đồng nhất và mềm dẻo, dễ kéo sợi, dập và cán nguội.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): 63–64%

  • Kẽm (Zn): 35–37%

  • Tạp chất khác (Fe, Pb, Sn): ≤0.3%

Tính chất cơ học tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 370–520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 150–300 MPa

  • Độ giãn dài: 25–40%

  • Độ cứng Brinell (HB): 65–110 HB

  • Độ dẫn điện: 27–30% IACS

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–940°C

Hợp kim này thể hiện độ bền cơ học cao, khả năng chống nứt khi uốn hoặc kéo, đồng thời dễ hàn, dễ gia công cắt gọt trên máy CNC hoặc tiện cơ khí.

🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

3. Ứng Dụng Của CuZn36 Materials

Nhờ tính ổn định cơ học và dẫn điện tốt, CuZn36 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, từ cơ khí chế tạo đến điện – điện tử và công nghiệp nặng.

💡 Ứng dụng nổi bật:

  • Cơ khí chính xác: dùng để chế tạo bu lông, đai ốc, bánh răng, bạc lót, trục quay và các chi tiết chịu mài mòn nhẹ.

  • Ngành điện – điện tử: CuZn36 được dùng để sản xuất thanh dẫn điện, đầu nối, tiếp điểm, vỏ ổ cắm, linh kiện điện tử.

  • Thiết bị công nghiệp và đường ống: phù hợp cho van, đầu nối, khớp nối, phụ kiện thủy lực và khí nén.

  • Ngành hàng hải: nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển, CuZn36 được dùng trong bạc trượt, khớp nối tàu, phụ kiện bơm và van biển.

  • Trang trí nội thất – kỹ thuật: vật liệu này có màu vàng óng ánh, dễ đánh bóng và mạ niken hoặc chrome.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CuZn36 Materials

CuZn36 Materials được xem là một trong những hợp kim đồng thau cân bằng tốt nhất giữa độ bền, khả năng dẫn điện và tính gia công dễ dàng.

🔥 Ưu điểm chính:

  • Gia công linh hoạt: dễ cắt, khoan, tiện và tạo hình nhờ cấu trúc α-phase.

  • Độ bền và tính đàn hồi tốt: chịu được tải trọng và rung động vừa phải.

  • Chống ăn mòn hiệu quả: đặc biệt trong môi trường dầu, khí và nước biển nhẹ.

  • Dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định: thích hợp cho các chi tiết điện cơ hoặc truyền dẫn năng lượng.

  • Bề mặt đẹp và dễ mạ: cho phép đánh bóng, mạ niken hoặc chrome để tăng thẩm mỹ và bảo vệ.

  • Giá thành hợp lý: là vật liệu phổ biến, tiết kiệm chi phí so với các hợp kim đồng cao cấp khác.

🔗 So sánh thêm tại: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. Tổng Kết

CuZn36 Materials là hợp kim đồng thau chất lượng cao, có độ bền cơ học tốt, chống ăn mòn và dẫn điện ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong cơ khí, điện – điện tử và kỹ thuật công nghiệp.
Với giá thành hợp lý, khả năng gia công dễ dàng và tính thẩm mỹ cao, CuZn36 trở thành lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần vật liệu bền và hiệu quả.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS410L Là Gì?

    Thép STS410L Là Gì? Thép STS410L là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    Lá Căn Inox 316 0.24mm

    Lá Căn Inox 316 0.24mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 8MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 8MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox UNS S30200

    Giới Thiệu Vật Liệu Inox UNS S30200 Inox UNS S30200 là thép không gỉ austenit, [...]

    Inox SUS444 Là Gì?

    Inox SUS444 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS444 là một [...]

    Thép X5CrNiMo17.13 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X5CrNiMo17.13 1. Thép X5CrNiMo17.13 Là Gì? Thép X5CrNiMo17.13 là [...]

    Thép Inox 7Cr17 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 7Cr17 Là Gì? 🧪 Thép Inox 7Cr17 là loại thép [...]

    Cuộn Inox 304 0.22mm

    Cuộn Inox 304 0.22mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    2.102.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo