Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
18.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
13.000 
30.000 

CW022A Materials – Đồng Thau Chịu Mài Mòn và Gia Công Tốt

1. Giới Thiệu CW022A Materials

🟢 CW022A Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW022A, là hợp kim đồng – thau chất lượng cao được phát triển để tối ưu hóa khả năng gia công, chịu tải và chống mài mòn. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, chi tiết máy, linh kiện điện, van và phụ kiện công nghiệp nhờ tính năng toàn diện và độ bền ổn định.

Thành phần chính của CW022A thường bao gồm 58–62% đồng (Cu), 37–41% kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb) khoảng 0,8–1,2%. Nhờ thành phần này, hợp kim đạt được tính gia công vượt trội, bề mặt hoàn thiện tốt và giảm mài mòn dụng cụ. CW022A còn có khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn và nước ngọt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW022A Materials

⚡ Các thông số kỹ thuật nổi bật của CW022A:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 58–62%

    • Kẽm (Zn): 37–41%

    • Chì (Pb): 0,8–1,2%

    • Các nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 360–520 MPa

    • Giới hạn chảy: 200–360 MPa

    • Độ cứng Brinell: 105–145 HB

    • Độ giãn dài: 15–25%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,4 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

    • Chống mài mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.

    • Kháng ăn mòn trong môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, nước ngọt và khí quyển nhẹ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW022A Materials

🏭 CW022A là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ tính năng cơ lý cân đối:

  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Chi tiết máy, trục quay, bánh răng, vòng bi và các bộ phận cơ khí chính xác.

    • Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa phải và mài mòn trung bình.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, thanh dẫn, tiếp điểm và các thiết bị điện công nghiệp.

    • Bộ phận truyền nhiệt trong thiết bị điện nhẹ.

  • Ngành van và phụ kiện công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và phụ kiện máy móc tiếp xúc môi trường ít ăn mòn.

    • Thích hợp cho hệ thống nước, khí nén hoặc môi trường công nghiệp tiêu chuẩn.

  • Trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và chi tiết mỹ thuật.

    • Giữ màu sắc bền lâu, chống oxy hóa nhẹ, tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW022A Materials

✨ Các ưu điểm vượt trội của CW022A:

  • Gia công dễ dàng, tiện, phay, cắt, hàn và rèn mà không ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.

  • Độ bền cơ học ổn định, đảm bảo hiệu suất trong chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng yêu cầu trong ngành điện – cơ khí.

  • Kháng mài mòn và ăn mòn vừa phải, giúp tăng tuổi thọ chi tiết và giảm chi phí bảo trì.

  • Hiệu quả kinh tế cao, giảm chi phí sản xuất và bảo dưỡng, phù hợp với ứng dụng công nghiệp tiêu chuẩn.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW022A Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, với khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính chống mài mòn vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác cao, khả năng chịu tải trung bình và tuổi thọ lâu dài.

👉 Nếu bạn cần một loại hợp kim bền bỉ, dễ gia công và phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, thì CW022A là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X5CrNiCuNb16-4

    Thép X5CrNiCuNb16-4 1. Giới Thiệu Thép X5CrNiCuNb16-4 Thép X5CrNiCuNb16-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Lá Căn Inox 632 5mm

    Lá Căn Inox 632 5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    THÉP INOX X8Cr17

    THÉP INOX X8Cr17 1. Giới Thiệu Thép Inox X8Cr17 Thép Inox X8Cr17 là một loại [...]

    Shim Chêm Inox 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.08mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Vật liệu 1.4550

    Vật liệu 1.4550 1. Vật liệu 1.4550 là gì? Vật liệu thép không gỉ 1.4550 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 75 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 75: 🔹 [...]

    THÉP INOX STS410L

    THÉP INOX STS410L 1. Giới Thiệu Thép Inox STS410L Thép Inox STS410L là một loại [...]

    CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials

    CuNi12Zn38Mn5Pb2 Materials – Hợp Kim Đồng Niken – Kẽm – Mangan – Chì, Chịu Mài [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    2.700.000 
    54.000 
    42.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo