Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
24.000 

CW024A Materials – Đồng Thau Chịu Mài Mòn và Gia Công Cao Cấp

1. Giới Thiệu CW024A Materials

🟢 CW024A Materials, còn gọi là Brass Alloy CW024A, là hợp kim đồng – thau được phát triển để tối ưu hóa khả năng gia công, chịu mài mòn và độ bền cơ học ổn định. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, chi tiết máy, van, phụ kiện công nghiệp và linh kiện điện nhờ đặc tính toàn diện và tuổi thọ lâu dài.

Thành phần điển hình của CW024A gồm 56–60% đồng (Cu), 39–42% kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb) khoảng 1–2%. Nhờ sự bổ sung chì, hợp kim này có khả năng gia công tốt, bề mặt hoàn thiện mịn và giảm mài mòn dụng cụ. CW024A cũng thể hiện tính chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho môi trường công nghiệp tiêu chuẩn và nước ngọt, giúp kéo dài tuổi thọ chi tiết máy và thiết bị.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW024A Materials

⚡ Các thông số kỹ thuật nổi bật của CW024A:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): 56–60%

    • Kẽm (Zn): 39–42%

    • Chì (Pb): 1–2%

    • Các nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,5%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 370–540 MPa

    • Giới hạn chảy: 210–360 MPa

    • Độ cứng Brinell: 110–150 HB

    • Độ giãn dài: 12–25%

  • Tính chất vật lý:

    • Mật độ: ~8,4 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900–950 °C

    • Độ dẫn điện: 12–18% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: tốt

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

    • Kháng mài mòn vừa phải, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.

    • Chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, nước ngọt và khí quyển nhẹ.

    • Giảm ma sát và hạn chế hư hỏng bề mặt khi gia công.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW024A Materials

🏭 CW024A được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính cơ lý cân đối và khả năng gia công ưu việt:

  • Ngành cơ khí chế tạo:

    • Bánh răng, trục quay, ổ trục và các chi tiết máy chính xác.

    • Phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa phải, chống mài mòn và duy trì hiệu suất lâu dài.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện dẫn điện, thanh dẫn, tiếp điểm và các thiết bị điện công nghiệp.

    • Bộ phận truyền nhiệt trong thiết bị điện nhẹ và trung bình.

  • Ngành van và phụ kiện công nghiệp:

    • Van, khớp nối, ống dẫn và phụ kiện máy móc tiếp xúc môi trường ít ăn mòn.

    • Thích hợp cho hệ thống nước, khí nén hoặc môi trường công nghiệp tiêu chuẩn.

  • Trang trí – nội thất:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện cơ khí và chi tiết mỹ thuật.

    • Giữ màu sắc bền lâu, chống oxy hóa nhẹ, tăng tính thẩm mỹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW024A Materials

✨ Những ưu điểm vượt trội của CW024A:

  • Khả năng gia công tốt, có thể tiện, phay, cắt, hàn và rèn mà không làm giảm chất lượng bề mặt.

  • Độ bền cơ học ổn định, phù hợp với chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu linh kiện điện và bộ phận truyền nhiệt.

  • Kháng mài mòn và ăn mòn vừa phải, giúp tăng tuổi thọ chi tiết và giảm chi phí bảo trì.

  • Hiệu quả kinh tế lâu dài, giảm chi phí sản xuất và bảo dưỡng, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW024A Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao với khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học ổn định và tính chống mài mòn vừa phải. Đây là vật liệu lý tưởng cho chi tiết cơ khí, linh kiện điện, van và phụ kiện công nghiệp, nơi yêu cầu độ chính xác, tuổi thọ cao và khả năng vận hành ổn định.

👉 Nếu bạn cần một loại hợp kim dễ gia công, bền bỉ và phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn, thì CW024A là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép SUS430 Là Gì?

    Thép SUS430 Là Gì? Thép SUS430 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 60MM

    LỤC GIÁC INOX 321 60MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 46 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Lục Giác Đồng Phi 29 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 29 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Thép Inox STS405 Là Gì?

    Thép Inox STS405 Là Gì? Thép Inox STS405 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Lá Căn Inox 632 1mm

    Lá Căn Inox 632 1mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép 1.4886 Là Gì?

    Thép 1.4886 – Thép Austenitic Chịu Nhiệt Cao Cấp 1. Thép 1.4886 Là Gì? Thép [...]

    Thép Z6CNU18.10 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z6CNU18.10 1. Thép Z6CNU18.10 Là Gì? Thép Z6CNU18.10 thuộc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    67.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo