126.000 
191.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
54.000 
2.700.000 
3.027.000 

CW104C Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao

1. Vật Liệu CW104C Là Gì?

🟢 CW104C Copper Alloys là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp, thuộc nhóm đồng thau không chì (lead-free brass). Hợp kim này được phát triển nhằm tối ưu khả năng gia công, độ bền cơ học và chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo an toàn cho các ứng dụng tiếp xúc với nước uống và thực phẩm.

CW104C bao gồm đồng và kẽm, mang lại vật liệu dẻo dai, chịu lực tốt, dễ uốn cong, tiện, phay, hàn, và giữ bề mặt sáng bóng lâu dài. Loại đồng thau này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, chế tạo van, phụ kiện ống, linh kiện điện và các sản phẩm trang trí cao cấp, đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất, thẩm mỹ và tuổi thọ sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn5 Copper Alloys

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW104C

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CW104C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–62%

  • Kẽm (Zn): 38–40%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính và gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Dẻo dai, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong và gia công tinh

  • Dễ hàn, tiện, phay, phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và giữ màu lâu dài

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 15–20% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–930°C

CW104C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế EN 12164/12165 và ASTM B16/B36, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn36Pb1.5 Copper Alloys

3. Ứng Dụng Của CW104C

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, cơ tính tốt và dễ gia công, CW104C được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí chính xác: Van, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc và các chi tiết máy

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, bộ phận dẫn nhiệt và chi tiết nối điện

  • Chế tạo ống dẫn và phụ kiện: Ống dẫn nước, van công nghiệp, bộ phận chịu lực và va đập

  • Trang trí cao cấp: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất sáng bóng và bền màu

  • Ứng dụng an toàn thực phẩm: Phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước uống hoặc thực phẩm

CW104C là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống ăn mòn, không chứa chì và dễ gia công, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW104C

✨ Những ưu điểm nổi bật của CW104C:

  • Không chứa chì, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm và nước uống

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt và hạn chế biến dạng trong gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong và kéo dây

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất và an toàn thực phẩm

Nhờ những ưu điểm này, CW104C là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, đặc biệt là nơi yêu cầu vật liệu không chì, bền bỉ và dễ gia công.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn38Pb1.5 Copper Alloys

5. Tổng Kết

CW104C Copper Alloys là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt, dễ gia công và an toàn không chì, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện, trang trí cao cấp và ứng dụng an toàn thực phẩm.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dẻo, chống ăn mòn, dẫn điện ổn định và không chứa chì, CW104C là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys
🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 400 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 9MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 9MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép Inox 416

    Thép Inox 416 1 Giới Thiệu Chung Về Thép Inox 416 Thép Inox 416 là [...]

    Tấm Inox 409 0.70mm

    Tấm Inox 409 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox 630 6mm

    Lục Giác Inox 630 6mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép X15CrMo13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép X15CrMo13 Là Gì? 🧪 Thép X15CrMo13 là một loại thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 82 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Cuộn Inox 1mm

    Cuộn Inox 1mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    90.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    3.372.000 
    1.831.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo