54.000 
24.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

CW106C Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao

1. Vật Liệu CW106C Là Gì?

🟢 CW106C Copper Alloys là một loại đồng thau thương phẩm cao cấp, thuộc nhóm đồng thau không chì (lead-free brass). Loại hợp kim này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng gia công, độ bền cơ học và kháng ăn mòn, đồng thời đảm bảo an toàn cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với nước uống và thực phẩm.

CW106C chủ yếu bao gồm đồng và kẽm, mang lại vật liệu dẻo dai, chịu lực tốt, dễ uốn cong, tiện, phay, hàn, và giữ bề mặt sáng bóng lâu dài. Loại đồng thau này thường được ứng dụng trong cơ khí chính xác, chế tạo van, phụ kiện ống, linh kiện điện tử và trang trí nội thất cao cấp, đáp ứng các tiêu chuẩn về tuổi thọ, thẩm mỹ và hiệu suất sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn5 Copper Alloys

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW106C

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CW106C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–62%

  • Kẽm (Zn): 38–40%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Cơ tính và gia công:

  • Độ bền kéo: 350–450 MPa

  • Dẻo dai, dễ kéo dây, cán tấm, uốn cong và gia công tinh

  • Dễ hàn, tiện, phay, phù hợp chi tiết cơ khí chính xác

Khả năng kháng ăn mòn:

  • Chịu được nước, không khí và môi trường công nghiệp nhẹ

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxi hóa và giữ màu lâu dài

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt:

  • Dẫn điện: khoảng 15–20% IACS

  • Dẫn nhiệt trung bình, phù hợp chi tiết cơ khí và linh kiện điện

Thông số vật lý:

  • Mật độ: 8,4 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–930°C

CW106C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây, ống, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế EN 12164/12165 và ASTM B16/B36, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và sản xuất công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn36Pb1.5 Copper Alloys

3. Ứng Dụng Của CW106C

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, cơ tính tốt và dễ gia công, CW106C được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí chính xác: Van, trục, bánh răng, bu lông, đai ốc và các chi tiết máy

  • Điện – điện tử: Thanh dẫn điện, vỏ thiết bị, bộ phận dẫn nhiệt và chi tiết nối điện

  • Chế tạo ống dẫn và phụ kiện: Ống dẫn nước, van công nghiệp, bộ phận chịu lực và va đập

  • Trang trí cao cấp: Lan can, tay nắm cửa, bản lề, chi tiết nội thất sáng bóng và bền màu

  • Ứng dụng an toàn thực phẩm: Phù hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước uống hoặc thực phẩm

CW106C là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, chống ăn mòn, không chứa chì và dễ gia công, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sản phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW106C

✨ Những ưu điểm nổi bật của CW106C:

  • Không chứa chì, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm và nước uống

  • Kháng ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài

  • Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt và hạn chế biến dạng trong gia công

  • Dễ gia công, hàn, tiện, phay, uốn cong và kéo dây

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử, chế tạo linh kiện đến trang trí nội thất và an toàn thực phẩm

Nhờ những ưu điểm này, CW106C là lựa chọn hoàn hảo cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và sản phẩm trang trí cao cấp, đặc biệt là nơi yêu cầu vật liệu không chì, bền bỉ và dễ gia công.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn38Pb1.5 Copper Alloys

5. Tổng Kết

CW106C Copper Alloys là đồng thau thương phẩm cao cấp với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt, dễ gia công và an toàn không chì, phù hợp cho ngành cơ khí, điện – điện tử, chế tạo linh kiện, trang trí cao cấp và ứng dụng an toàn thực phẩm.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, dẻo, chống ăn mòn, dẫn điện ổn định và không chứa chì, CW106C là lựa chọn tối ưu.

🔗 Tham khảo thêm: Cuzn35Ni2 Copper Alloys
🔗 Tham khảo thêm: Vật liệu cơ khí


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl 1. Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C17200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C17200 1. Đồng Hợp Kim C17200 Là Gì? Đồng Hợp Kim C17200, [...]

    Thép Inox UNS S30430

    Thép Inox UNS S30430 1. Thép Inox UNS S30430 Là Gì? Thép Inox UNS S30430 [...]

    Đồng Hợp Kim C3601 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C3601 – Vật Liệu Đồng Thau Gia Công Tốt Hàng Đầu 1. [...]

    Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5

    Thép Inox X1NiCrMoCu25-20-5 Inox X1NiCrMoCu25-20-5 là một loại thép không gỉ Austenitic với sự kết [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 42

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 42 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30403

    Tìm Hiểu Về Inox S30403 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30403 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CW403J Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW403J 1. Đồng Hợp Kim CW403J Là Gì? Đồng hợp kim CW403J [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    3.372.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo