216.000 
2.102.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
126.000 

CW113C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Gia Công Và Chống Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu CW113C Materials

🟢 CW113C Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW113C, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, được tối ưu hóa cho khả năng gia công chính xác, chống mài mòn và độ bền cơ học ổn định. Nhờ đặc tính cân bằng giữa tính dẻo và độ cứng, CW113C trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất các chi tiết máy, thiết bị điện, và phụ kiện công nghiệp có yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

Thành phần hóa học của CW113C bao gồm đồng (Cu) 57–60%, kẽm (Zn) 38–41%, và chì (Pb) 1,5–2%, giúp vật liệu vừa có độ bền tốt vừa dễ dàng tiện, phay, hoặc gia công CNC. CW113C cũng có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vừa phải, phù hợp cho môi trường làm việc trong nhà, môi trường khô, hoặc điều kiện công nghiệp thông thường.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW113C Materials

⚙️ Các thông số kỹ thuật nổi bật:

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): 57–60%

  • Kẽm (Zn): 38–41%

  • Chì (Pb): 1,5–2%

  • Nguyên tố khác (Fe, Sn…): ≤ 0,3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo: 380–560 MPa

  • Giới hạn chảy: 240–370 MPa

  • Độ cứng Brinell: 110–150 HB

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8,5 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–940 °C

  • Độ dẫn điện: 15–20% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: cao

Khả năng chống ăn mòn và mài mòn:

  • Chống mài mòn tốt trong điều kiện tải trọng trung bình.

  • Kháng ăn mòn trong khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Dễ gia công, hạn chế ma sát và giảm hao mòn dụng cụ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW113C Materials

🏭 CW113C được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ khả năng chịu mài mòn và tính ổn định cơ học tốt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Trục quay, bánh răng, ổ trượt, bạc lót và chi tiết chịu ma sát.

  • Phù hợp cho các chi tiết cần độ chính xác cao và khả năng vận hành lâu dài.

Ngành điện – điện tử:

  • Linh kiện dẫn điện, tiếp điểm, thanh dẫn và đầu nối.

  • Ứng dụng trong thiết bị điện công nghiệp và dân dụng.

Ngành van – thiết bị công nghiệp:

  • Dùng cho van, ống nối, đầu bịt và phụ kiện cơ khí.

  • Chịu được áp lực vừa và môi trường ẩm nhẹ.

Trang trí – nội thất:

  • Phụ kiện cơ khí, tay nắm, bản lề, khung kim loại mỹ thuật.

  • Giữ màu sắc bền lâu, bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa nhẹ.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW113C Materials

Những ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng gia công tuyệt vời, phù hợp cho tiện, phay, khoan, và gia công CNC.

  • Độ bền cơ học ổn định, duy trì hiệu suất trong suốt vòng đời sản phẩm.

  • Dẫn nhiệt và dẫn điện tốt, thích hợp cho các chi tiết truyền nhiệt và dẫn điện.

  • Chống mài mòn, chống oxy hóa vừa phải, giúp kéo dài tuổi thọ chi tiết.

  • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí sản xuất và bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW113C Materials là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, đáp ứng tốt các yêu cầu về gia công, độ bền và hiệu suất trong môi trường công nghiệp. Vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết máy, linh kiện điện, van công nghiệp và các ứng dụng cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu vừa dễ gia công, vừa bền bỉ và ổn định, CW113C chính là giải pháp đáng tin cậy cho các ứng dụng kỹ thuật hiện đại.
🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 420J2

    Vật Liệu 420J2 1. Giới Thiệu Vật Liệu 420J2 420J2 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Hợp Kim Đồng CuAg0.1 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuAg0.1 1. Hợp Kim Đồng CuAg0.1 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Thép Không Gỉ SUS430

    Thép Không Gỉ SUS430 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS430 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 450

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 450 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 62 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Inox 09X17H7Ю Là Gì

    Inox 09X17H7Ю 1. Inox 09X17H7Ю Là Gì? Inox 09X17H7Ю là một loại thép không gỉ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304N2 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS304N2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS304N2 Là Gì? [...]

    Ống Đồng Phi 29 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 29 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo