Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
126.000 
2.102.000 
11.000 
27.000 
48.000 
242.000 

CW304G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Hiệu Suất Cao, Chống Ăn Mòn Và Dễ Gia Công

1. Giới Thiệu CW304G Materials

🟢 CW304G Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW304G, là hợp kim đồng – thau có tính ổn định cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội, và dễ dàng gia công trong nhiều điều kiện kỹ thuật khác nhau. Với thành phần chính là đồng (Cu) và kẽm (Zn), kết hợp cùng một lượng nhỏ chì (Pb) và thiếc (Sn), CW304G được thiết kế để tăng độ bền, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ linh kiện.

Hợp kim này mang lại hiệu suất cao trong truyền dẫn nhiệt – điện, chịu mài mòn tốt và có khả năng giữ độ sáng bóng lâu dài. CW304G hiện là lựa chọn phổ biến trong các lĩnh vực cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, và thiết bị công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW304G Materials

⚙️ Các thông số kỹ thuật chi tiết:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–63%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 0.5–1.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.5%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430–600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–370 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 100–160

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.45 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–930 °C

  • Độ dẫn điện: 20–24% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~115 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn mạnh trong nước ngọt, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Giữ độ sáng và bền màu lâu dài trong điều kiện ẩm.

  • Không bị ảnh hưởng bởi dầu, dung môi và hơi nước công nghiệp.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW304G Materials

🏭 CW304G được sử dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn và gia công xuất sắc:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công các chi tiết như bánh răng, trục, bạc đạn, bu lông, khớp nối.

  • Phù hợp cho các bộ phận cần độ chính xác và khả năng chịu tải cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Làm tiếp điểm, đầu nối, thanh dẫn điện, bộ phận tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định và chịu nhiệt tốt trong môi trường vận hành khắc nghiệt.

Ngành van – ống – phụ kiện:

  • Dùng trong van đồng, đầu nối ống, phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động hiệu quả trong điều kiện áp suất và nhiệt độ trung bình.

Ngành năng lượng – truyền nhiệt:

  • Sử dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, dàn ngưng, hệ thống làm mát công nghiệp.

  • Giúp tăng hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành.

Ngành nội thất – trang trí:

  • Ứng dụng trong tay nắm, bản lề, phụ kiện mạ vàng đồng và chi tiết trang trí cao cấp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW304G Materials

CW304G sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội giúp tối ưu hiệu quả kỹ thuật và chi phí sản xuất:

  • Dễ gia công: Cho phép tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng dễ dàng.

  • Độ bền cao: Chịu mài mòn, tải trọng và rung động tốt.

  • Chống ăn mòn mạnh: Đảm bảo tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.

  • Tính dẫn điện – dẫn nhiệt tốt: Tối ưu cho truyền năng lượng và tản nhiệt.

  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng, dễ mạ và giữ màu lâu dài.

  • Giá thành hợp lý: Cân bằng giữa hiệu năng, độ bền và chi phí sản xuất.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW304G Materials là hợp kim đồng – thau hiệu suất cao, mang đến khả năng chống ăn mòn, dẫn nhiệt – điện tốt và dễ gia công. Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền và tính linh hoạt, CW304G được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng kỹ thuật, năng lượng và cơ khí chính xác.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng có độ ổn định cao, dễ chế tạo và thẩm mỹ tốt, CW304G chính là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1.4565

    Thép Inox 1.4565 1. Thép Inox 1.4565 Là Gì? Thép Inox 1.4565, còn được gọi [...]

    Lá Căn Đồng 0.07mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.07mm 1. Lá Căn Đồng 0.07mm Là Gì? Lá căn đồng 0.07mm [...]

    Thép Duplex UNS S31803

    1. Giới Thiệu Thép Duplex UNS S31803 Thép Duplex UNS S31803 là thép duplex không [...]

    Tấm Inox 440 16mm

    Tấm Inox 440 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 3 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Inox SAE 30310S

    Thép Inox SAE 30310S 1. Thép Inox SAE 30310S Là Gì? Thép Inox SAE 30310S [...]

    Láp Inox 440C Phi 100

    Láp Inox 440C Phi 100 Láp inox 440C phi 100 (đường kính 100mm) là dòng [...]

    Đồng Hợp Kim CA105 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CA105 1. Đồng Hợp Kim CA105 Là Gì? Đồng hợp kim CA105 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    34.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    23.000 
    1.579.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo