23.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
37.000 
2.102.000 
24.000 

CW351H Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Hiệu Suất Cao, Dẫn Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời

1. Giới Thiệu CW351H Materials

🟢 CW351H Materials, hay còn được biết đến là Brass Alloy CW351H, là hợp kim đồng – thau cao cấp được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, dẫn nhiệt – điện tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với sự kết hợp tối ưu giữa đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW351H mang lại khả năng gia công chính xác, độ ổn định cơ học cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài.

Nhờ đặc tính vượt trội, CW351H thường được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – năng lượng, và ngành hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu chịu ăn mòn và mài mòn mạnh.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW351H Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 59–61% 
  • Kẽm (Zn): 37–39% 
  • Chì (Pb): 1.5–2.5% 
  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3% 
  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3% 

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 440–630 MPa 
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–380 MPa 
  • Độ cứng Brinell (HB): 120–170 
  • Độ giãn dài: 15–25% 

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³ 
  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C 
  • Độ dẫn điện: 22–26% IACS 
  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K 

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước biển, dầu, và khí quyển công nghiệp. 
  • Giữ độ bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. 
  • Không bị nứt gãy do ứng suất hoặc biến dạng nhiệt nhẹ. 

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW351H Materials

🏭 CW351H được ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp cần vật liệu chịu tải, bền và dễ gia công:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công bánh răng, trục quay, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động chịu tải. 
  • Dễ dàng gia công trên máy CNC, phay, tiện, khoan và hàn. 

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn điện, và linh kiện tản nhiệt. 
  • Dẫn điện ổn định và ít bị oxy hóa. 

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van đồng, ống nối, đầu nối và phụ kiện thủy lực – khí nén. 
  • Hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm và nhiệt độ thay đổi liên tục. 

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống truyền nhiệt. 
  • Nâng cao hiệu quả làm việc của các thiết bị công nghiệp. 

Ngành hàng hải – trang trí:

  • Gia công phụ kiện tàu biển, bản lề, tay nắm và chi tiết trang trí cao cấp. 
  • Chống ăn mòn tốt trong nước biển, tăng tuổi thọ sử dụng. 

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW351H Materials

CW351H sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật giúp tối ưu hiệu suất và chi phí vận hành:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển, dầu và khí quyển. 
  • Gia công linh hoạt: Dễ dàng cắt gọt, hàn, phay, và đánh bóng. 
  • Độ bền cơ học cao: Chịu được rung động và tải trọng lớn. 
  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Giúp tăng hiệu suất truyền năng lượng. 
  • Ổn định hóa học: Không bị oxy hóa nhanh, duy trì độ bền màu lâu dài. 
  • Giá thành hợp lý: Đáp ứng tốt nhu cầu kỹ thuật và kinh tế trong sản xuất. 

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW351H Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, được đánh giá cao bởi khả năng chống ăn mòn, dẫn nhiệt tốt và gia công dễ dàng. Nhờ đặc tính cơ học ổn định và tuổi thọ cao, CW351H trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng cơ khí, năng lượng, hàng hải và công nghiệp chế tạo.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng có độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội và dễ gia công, thì CW351H là giải pháp hoàn hảo cho bạn.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 430 102mm

    Lục Giác Inox 430 102mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu SAE 30304L

    Vật Liệu SAE 30304L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30304L SAE 30304L là một [...]

    Thép Không Gỉ 2357

    Thép Không Gỉ 2357 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2357 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Vật Liệu UNS S30300

    Vật Liệu UNS S30300 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30300 UNS S30300, hay còn [...]

    Tấm Đồng 2mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 2mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2

    Tìm Hiểu Về Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Là Gì? [...]

    Inox 310S Chịu Nhiệt Độ Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 310S Chịu Nhiệt Độ Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Inox 310S [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 22MM

    LỤC GIÁC INOX 410 22MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    90.000 
    37.000 
    1.579.000 
    27.000 
    270.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo