16.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
32.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
48.000 
18.000 

CW407J Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Dẫn Nhiệt Tốt Và Gia Công Linh Hoạt

1. Giới Thiệu CW407J Materials

🟢 CW407J Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW407J, là hợp kim đồng – thau cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, dẫn nhiệt – điện tốt, và gia công dễ dàng. Với thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW407J được thiết kế để đảm bảo độ bền cơ học cao, tính dẻo tốt, và tuổi thọ lâu dài trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.

CW407J được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng công nghiệp, nhờ khả năng vận hành ổn định và giảm ma sát tối ưu.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW407J Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 56–59%

  • Kẽm (Zn): 39–42%

  • Chì (Pb): 1.5–2%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 470–670 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–410 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 125–190

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–945 °C

  • Độ dẫn điện: 22–26% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~122 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, môi trường công nghiệp và biển.

  • Duy trì độ sáng bóng lâu dài, ổn định trong điều kiện ẩm hoặc dầu nhẹ.

  • Chịu được biến đổi nhiệt độ trung bình và áp suất thay đổi.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW407J Materials

🏭 CW407J được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính chống ăn mòn, độ bền và khả năng gia công vượt trội:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện các quy trình tiện, phay, khoan và hàn.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, giảm hao hụt năng lượng.

Ngành van – ống – thiết bị kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền năng lượng và giảm thất thoát nhiệt.

Ngành hàng hải – trang trí:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW407J Materials

CW407J mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường biển, dầu và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt dễ dàng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn và dao động liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW407J Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, tính dẫn tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW407J là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng và hàng hải.

👉 Nếu bạn đang tìm hợp kim đồng – thau có độ bền cao, dẫn điện – nhiệt tốt và tuổi thọ lâu dài, CW407J là giải pháp hoàn hảo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Giới Thiệu Busbar Đồng

    Busbar Đồng 1. Giới Thiệu Busbar Đồng Busbar đồng là thanh dẫn điện bằng đồng [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X17T9AH4

    Giới Thiệu Vật Liệu 12X17T9AH4 Vật liệu 12X17T9AH4 là một loại thép hợp kim đặc [...]

    Lá Căn Inox 410 0.01mm

    Lá Căn Inox 410 0.01mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Inox X20Cr13 Là Gì?

    Inox X20Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X20Cr13 là một [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 23 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 23 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng Tấm 0.7mm

    Đồng Tấm 0.7mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Đồng Cuộn 0.12mm

    Đồng Cuộn 0.12mm – Đồng Nguyên Chất, Dẻo Dai Và Dẫn Điện Tốt 1. Giới [...]

    Thép UNS S30453 là gì?

    Thép UNS S30453 (Thép 304L) – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Đặc Hiệu 1. Thép [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    42.000 
    3.372.000 
    32.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo