108.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
168.000 
32.000 
90.000 

CW451K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng – Niken Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt Hiệu Quả

1. Giới Thiệu CW451K Copper Alloys

🟢 CW451K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong nước biển, dầu mỏ và hóa chất công nghiệp. Đây là dòng hợp kim được phát triển để thay thế cho các hợp kim đồng truyền thống trong môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt ở ngành hàng hải, cơ khí chính xác và công nghiệp năng lượng.

So với các loại đồng thau tiêu chuẩn như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW451K có khả năng ổn định cấu trúc tốt hơn, hạn chế hiện tượng giòn nứt khi làm việc ở nhiệt độ cao.

💡 Vật liệu này được đánh giá cao bởi tính bền kéo, chống oxy hóa và khả năng truyền nhiệt đều, giúp nó trở thành một trong những hợp kim đồng niken được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW451K Copper Alloys

🧭 CW451K Copper Alloys có thành phần hóa học điển hình gồm:

  • Đồng (Cu): 60–65%
  • Niken (Ni): 10–20%
  • Kẽm (Zn): 15–25%
  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 2%

Một số thông số kỹ thuật đáng chú ý:

  • Khối lượng riêng: 8,6 g/cm³
  • Độ bền kéo: 480–700 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 130–170
  • Độ giãn dài: 20–30%
  • Khả năng dẫn điện: 20% IACS
  • Khả năng dẫn nhiệt: 80–120 W/m·K

⚙️ So với các hợp kim tương tự như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW451K thể hiện độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt khi làm việc trong môi trường có độ ẩm cao và nhiệt độ biến thiên lớn.

Nhờ tỷ lệ niken hợp lý, hợp kim này có độ ổn định kim loại cao, không bị rạn nứt hay biến dạng trong các quy trình gia công như cán, dập, kéo, hoặc hàn.


3. Ứng Dụng Của CW451K Copper Alloys

🏗️ Nhờ tính chất cơ học và hóa học vượt trội, CW451K Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, bộ phận bơm nước biển, van và ống dẫn chịu áp lực.
  • Ngành điện – điện tử: sản xuất đầu nối, tiếp điểm, thanh dẫn và thiết bị chống tia lửa điện.
  • Ngành cơ khí: dùng làm ổ trục, bánh răng, bạc lót và linh kiện truyền động có độ ma sát thấp.
  • Ngành dầu khí: gia công chi tiết máy chịu áp lực, chịu ăn mòn trong hệ thống khai thác và lọc dầu.

💪 Với hiệu năng cao và tuổi thọ dài, CW451K giúp giảm chi phí bảo trì, tăng hiệu suất thiết bị và duy trì độ tin cậy trong vận hành lâu dài.

Bên cạnh đó, CW451K còn tương thích tốt với các hợp kim đồng niken khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys, cho phép mở rộng khả năng ứng dụng trong nhiều loại kết cấu kim loại phức tạp.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW451K Copper Alloys

CW451K Copper Alloys được đánh giá cao nhờ các ưu điểm nổi bật sau:

  • Chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt trong nước biển, dung dịch muối và axit nhẹ.
  • Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn và áp lực cao.
  • Tính dẻo tốt, dễ dàng gia công và định hình.
  • Khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, thích hợp cho linh kiện điện – điện tử.
  • Ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao, giúp tăng tuổi thọ linh kiện và thiết bị.

So với các hợp kim thông thường, CW451K cho thấy khả năng duy trì tính chất cơ học lâu dài, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao như biển, dầu khí hoặc hóa chất.


5. Tổng Kết

📘 CW451K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn nhiệt vượt trội. Với đặc tính ổn định và hiệu suất cao, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về cơ tính và độ tin cậy.

Nếu bạn quan tâm đến các dòng hợp kim đồng khác như CuZn5 hoặc CuZn35Ni2, có thể tham khảo thêm tại Vật Liệu Cơ Khí để lựa chọn loại vật liệu tối ưu nhất cho ứng dụng cụ thể.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 105

    Láp Inox 440C Phi 105 Láp inox 440C phi 105 (đường kính 105mm) là một [...]

    Đồng Hợp Kim CZ120 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CZ120 1. Đồng Hợp Kim CZ120 Là Gì? Đồng Hợp Kim CZ120 [...]

    Thép Inox XM15

    Thép Inox XM15 1. Thép Inox XM15 Là Gì? Thép Inox XM15 là một loại [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.65mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.65mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.65mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 15 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 15 – Độ Bền Cao Và [...]

    Cuộn Inox 310s 1,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng

    Cuộn Inox 310s 1,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Duplex F51

    1. Giới Thiệu Thép Duplex F51 Thép Duplex F51, còn gọi là UNS S32750, là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 22 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo