23.000 
42.000 
1.345.000 
3.372.000 
1.130.000 
16.000 

CW502L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng Và Ổn Định Hiệu Suất

1. Giới Thiệu CW502L Materials

🟢 CW502L Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW502L, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao được phát triển để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, chống ăn mòn và khả năng gia công chính xác. Với thành phần chủ yếu gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), CW502L mang đến khả năng chịu mài mòn tốt, dẫn điện – dẫn nhiệt ổn định, và duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và ngành năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội, và gia công linh hoạt.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW502L Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 54–57%

  • Kẽm (Zn): 37–40%

  • Chì (Pb): 2–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 540–770 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 330–480 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 160–230

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.50 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~126 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì bề mặt sáng bóng, hạn chế oxy hóa theo thời gian.

  • Ổn định trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW502L Materials

🏭 CW502L được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Phù hợp cho tiện, phay, khoan, hàn và các quy trình gia công CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Sử dụng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định và hiệu quả lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, máy phát điện công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, tăng hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, giữ bề mặt sáng bóng lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW502L Materials

CW502L nổi bật với các ưu điểm quan trọng:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường nước, biển và công nghiệp.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt nhanh chóng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng và điện.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ được độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

CW502L là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất kỹ thuậtchi phí hợp lý.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW502L Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtchống ăn mòn vượt trội. Với tính năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW502L là giải pháp tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần hợp kim đồng – thau độ bền cao, tuổi thọ lâu dài và dễ gia công, CW502L chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu UNS S38100

    Vật Liệu UNS S38100 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S38100 UNS S38100 là một [...]

    Tấm Inox 440 13mm

    Tấm Inox 440 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    C17000 Copper Alloys

    C17000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium (Beryllium Copper) 1. Giới Thiệu C17000 Copper [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNT18.11

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNT18.11 Z6CNT18.11 là thép austenit không gỉ ổn định hóa titan, [...]

    Thép Không Gỉ 202 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 202 Là Gì? Thép không gỉ 202 là một loại thép thuộc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 90 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Inox 410 5mm

    Tấm Inox 410 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C2400 Là Gì?

    Đồng C2400 1. Đồng C2400 Là Gì? Đồng C2400 là một loại đồng tinh luyện [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    32.000 
    3.372.000 
    23.000 
    3.027.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo