Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
61.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
3.372.000 
48.000 

CW503L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Cao Cấp Cho Cơ Khí Và Công Nghiệp Điện

1. Giới Thiệu CW503L Copper Alloys

🟢 CW503L Copper Alloys là một loại đồng thau (brass alloy) có chất lượng cao, được cấu tạo từ đồng (Cu)kẽm (Zn), kết hợp với một lượng nhỏ chì (Pb) để nâng cao khả năng gia công. Nhờ sự cân bằng giữa tính dẻo, độ bền, và khả năng chống ăn mòn, CW503L trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, linh kiện điện và phụ kiện công nghiệp.

Loại hợp kim này đặc biệt phù hợp trong môi trường ẩm, nước biển hoặc có tính ăn mòn nhẹ, nơi mà các hợp kim thông thường dễ bị oxy hóa.
CW503L có nhiều điểm tương đồng với CuZn36Pb1.5 Copper AlloysCuZn38Pb1.5 Copper Alloys, nhưng nổi bật hơn nhờ khả năng duy trì độ chính xác hình học và độ bền cao hơn trong quá trình sử dụng lâu dài.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW503L Copper Alloys

🔹 Thành phần hóa học cơ bản:

  • Đồng (Cu): 59 – 62%
  • Kẽm (Zn): 35 – 39%
  • Chì (Pb): 0.8 – 1.8%
  • Các nguyên tố khác (Fe, Sn, Ni): ≤ 0.5%

Nhờ cấu trúc cân bằng giữa đồng và kẽm, CW503L Copper Alloystính dẻo cao, khả năng chịu tải tốt và chống ăn mòn hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường.
Vật liệu này cũng có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định, giúp tăng hiệu suất trong các ứng dụng điện – điện tử.

🔹 Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

  • Giới hạn bền kéo: 360 – 540 MPa
  • Độ giãn dài: 20 – 35%
  • Độ cứng Brinell (HB): 85 – 120
  • Tỷ trọng: 8.45 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 940°C
  • Tính hàn: Tốt
  • Tính mạ và đánh bóng: Xuất sắc

So với các hợp kim như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW503L có ưu thế vượt trội trong gia công cơ khí chính xác và tính ổn định hình dạng khi chịu tải.


3. Ứng Dụng Của CW503L Copper Alloys

🧰 CW503L Copper Alloys được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn:

  • Ngành cơ khí chính xác: chế tạo bạc, trục quay, bánh răng, đai ốc, bu-lông và các chi tiết truyền động.
  • Ngành điện – điện tử: dùng làm đầu nối điện, chân cắm, tiếp điểm, đầu cốt.
  • Ngành hàng hải: sản xuất van, phụ kiện đường ống, đầu nối chịu nước mặn.
  • Ngành chế tạo máy: sử dụng cho trục dẫn hướng, vòng đệm, khớp nối chịu tải trung bình.
  • Ngành ô tô: ứng dụng trong hệ thống làm mát, kết cấu dẫn điện và cơ cấu đóng mở.

Nhờ đặc tính ổn định, CW503L Copper Alloys được đánh giá cao trong các thiết kế yêu cầu độ chính xác, độ bóng cao và khả năng chịu mài mòn lâu dài.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW503L Copper Alloys

🌟 CW503L Copper Alloys mang đến hàng loạt ưu điểm kỹ thuật vượt trội, giúp tối ưu hiệu năng trong sản xuất:

  • Gia công cơ khí dễ dàng, đạt độ chính xác cao và bề mặt mịn bóng.
  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước muối hoặc khí ẩm.
  • Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, phù hợp cho linh kiện điện tử và điện công nghiệp.
  • Độ bền kéo cao, chịu tải ổn định, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Khả năng hàn, mạ tốt, dễ phủ lớp bảo vệ bề mặt.
  • Tính ổn định cơ học tốt, ít biến dạng sau khi gia công hoặc sử dụng lâu dài.

Bên cạnh đó, CW503L còn là hợp kim thân thiện với môi trường, dễ tái chế và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
🔗 Tham khảo thêm: CuZn35Ni2 Copper Alloys.


5. Tổng Kết

CW503L Copper Alloys là dòng hợp kim đồng thau cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, dễ gia công, bền bỉ và dẫn điện tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao.
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng, độ dẻo và độ chính xác, CW503L là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu hiệu suất cao và tuổi thọ dài.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng thau bền, dễ gia công và ổn định, CW503L chắc chắn là lựa chọn đáng tin cậy.
🔗 Xem thêm các hợp kim đồng khác tại: Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 429

    THÉP INOX 429 1. Giới Thiệu Thép Inox 429 Thép Inox 429 là một loại [...]

    Inox 1Cr18Ni9Si3 Là Gì

    Inox 1Cr18Ni9Si3 1. Inox 1Cr18Ni9Si3 Là Gì? Inox 1Cr18Ni9Si3 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Duplex Zeron 100

    1. Giới Thiệu Thép Duplex Zeron 100 Thép Duplex Zeron 100 là thép duplex siêu [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 14MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 14MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Shim Chêm Inox 1.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 1.5mm – Tấm Chêm Dày Chuẩn Cho Lắp Ráp Cơ Khí Chính [...]

    Thép Không Gỉ 2302

    Thép Không Gỉ 2302 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2302 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Vật Liệu SUS321

    Vật Liệu SUS321 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS321 Vật liệu SUS321 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 145 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    23.000 
    126.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo