27.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
126.000 
37.000 
23.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
2.700.000 

CW504L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Linh Hoạt Và Dẫn Nhiệt – Điện Tốt

1. Giới Thiệu CW504L Materials

🟢 CW504L Materials, còn được biết đến với tên gọi Brass Alloy CW504L, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công, và tối ưu dẫn điện – dẫn nhiệt. Với thành phần chủ yếu gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb), CW504L mang đến độ bền cơ học cao, ổn định dưới tải trọng, và hiệu suất sử dụng lâu dài trong nhiều môi trường công nghiệp.

Vật liệu này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu độ bền cơ học, khả năng chống ăn mònkhả năng gia công dễ dàng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW504L Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 55–59%

  • Kẽm (Zn): 36–40%

  • Chì (Pb): 1.5–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 540–760 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 320–480 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 160–230

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~125 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài, hạn chế oxy hóa.

  • Ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW504L Materials

🏭 CW504L được sử dụng phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn, dẫn điện – nhiệt tốt và dễ gia công:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Phù hợp cho tiện, phay, khoan, hàn và gia công CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn, và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Bền trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm biến đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, máy phát điện.

  • Tối ưu truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, duy trì độ sáng bóng lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW504L Materials

CW504L sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Bền trong môi trường nước, biển và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW504L Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtchống ăn mòn hiệu quả. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW504L là giải pháp lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim đồng – thau bền bỉ, chống ăn mòn tốt và dễ gia công, CW504L chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 316S61 Là Gì?

    Thép 316S61 1. Thép 316S61 Là Gì? Thép 316S61 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic [...]

    Cuộn Inox 201 2,5mm

    Cuộn Inox 201 2,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.30mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.30mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.30mm là gì? Shim chêm [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW307G

    HỢP KIM ĐỒNG CW307G – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    NS113 Materials

    NS113 Materials – Thép Không Gỉ Cao Cấp, Chống Ăn Mòn Và Gia Công Hiệu [...]

    Đồng Tấm 4mm

    Đồng Tấm 4mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Niken Hợp Kim Nicrofer 617: Bảng Giá, Tính Chất & Ứng Dụng | Hợp Kim Chịu Nhiệt

    Niken Hợp Kim Nicrofer 617 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    CW109C Copper Alloys

    CW109C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Không Chì Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    18.000 
    27.000 
    27.000 
    11.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo