Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
242.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

CW505L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Dễ Dàng Và Dẫn Nhiệt – Điện Cao

1. Giới Thiệu CW505L Materials

🟢 CW505L Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW505L, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, gia công linh hoạt, và dẫn nhiệt – điện hiệu quả. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb), giúp CW505L có độ bền cơ học cao, ổn định dưới tải trọng, và hiệu suất sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

CW505L được ứng dụng phổ biến trong cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mònkhả năng gia công dễ dàng.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW505L Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 55–59%

  • Kẽm (Zn): 36–40%

  • Chì (Pb): 1.5–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 540–760 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 320–480 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 160–230

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~125 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài, hạn chế oxy hóa.

  • Ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW505L Materials

🏭 CW505L được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và hiệu suất ổn định:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Phù hợp cho tiện, phay, khoan, hàn và gia công CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng làm đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa lâu dài.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn, và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Bền trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm biến đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, máy phát điện.

  • Tối ưu truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, duy trì độ sáng bóng lâu dài.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW505L Materials

CW505L sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Bền trong môi trường nước, biển và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Dễ tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW505L Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp độ bền cơ học, khả năng dẫn điện – nhiệtchống ăn mòn hiệu quả. Với khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định, CW505L là giải pháp lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim đồng – thau bền bỉ, chống ăn mòn tốt và dễ gia công, CW505L chính là lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 410 48MM

    LỤC GIÁC INOX 410 48MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lá Căn Inox 304 0.20mm

      Lá Căn Inox 304 0.20mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.90mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.90mm – Vật Liệu Đệm Căn Chỉnh Chính Xác Cho Ngành [...]

    Thép SUS444 Là Gì?

    Thép SUS444 Là Gì? Thép SUS444 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    Tấm Inox 310s 90mm

    Tấm Inox 310s 90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox 440C Phi 3

    Láp Inox 440C Phi 3 Láp inox 440C phi 3 (đường kính 3mm) là một [...]

    Thép 2331 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2331 1. Thép 2331 Là Gì? Thép 2331 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 127

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 127 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    37.000 
    1.345.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo