3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
1.130.000 
242.000 
32.000 

CW509L Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn, Gia Công Linh Hoạt Và Hiệu Suất Cao

1. Giới Thiệu CW509L Materials

🟢 CW509L Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW509L, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao, được thiết kế để mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia công, và hiệu suất ổn định trong các ứng dụng công nghiệp phức tạp. Hợp kim này bao gồm các thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp cải thiện khả năng cắt gọt, giảm ma sát, đồng thời tăng độ bền cơ học và tuổi thọ sản phẩm.

CW509L được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu độ bền lâu dài, khả năng dẫn điện và nhiệt tốt, cùng tính ổn định trong môi trường ăn mòn. Ngoài ra, vật liệu này còn có bề mặt sáng bóng, phù hợp cho các chi tiết trang trí công nghiệp cao cấp hoặc phụ kiện thiết bị kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW509L Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 55–60%

  • Kẽm (Zn): 36–40%

  • Chì (Pb): 1.5–3%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 550–780 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 320–480 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 160–230

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.48 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–950 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~125 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn xuất sắc trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp.

  • Duy trì độ sáng bóng lâu dài, hạn chế oxy hóa.

  • Ổn định trong các điều kiện biến đổi nhiệt độ, áp suất và độ ẩm.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW509L Materials

🏭 CW509L được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện các quy trình tiện, phay, khoan, hàn và gia công CNC.

  • Ổn định dưới tải trọng liên tục, tăng tuổi thọ sản phẩm.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, chống oxy hóa trong thời gian dài, nâng cao hiệu suất thiết bị.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

  • Giảm hao mòn, tăng tuổi thọ thiết bị.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, máy phát điện và hệ thống dẫn nhiệt.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề, chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW509L Materials

CW509L sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội giúp tối ưu hóa sản xuất và sử dụng:

  • Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Hoạt động bền trong môi trường biển, dầu và công nghiệp.

  • Gia công linh hoạt: Cho phép tiện, phay, hàn, đánh bóng và mạ bề mặt dễ dàng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định dưới tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Bề mặt sáng bóng: Giữ được thẩm mỹ lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ phủ.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế, tiết kiệm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW509L Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng dẫn nhiệt – điện, và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Với khả năng gia công linh hoạt, hiệu suất ổn định và tính thẩm mỹ cao, CW509L là lựa chọn tối ưu cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau bền bỉ, dễ gia công và chống ăn mòn vượt trội, CW509L chính là giải pháp lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    CW127C Copper Alloys

    CW127C Copper Alloys – Đồng Berili Hiệu Suất Cao Cho Công Nghiệp Hiện Đại 1. [...]

    CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials

    CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Nhôm Mangan Chì Với Tính Chống Mài Mòn [...]

    THÉP INOX UNS S43932

    THÉP INOX UNS S43932 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S43932 Thép Inox UNS S43932 [...]

    Vật Liệu 1.4376 (X8CrMnNiN19-11-4)

    Vật Liệu 1.4376 (X8CrMnNiN19-11-4) 1. Vật Liệu 1.4376 Là Gì? Vật liệu 1.4376, hay còn [...]

    Inox 420 Có Thể Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không

    Inox 420 Có Thể Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không? 1. Tổng [...]

    Thép 441

    Thép 441 1. Giới Thiệu Thép 441 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 441 là [...]

    Thép Không Gỉ 1.4618

    Thép Không Gỉ 1.4618 1. Thép Không Gỉ 1.4618 Là Gì? Thép không gỉ 1.4618, [...]

    Giá Thanh Cái Đồng 50×5

    Giá Thanh Cái Đồng 50×5 1. Giới Thiệu Giá Thanh Cái Đồng 50×5 Thanh cái [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    42.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo