Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
242.000 
21.000 

CW600N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Nhiệt Tốt Và Gia Công Linh Hoạt

1. Giới Thiệu CW600N Materials

🟢 CW600N Materials, còn được biết đến là Brass Alloy CW600N, là hợp kim đồng – thau cao cấp được thiết kế để chống mài mòn vượt trội, dễ gia công, và duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều ứng dụng kỹ thuật. Vật liệu này bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn), và một lượng nhỏ chì (Pb) giúp cải thiện khả năng cắt gọt, giảm ma sát và tăng tuổi thọ sản phẩm.

CW600N được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và hệ thống năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng dẫn điện và nhiệt tốt, cùng tính ổn định trong môi trường ăn mòn. Ngoài ra, vật liệu này còn có bề mặt sáng bóng, thích hợp cho các chi tiết trang trí công nghiệp cao cấp hoặc phụ kiện thiết bị kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW600N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 59–62%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 0.8–2%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 430–610 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 240–380 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 110–170

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.46 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~118 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn tốt trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và bền màu lâu dài.

  • Ổn định trong điều kiện nhiệt độ, áp suất và rung động trung bình.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW600N Materials

🏭 CW600N được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn ưu việt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục quay, bánh răng, khớp nối, bạc lót và các chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện các quy trình tiện, phay, khoan và hàn trên máy CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Sử dụng trong đầu nối, tiếp điểm điện, thanh dẫn điện và linh kiện tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, truyền tải năng lượng hiệu quả.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện khí nén – thủy lực.

  • Hoạt động bền bỉ trong điều kiện áp suất, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và máy phát điện.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề, chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW600N Materials

CW600N nổi bật với các ưu điểm sau:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Bền vững trong môi trường nước, dầu, khí quyển và công nghiệp nhẹ.

  • Gia công dễ dàng: Cho phép tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng mịn màng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện tải trọng lớn, rung động và va đập liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Tối ưu hóa truyền năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Bề mặt sáng bóng: Giữ được độ thẩm mỹ lâu dài, dễ xử lý bề mặt và mạ phủ.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế, tiết kiệm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW600N Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng dẫn nhiệt – điện, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ tính linh hoạt trong gia công và hiệu suất ổn định, CW600N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau bền bỉ, dễ gia công và chống ăn mòn vượt trội, CW600N chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 0.10mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.10mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    Tấm Inox 316 0.18mm

    Tấm Inox 316 0.18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Niken Hợp Kim Nicorros 400: Ứng Dụng, Giá, Đặc Tính Chống Ăn Mòn

    Niken Hợp Kim Nicorros 400 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp hiện [...]

    Vật Liệu 1Cr17Ni7

    Vật Liệu 1Cr17Ni7 1. Vật Liệu 1Cr17Ni7 Là Gì? 1Cr17Ni7 là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 316 13mm

    Tấm Inox 316 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.05mm – Tấm Đệm Siêu Mỏng, Chính Xác Cao Cho Lắp [...]

    Đồng Cu-PHC Là Gì?

    Đồng Cu-PHC 1. Đồng Cu-PHC Là Gì? Đồng Cu-PHC (Phosphorus High Conductivity Copper) là loại [...]

    Thép Không Gỉ Z6CNU18.10

    Thép Không Gỉ Z6CNU18.10 1. Thép Không Gỉ Z6CNU18.10 Là Gì? 🔍 Thép không gỉ [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    27.000 
    90.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo