Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
16.000 
13.000 
11.000 
18.000 

CW605N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW605N Materials

🟢 CW605N Materials, còn được biết đến là Brass Alloy CW605N, là hợp kim đồng – thau cao cấp được thiết kế đặc biệt để chịu mài mòn tốt, dẫn điện ổn định, và dễ dàng gia công chính xác. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), giúp CW605N duy trì độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất sử dụng ổn định trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp với các ngành cơ khí chính xác, van – ống kỹ thuật, thiết bị điện – điện tử, và ngành năng lượng – nhiệt, nơi cần các chi tiết có tuổi thọ lâu dài, khả năng dẫn điện tốt và hiệu quả vận hành cao.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW605N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1.5–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–640 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–390 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 120–180

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 23–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện ẩm, nhiệt độ trung bình và va đập cơ học.

  • Không bị oxy hóa nhanh, đảm bảo tuổi thọ chi tiết và thiết bị.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW605N Materials

🏭 CW605N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ khả năng chịu mài mòn, dẫn điện tốt, và gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng tiện, phay, khoan, hàn và gia công CNC với độ chính xác cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, bền lâu, đảm bảo hiệu suất hoạt động.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Gia công van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Dùng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát, hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, tăng hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí và chi tiết công nghiệp cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW605N Materials

CW605N sở hữu nhiều ưu điểm giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng sản xuất:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Bền trong môi trường nước, dầu, khí quyển công nghiệp.

  • Gia công dễ dàng: Tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng mịn màng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Giúp tối ưu hóa truyền năng lượng và giảm tổn thất.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW605N Materials là hợp kim đồng – thau chất lượng cao, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống mài mòn, dẫn điện – dẫn nhiệt tốtgia công linh hoạt. Nhờ hiệu suất ổn định và độ bền cao, CW605N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau có độ bền, dễ gia công và chống ăn mòn vượt trội, CW605N là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 28mm

    Tấm Inox 316 28mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox XM21 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox XM21 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox XM21 Là Gì? [...]

    Thép UNS S31803 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép UNS S31803 1. Thép UNS S31803 Là Gì? Thép [...]

    Tấm Inox 630 4mm

    Tấm Inox 630 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Tấm 0.13mm

    Đồng Tấm 0.13mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Vật Liệu 1.4436 (X2CrNiMo17-13-3)

    Vật Liệu 1.4436 (X2CrNiMo17-13-3) 1. Vật Liệu 1.4436 Là Gì? Vật liệu 1.4436, còn được [...]

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 14

    ĐỒNG THAU LỤC GIÁC PHI 14 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng [...]

    C37700 Materials

    C37700 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C37700 Là Gì? 🟢 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    32.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo