11.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
48.000 

CW607N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn Cao, Dẫn Điện Tốt Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW607N Materials

🟢 CW607N Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW607N, là hợp kim đồng – thau cao cấp được phát triển để chịu mài mòn vượt trội, dẫn điện ổn địnhgia công chính xác. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn)chì (Pb), mang lại cho CW607N độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn hiệu quả và hiệu suất sử dụng ổn định trong nhiều điều kiện công nghiệp khác nhau.

Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chính xác, thiết bị điện – điện tử, van – ống kỹ thuật, và ngành năng lượng – nhiệt, nơi yêu cầu các chi tiết có tuổi thọ lâu dài, khả năng dẫn điện tốt và hiệu quả vận hành cao.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW607N Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 58–61%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 1.5–2.5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–640 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 260–390 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 120–180

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.47 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 890–940 °C

  • Độ dẫn điện: 23–27% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~120 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng và ổn định lâu dài trong điều kiện ẩm, nhiệt độ trung bình và va đập cơ học.

  • Không bị oxy hóa nhanh, đảm bảo tuổi thọ chi tiết và thiết bị.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW607N Materials

🏭 CW607N được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng chống mài mòn, dẫn điện tốt, và gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và các chi tiết truyền động.

  • Thực hiện dễ dàng các quy trình tiện, phay, khoan, hàn và CNC với độ chính xác cao.

Ngành điện – điện tử:

  • Sản xuất đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Dẫn điện ổn định, bền lâu, đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Gia công van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Hoạt động bền bỉ trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, chống ăn mòn nhẹ.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, tăng hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí và chi tiết công nghiệp cao cấp.

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW607N Materials

CW607N mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho người sử dụng và nhà sản xuất:

  • Chống ăn mòn mạnh mẽ: Bền trong môi trường nước, dầu, khí quyển công nghiệp.

  • Gia công dễ dàng: Có thể tiện, phay, hàn, mạ và đánh bóng mịn màng.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện hiệu quả: Giúp nâng cao hiệu suất truyền năng lượng.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW607N Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống mài mòn, dẫn điện – dẫn nhiệt tốtgia công linh hoạt. Với hiệu suất ổn định và độ bền cao, CW607N là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim đồng – thau có độ bền, dễ gia công và chống ăn mòn vượt trội, CW607N là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 316 0.35mm

    Lá Căn Inox 316 0.35mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Inox X2CrNi19-11

    Thép Inox X2CrNi19-11 Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ Austenitic với hàm lượng [...]

    Inox 310S Cho Nồi Hơi – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao

    Inox 310S Cho Nồi Hơi – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Môi Trường Nhiệt Độ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 78 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 350 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4311

    Thép Không Gỉ 1.4311 1. Thép Không Gỉ 1.4311 Là Gì? Thép không gỉ 1.4311 [...]

    Tấm Inox 440 250mm

    Tấm Inox 440 250mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox UNS S31700

    Thép Inox UNS S31700 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31700 Thép Inox UNS S31700 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo