Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
146.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.579.000 

Đồng C61900

1. Đồng C61900 Là Gì?

Đồng C61900 (hay còn gọi là Aluminum Bronze C61900) là một loại đồng nhôm hợp kim có hàm lượng nhôm tương đối cao, đi kèm với một lượng nhỏ sắt và mangan nhằm tăng cường độ bền, độ cứng cũng như khả năng chống mài mòn và ăn mòn. Hợp kim này được đánh giá cao trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu vừa bền chắc, vừa có tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, và các điều kiện cơ học nặng.

🔗 Xem thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C61900

2.1. Thành Phần Hóa Học

Thành Phần Tỷ Lệ (%)
Đồng (Cu) 88.0 – 91.0
Nhôm (Al) 6.0 – 9.5
Sắt (Fe) 1.5 – 3.5
Mangan (Mn) ≤ 1.0
Kẽm (Zn) ≤ 0.30

Hàm lượng nhôm cao giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, trong khi sắt và mangan tăng khả năng chịu mài mòn và cường độ cơ học.

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • Độ bền kéo: 520 – 760 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 460 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng Brinell: 130 – 200 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển, hóa chất, axit yếu

  • Tính hàn: Tốt, có thể hàn MIG/TIG hoặc hàn hồ quang

  • Khả năng gia công: Khá tốt bằng gia công cơ khí, cán, rèn

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C61900

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Công nghiệp hàng hải Bánh răng, cánh quạt, trục tàu, bạc lót, trục chân vịt
Hóa chất – dầu khí Thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hóa chất, bơm
Cơ khí nặng Bạc trượt, vòng bi, bánh răng, trục chịu tải
Công nghiệp ô tô Bộ phận chịu ma sát cao, hệ thống van và piston
Luyện kim – khuôn đúc Linh kiện chịu áp lực, nhiệt độ và mài mòn lớn

C61900 đặc biệt lý tưởng cho các môi trường chịu ăn mòn, tải trọng cao và chuyển động liên tục.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng C61900

Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng nhôm cao, vật liệu có khả năng chống lại nước biển, hơi ẩm và nhiều loại hóa chất.
Cường độ cao, chịu tải tốt: C61900 không dễ bị biến dạng, nứt vỡ dưới áp lực cơ học lớn.
Kháng mài mòn cao: Lý tưởng cho các ứng dụng chuyển động trượt hoặc quay tốc độ cao.
Dễ gia công, hàn nối: Có thể tạo hình hoặc hàn theo nhiều phương pháp công nghiệp phổ biến.
Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế, nâng cao hiệu suất vận hành.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng – tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng C61900 là một lựa chọn hàng đầu trong nhóm đồng nhôm hợp kim, nhờ vào sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu tải vượt trội. Dòng vật liệu này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng, cơ khí chính xác và môi trường biển – nơi yêu cầu vật liệu phải hoạt động bền bỉ và ổn định trong thời gian dài.

👉 Với các ưu điểm nổi bật, C61900 hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, hóa chất, cơ khí chế tạo và nhiều ngành công nghiệp hiện đại khác.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C79800 1. Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì? Đồng hợp kim C79800 [...]

    Thép Không Gỉ X12CrNiS18-8

    Thép Không Gỉ X12CrNiS18-8 – Inox Dễ Gia Công Với Hiệu Suất Cơ Khí Ổn [...]

    Thép Không Gỉ 431 – Ứng Dụng Trong Ngành Y Tế

    Thép Không Gỉ 431 – Ứng Dụng Trong Ngành Y Tế 1. Giới Thiệu Về [...]

    Vật Liệu 420S29

    Vật Liệu 420S29 1. Giới Thiệu Vật Liệu 420S29 Vật liệu 420S29 là thép không [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 329J3L

    Thép Không Gỉ Duplex 329J3L 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 329J3L Thép không [...]

    Thép Không Gỉ 68Cr17 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 68Cr17 – Martensitic Độ Cứng Rất Cao, Chống Mài Mòn Xuất Sắc [...]

    Thép Inox 434 Là Gì?

    Thép Inox 434 – Martensitic Dễ Gia Công, Khả Năng Chống Ăn Mòn Vừa Phải [...]

    Shim Chêm Đồng 0.07mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.07mm 1. Shim Chêm Đồng 0.07mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.07mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.027.000 
    23.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    42.000 
    16.000 
    270.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo