1.831.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
2.700.000 

Đồng C7701

1. Đồng C7701 Là Gì?

Đồng C7701 là một loại hợp kim đồng thau không chứa chì, thường được biết đến với tên gọi “đồng thau không chì” (lead-free brass). Đây là vật liệu đồng thau tiên tiến được phát triển nhằm thay thế các loại đồng thau truyền thống có chứa chì, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về bảo vệ môi trường và an toàn sức khỏe con người. Đồng C7701 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công, phù hợp ứng dụng trong các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước uống và môi trường sinh hoạt.

Trong bối cảnh ngày càng nhiều quy định cấm sử dụng vật liệu chứa chì trong ngành công nghiệp cấp nước và vệ sinh, Đồng C7701 đã trở thành lựa chọn thay thế tối ưu, vừa đảm bảo chất lượng kỹ thuật, vừa thân thiện với môi trường.

🔗 Tham khảo thêm:

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Đồng C7701

2.1. Thành Phần Hóa Học

Đồng C7701 chủ yếu gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), hoàn toàn không chứa chì (Pb). Thành phần cụ thể:

Thành phần Tỷ lệ (%)
Đồng (Cu) 59 – 61
Kẽm (Zn) 38 – 40
Chì (Pb) ≤ 0.03
Các nguyên tố khác ≤ 1

Sự loại bỏ chì giúp Đồng C7701 trở nên thân thiện với môi trường, đồng thời duy trì các tính năng cơ học và hóa học ưu việt của đồng thau.

2.2. Tính Chất Vật Lý

  • Độ bền kéo: 380 – 460 MPa, đảm bảo độ bền cao cho các ứng dụng cơ khí.

  • Độ giãn dài: 10 – 16%, dễ dàng uốn cong, tạo hình mà không bị gãy.

  • Độ cứng: Cao, tăng khả năng chống mài mòn trong môi trường sử dụng thực tế.

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước sạch và nước sinh hoạt.

  • Khả năng gia công: Dễ hàn, cắt, tiện và tạo hình, thuận lợi trong sản xuất hàng loạt.

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt của Đồng C7701 cũng rất tốt, hỗ trợ hiệu quả trong các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu truyền dẫn điện hoặc nhiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

3. Ứng Dụng Của Đồng C7701

Với các đặc tính kỹ thuật ưu việt, Đồng C7701 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Hệ thống cấp nước sạch và thiết bị vệ sinh: Sản xuất van, khớp nối, vòi nước, phụ kiện đường ống thân thiện môi trường, phù hợp tiêu chuẩn không chứa chì.

  • Ngành công nghiệp điện tử và điện: Chi tiết tiếp điểm điện, linh kiện yêu cầu tính bền và khả năng chống ăn mòn cao.

  • Cơ khí chính xác: Chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp đòi hỏi độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.

  • Ứng dụng trong môi trường sạch: Với khả năng không gây ô nhiễm, Đồng C7701 thích hợp cho các thiết bị y tế, thiết bị liên quan đến thực phẩm và nước uống.

Vật liệu này được lựa chọn nhằm đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cao nhất cho người dùng và thân thiện với môi trường.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, tính chất và phân loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C7701

  • ✔️ Không chứa chì (Pb): An toàn tuyệt đối cho sức khỏe và phù hợp với các tiêu chuẩn vật liệu xanh.

  • ✔️ Độ bền cao: Đảm bảo độ bền cơ học tốt, tăng tuổi thọ sản phẩm.

  • ✔️ Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, bảo vệ hiệu quả trong môi trường nước sạch và nước uống.

  • ✔️ Dễ gia công: Hỗ trợ hàn, cắt, tiện và tạo hình linh hoạt, giảm chi phí sản xuất.

  • ✔️ Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế: Phù hợp với các yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu không chứa chì trong ngành cấp nước và vệ sinh.

  • ✔️ Thân thiện môi trường: Hợp kim không gây ô nhiễm, hỗ trợ phát triển bền vững.

🔗 Tham khảo bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng C7701 là lựa chọn tối ưu trong nhóm đồng thau không chì, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chịu lực, chống ăn mòn và an toàn môi trường. Nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu an toàn, bền bỉ và thân thiện với môi trường. Đồng C7701 không chỉ nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe người dùng và phát triển bền vững của ngành vật liệu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW022A Là Gì?

    Đồng CW022A 1. Đồng CW022A Là Gì? Đồng CW022A là một loại hợp kim đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 190 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 21MM

    LỤC GIÁC INOX 410 21MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Vật Liệu X2CrMnNiN17-7-5

    Vật Liệu X2CrMnNiN17-7-5 1. Vật Liệu X2CrMnNiN17-7-5 Là Gì? 🧪 X2CrMnNiN17-7-5 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 201 2mm

    Tấm Inox 201 2mm – Chống Ăn Mòn, Chịu Lực Tốt 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lục Giác Inox 420 80mm

    Lục Giác Inox 420 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 10mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 10mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 10mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Cuộn Inox 201 0.35mm

    Cuộn Inox 201 0.35mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    2.700.000 
    126.000 
    191.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo