54.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
108.000 
270.000 
13.000 

Đồng C92300

1. Đồng C92300 Là Gì?

Đồng C92300 là một loại hợp kim đồng thiếc-phốt pho, thường được gọi là đồng thiếc 11%. Hợp kim này chứa khoảng 10-12% thiếc cùng với phốt pho giúp cải thiện đáng kể tính chất cơ học, đặc biệt là độ bền và khả năng chống mài mòn. Đồng C92300 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và các dung dịch hóa học nhẹ. Nhờ những đặc điểm này, đồng C92300 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu tải trọng và ma sát cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C92300

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 87.0 – 90.0
Thiếc (Sn) 10.0 – 12.0
Phốt pho (P) 0.25 – 0.35
Kẽm (Zn) ≤ 0.5
Chì (Pb) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 300 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy: 160 – 420 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 20%

  • Độ cứng Brinell: 100 – 170 HB

  • Dẫn điện: 10 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C92300

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Bạc trượt, bánh răng, vòng bi, trục quay, chi tiết chịu tải
Hàng hải Van, bơm, chi tiết tiếp xúc nước biển
Dầu khí & hóa chất Bộ phận trao đổi nhiệt, van công nghiệp, vòng làm kín
Điện & điện tử Chi tiết tiếp xúc điện, lò xo, thanh dẫn

Đồng C92300 được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền, phù hợp cho những chi tiết máy hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng C92300

✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp chi tiết chịu lực lớn
✅ Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển và dầu khí
✅ Tính bôi trơn tự nhiên giúp giảm ma sát khi vận hành
✅ Gia công cơ khí và hàn dễ dàng
✅ Ổn định và bền bỉ trong thời gian dài sử dụng

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng C92300 là hợp kim đồng thiếc-phốt pho cao cấp, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cao. Với đặc tính ưu việt, hợp kim này giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như hàng hải, dầu khí và cơ khí chế tạo.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 9 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 9 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép SUS201 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS201 1. Thép SUS201 Là Gì? Thép SUS201 là [...]

    Vật Liệu 1.4310

    Vật Liệu 1.4310 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4310 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 29

    Láp Inox Nhật Bản Phi 29 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép 2371 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2371 1. Thép 2371 Là Gì? Thép 2371 là [...]

    Lá Căn Đồng 0.09mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.09mm 1. Lá Căn Đồng 0.09mm Là Gì? Lá căn đồng 0.09mm [...]

    Thép Inox X5CrNiN19-9

    Thép Inox X5CrNiN19-9 1. Thép Inox X5CrNiN19-9 Là Gì? Thép Inox X5CrNiN19-9 là một loại [...]

    Đồng C79800 Là Gì?

    Đồng C79800 1. Đồng C79800 Là Gì? Đồng C79800 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    21.000 
    3.027.000 
    216.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo