Đồng CuZn43Pb2Al

1. Đồng CuZn43Pb2Al Là Gì?

Đồng CuZn43Pb2Al là một hợp kim đồng thau cao cấp, trong đó thành phần chính gồm khoảng 43% kẽm (Zn), 2% chì (Pb) và một lượng nhôm (Al) được bổ sung nhằm tăng cường tính cơ học và khả năng chống ăn mòn. Nhờ có chì phân bố dạng pha tự do, hợp kim này sở hữu khả năng gia công tuyệt vời, giúp giảm ma sát và mài mòn khi gia công cơ khí.

Nhôm trong hợp kim giúp nâng cao độ cứng và khả năng chịu nhiệt, đồng thời cải thiện tính chống oxy hóa của vật liệu. Điều này làm cho Đồng CuZn43Pb2Al trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết máy móc đòi hỏi độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuZn43Pb2Al

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) ~54
Kẽm (Zn) ~43
Chì (Pb) ~2.0
Nhôm (Al) ~1.0 – 1.5
Sắt (Fe) ≤ 0.3

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 460 – 630 MPa

  • Giới hạn chảy: 260 – 420 MPa

  • Độ giãn dài: 7 – 12%

  • Độ cứng Brinell: 145 – 200 HB

  • Dẫn điện: 9 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và dầu mỡ

Hợp kim CuZn43Pb2Al có khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ cao và chịu được áp lực lớn, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác và linh kiện điện tử.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Phân loại và thông số kỹ thuật

3. Ứng Dụng Của Đồng CuZn43Pb2Al

Lĩnh Vực Ứng Dụng Nổi Bật
Cơ khí chính xác Chi tiết máy móc, bánh răng, bạc đạn
Ngành nước Van, khớp nối, phụ kiện đường ống nước
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, đầu nối, linh kiện điện tử
Xây dựng Bản lề cửa, tay nắm, phụ kiện nội thất

Khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công của CuZn43Pb2Al giúp vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng và kỹ thuật cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuZn43Pb2Al

✅ Gia công tiện, phay, khoan với độ chính xác cao
✅ Tăng cường độ cứng và khả năng chịu nhiệt nhờ nhôm
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhiều môi trường
✅ Dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, phù hợp ứng dụng điện – cơ khí
✅ Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp sản xuất hàng loạt

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và lợi ích sử dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuZn43Pb2Al là hợp kim đồng thau cao cấp với thành phần cân đối giữa kẽm, chì và nhôm, mang lại khả năng gia công tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Vật liệu này là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy móc và linh kiện điện tử đòi hỏi độ bền và sự ổn định trong môi trường làm việc phức tạp.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 431 Chống Mài Mòn – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Công Nghiệp

    Inox 431 Chống Mài Mòn – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Công Nghiệp Giới Thiệu [...]

    Inox 02Cr18Ni11 Là Gì

    Inox 02Cr18Ni11 1. Inox 02Cr18Ni11 Là Gì? Inox 02Cr18Ni11 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Lá Căn Inox 632 0.50mm

    Lá Căn Inox 632 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép STS309S Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS309S 1. Thép STS309S Là Gì? Thép STS309S là [...]

    Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

    Thép Inox 1Cr18Ni9Ti 1. Thép Inox 1Cr18Ni9Ti Là Gì? Thép Inox 1Cr18Ni9Ti là loại thép [...]

    Tấm Inox 301 0.05mm

    Tấm Inox 301 0.05mm – Sản Phẩm Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về Tấm [...]

    Thép Inox X8CrNiS18-9

    Thép Inox X8CrNiS18-9 1. Thép Inox X8CrNiS18-9 Là Gì? X8CrNiS18-9 là mác thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 190 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo