34.000 
24.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Đồng CW601N

1. Đồng CW601N Là Gì?

Đồng CW601N là một loại hợp kim đồng-kẽm-niken thuộc nhóm Nickel Silver (còn gọi là đồng trắng). Thành phần chính gồm đồng, kẽm và một tỷ lệ niken đáng kể (khoảng 10–12%). Đây là loại vật liệu có bề mặt sáng ánh bạc tự nhiên, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và độ bền cơ học cao. CW601N thường được sử dụng trong ngành cơ khí chính xác, thiết bị điện, trang trí nội thất và sản phẩm mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW601N

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 61.0 – 64.0
Niken (Ni) 9.0 – 12.0
Kẽm (Zn) Còn lại
Chì (Pb) ≤ 0.05
Sắt (Fe) ≤ 0.30

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 350 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy: 100 – 250 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 30%

  • Độ cứng Brinell: 80 – 140 HB

  • Dẫn điện: ~6 – 10% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường ẩm, khí quyển và hóa chất nhẹ

  • Màu sắc: Trắng bạc tự nhiên, dễ đánh bóng

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW601N

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí chính xác Vòng đệm, bánh răng, các chi tiết mài mòn nhỏ
Thiết bị điện Tiếp điểm, linh kiện dẫn điện, phụ kiện cắm nối
Nội thất – trang trí Tay nắm cửa, khóa, bản lề cao cấp
Nhạc cụ Kèn đồng, sáo, phụ kiện nhạc cụ cổ điển
Thủ công mỹ nghệ Tượng nhỏ, khuy áo, phụ kiện cao cấp

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW601N

✅ Màu trắng bạc đẹp, dễ đánh bóng và mạ điện
✅ Chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ
✅ Dễ gia công, tạo hình, dập, cán mỏng
✅ Độ bền cơ học ổn định, lý tưởng cho các ứng dụng chính xác
✅ Không chứa chì, thân thiện với sức khỏe và môi trường

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW601N là một trong những hợp kim đồng trắng phổ biến nhất với sự cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ cao. Với những tính năng ưu việt, CW601N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và dân dụng, là lựa chọn lý tưởng cho những sản phẩm yêu cầu độ chính xác và tính thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 68Cr17 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 68Cr17 Là Gì? 🧪 Thép Inox 68Cr17 là loại thép [...]

    Cuộn Đồng 0.45mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.45mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 80

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 80 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Inox 316J1

    Thép Inox 316J1 1. Thép Inox 316J1 Là Gì? Thép Inox 316J1 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 145 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 15X18H12C4TЮ

    Thép Không Gỉ Duplex 15X18H12C4TЮ 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 15X18H12C4TЮ Là Gì? [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 60

    Láp Inox Nhật Bản Phi 60 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Inox STS304L Là Gì

    Inox STS304L Là Gì? Inox STS304L là phiên bản có hàm lượng carbon thấp của [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    3.027.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo