Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
23.000 
1.345.000 
18.000 
21.000 
146.000 

Đồng CW603N

1. Đồng CW603N Là Gì?

Đồng CW603N là một hợp kim đồng-thiếc-chì thuộc nhóm đồng thiếc chịu lực (leaded tin bronze), thường được sử dụng trong các chi tiết máy chịu tải nặng, làm việc ở tốc độ thấp và điều kiện ma sát cao. Loại đồng này có hàm lượng chì cao, giúp cải thiện khả năng tự bôi trơn, tăng khả năng chống mài mòn và làm giảm ma sát giữa các bề mặt kim loại. CW603N được đánh giá cao về độ bền cơ học, tuổi thọ dài và hiệu suất vận hành ổn định trong các ứng dụng kỹ thuật.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CW603N

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 82.0 – 86.0
Thiếc (Sn) 5.0 – 7.0
Chì (Pb) 7.0 – 9.0
Kẽm (Zn) ≤ 2.5
Nickel (Ni) ≤ 1.5
Sắt (Fe) ≤ 0.8
Phốt pho (P) ≤ 0.2

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 220 – 350 MPa

  • Giới hạn chảy: ~100 – 180 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 20%

  • Độ cứng Brinell: 65 – 110 HB

  • Chống mài mòn: Rất tốt

  • Khả năng bôi trơn: Tự bôi trơn nhờ hàm lượng chì cao

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CW603N

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí chế tạo máy Bạc lót, ổ trượt, bạc đạn, vòng chặn
Công nghiệp nặng Chi tiết máy chịu ma sát cao, khớp nối chuyển động
Ngành ép khuôn Chốt dẫn hướng, tấm trượt
Thiết bị thủy lực Van, bệ đỡ, chốt dẫn trục

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CW603N

✅ Khả năng chịu mài mòn cực cao, thích hợp làm việc trong điều kiện tải trọng lớn
✅ Có tính tự bôi trơn tốt nhờ thành phần chì, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ chi tiết
✅ Gia công tốt: tiện, khoan, phay và đúc dễ dàng
✅ Hiệu suất hoạt động ổn định trong thời gian dài
✅ Khả năng hấp thụ rung động, giảm tiếng ồn cơ học

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Đồng CW603N là một trong những hợp kim đồng chịu lực tốt nhất, nổi bật với khả năng chống mài mòn và tự bôi trơn. Sự kết hợp hài hòa giữa đồng, thiếc và chì mang lại hiệu suất cao trong các ứng dụng cơ khí nặng và các chi tiết chịu ma sát. CW603N là lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất máy móc công nghiệp và thiết bị kỹ thuật.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 431 Gia Công Dễ Dàng

    Inox 431 Gia Công Dễ Dàng 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 431 Inox 431 [...]

    Thép 1Cr18Ni9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 1Cr18Ni9 1. Thép 1Cr18Ni9 Là Gì? Thép 1Cr18Ni9 là [...]

    Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5

    Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5 1. Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5 Là Gì? Thép Inox X12CrMnNiN18-9-5 là một loại [...]

    Niken Hợp Kim Invar 36: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Chi Tiết

    Niken Hợp Kim Invar 36 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Cuộn Inox 316 0.09mm

    Cuộn Inox 316 0.09mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Vật Liệu 02Cr18Ni11 Là Gì?

    Vật Liệu 02Cr18Ni11 Là Gì? Vật liệu 02Cr18Ni11 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Thép Không Gỉ Z01CD26.1 Là Gì?

    Thép Không Gỉ Z01CD26.1 – Martensitic Chống Mài Mòn, Ứng Dụng Trong Dao Kéo và [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.02MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.02MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.02mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo