Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
23.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Đồng Hợp Kim C10300

1. Đồng Hợp Kim C10300 Là Gì?

Đồng C10300, hay còn gọi là Oxygen-Free Copper with Phosphorus, là loại đồng không oxy có thêm một lượng nhỏ photpho nhằm cải thiện khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn trong môi trường đặc biệt. C10300 được sản xuất bằng phương pháp luyện không oxy tương tự như đồng C10100 hoặc C10200 nhưng có điều chỉnh nhẹ trong thành phần để tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng đặc thù.

Loại đồng này thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi khả năng hàn tốt, độ dẫn nhiệt – dẫn điện cao, cũng như khả năng chịu được môi trường oxy hóa hoặc chất ăn mòn nhẹ.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C10300

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu ≥ 99.95
P 0.001 – 0.015
O ≤ 0.001

Hàm lượng photpho nhỏ giúp tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện đặc tính hàn, nhưng vẫn duy trì độ dẫn điện cao và độ tinh khiết tương đương các loại đồng không oxy khác.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 220–260 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): khoảng 70 MPa

  • Độ giãn dài: 30–45%

  • Độ dẫn điện: khoảng 98% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: khoảng 385 W/m·K

  • Độ cứng (Hardness): 55–65 HV

👉 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C10300

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Thiết bị điện Dây nối, linh kiện hàn trong môi trường oxy hóa nhẹ
Ngành hàng hải Ống dẫn và phụ kiện tiếp xúc nước biển, hơi ẩm cao
Công nghiệp hàn Các mối hàn nhiệt độ cao, mối hàn yêu cầu chống oxy hóa
Thiết bị công nghiệp Trục quay, bạc lót, linh kiện cơ khí chống ăn mòn
Công nghệ năng lượng Bộ trao đổi nhiệt, tấm dẫn nhiệt, ống hấp thụ năng lượng

👉 Xem thêm danh mục: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C10300

Chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn so với đồng C10100, C10200 nhờ có mặt photpho.
Dễ hàn, dễ gia công, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt hoặc điều kiện oxy hóa nhẹ.
Dẫn điện và dẫn nhiệt cao, mặc dù thấp hơn một chút so với C10100 nhưng vẫn vượt trội hơn nhiều loại đồng khác.
Chi phí tối ưu, cân bằng giữa hiệu suất và giá thành sản xuất.
Ứng dụng đa dạng, đặc biệt trong môi trường công nghiệp có yếu tố ăn mòn nhẹ.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C10300 là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng vừa yêu cầu hiệu suất dẫn điện – dẫn nhiệt cao, vừa đòi hỏi khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và dễ hàn. Với thành phần photpho kiểm soát chặt chẽ, đồng C10300 mang lại sự ổn định trong cả môi trường khắc nghiệt và quá trình chế tạo phức tạp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng bền, dễ gia công và có độ dẫn điện tốt trong điều kiện oxy hóa nhẹ, thì Đồng C10300 chính là lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn.

👉 Xem thêm: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 73MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 73MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lục Giác Đồng Phi 24 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 24 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Láp Inox 440C Phi 40

    Láp Inox 440C Phi 40 Láp inox 440C phi 40 (đường kính 40mm) là một [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1 1. Đồng Hợp Kim CuZn40Mn2Fe1 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40Mn2Fe1 [...]

    Đồng Hợp Kim CW021A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW021A 1. Đồng Hợp Kim CW021A Là Gì? Đồng hợp kim CW021A [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 4.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C67410 1. Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì? Đồng hợp kim C67410 [...]

    Đồng C5210 Là Gì?

    Đồng C5210 1. Đồng C5210 Là Gì? Đồng C5210 là một loại đồng thau (brass) [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    18.000 
    2.391.000 
    3.027.000 
    90.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo