42.000 
32.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
90.000 
2.391.000 
54.000 

Đồng Hợp Kim C113

1. Đồng Hợp Kim C113 Là Gì?

Đồng hợp kim C113 là một loại đồng thau (brass) với hàm lượng đồng chiếm chủ yếu, kết hợp với một lượng nhỏ kẽm và các nguyên tố khác nhằm cải thiện đặc tính cơ học và tính gia công. C113 thuộc nhóm đồng thau có khả năng gia công dễ dàng, độ bền cơ học cao và tính chống mài mòn tốt hơn so với đồng nguyên chất. Loại đồng này thường được dùng trong các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu độ bền vừa phải nhưng vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tương đối tốt.

Đồng C113 thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết máy, linh kiện cơ khí, các bộ phận van, đầu nối, cũng như trong ngành công nghiệp điện – điện tử và xây dựng.

👉 Tham khảo thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim C113

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 55 – 58
Zn (Kẽm) 40 – 43
Pb (Chì) ≤ 1.5
Fe (Sắt) ≤ 0.4
Sn (Thiếc) ≤ 0.1
Các tạp chất khác ≤ 0.5

C113 thuộc nhóm đồng thau với thành phần đặc trưng có chì (Pb) giúp tăng khả năng gia công, chống mài mòn và chống kẹt khi cắt gọt.

2.2 Tính chất cơ – lý

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo 350 – 450 MPa
Giới hạn chảy 130 – 220 MPa
Độ giãn dài 20 – 30%
Độ cứng Brinell (HB) 80 – 120
Độ dẫn điện ~15 – 25 % IACS
Tỷ trọng ~8.4 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 900 – 950°C
Tính gia công Rất tốt, đặc biệt nhờ chì hỗ trợ

Đồng C113 có tính chất cơ học cao hơn đồng nguyên chất, thích hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ bền và độ bền mỏi tốt hơn.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim C113

Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
Cơ khí chính xác Chi tiết máy, trục, bạc đạn, đầu nối
Công nghiệp ô tô Bộ phận van, phụ tùng chịu mài mòn
Điện tử – điện lực Đầu nối điện, thiết bị tiếp điểm
Xây dựng Phụ kiện cửa, tay nắm, thiết bị khóa
Công nghiệp máy móc Các chi tiết chịu tải, chịu mài mòn cao

Đồng C113 được ưa chuộng trong các ngành cần vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và dễ gia công.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim C113

Khả năng gia công tuyệt vời: Nhờ thành phần chì, C113 có độ trơn và giảm ma sát, thuận lợi cho gia công cơ khí, đặc biệt là cắt gọt.

Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực, chịu mài mòn và tải trọng lớn.

Khả năng chống mài mòn tốt: Giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Tính ổn định và bền bỉ: Đảm bảo hiệu suất trong các ứng dụng cơ khí, điện tử và xây dựng.

Giá thành hợp lý: Là lựa chọn kinh tế cho nhiều ngành công nghiệp cần đồng thau chất lượng.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim C113 là vật liệu đồng thau đa năng, nổi bật với khả năng gia công tuyệt vời, độ bền cơ học cao và khả năng chống mài mòn tốt. Với những ưu điểm này, C113 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí chính xác, điện tử, ô tô và xây dựng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy và linh kiện cần độ bền, độ bền mỏi và khả năng chịu tải cao trong khi vẫn giữ được khả năng gia công dễ dàng.

👉 Khám phá thêm các vật liệu đồng kỹ thuật cao tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 2,5mm

    Tấm Inox 410 2,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuTeP Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuTeP 1. Đồng Hợp Kim CuTeP Là Gì? Đồng hợp kim CuTeP [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.15mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox 30303Se Là Gì

    Inox 30303Se Là Gì? Inox 30303Se là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc dòng [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 22 Là Gì?

    🔍 Giới Thiệu Lục Giác Đồng Đỏ Phi 22 – Vật Liệu Cao Cấp Cho [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 250

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 250: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Lá Căn Inox 410 1.2mm

    Lá Căn Inox 410 1.2mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 52 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    270.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo