61.000 
90.000 
48.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Đồng Hợp Kim C31000

1. Đồng Hợp Kim C31000 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C31000, còn gọi là đồng đỏ hay đồng nguyên chất, là một trong những loại đồng tinh khiết nhất với hàm lượng đồng đạt trên 99.9%. Đây là vật liệu chủ yếu được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời, cũng như khả năng chống ăn mòn vượt trội.

C31000 thuộc nhóm đồng đỏ (Copper Oxygen Free) với đặc điểm dễ gia công, khả năng chịu lực và độ dẻo tốt, giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong điện tử, điện lực, trang trí nội thất và sản xuất linh kiện máy móc.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại đồng hợp kim tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C31000

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu ≥ 99.9
O ≤ 0.04
Pb (Chì) ≤ 0.05
Fe ≤ 0.05
S ≤ 0.005

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 210 – 370 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 70 – 210 MPa

  • Độ giãn dài: 30 – 50%

  • Độ cứng (Hardness): 45 – 70 HB

  • Khả năng dẫn điện: Rất cao, thường được dùng trong ngành điện tử và điện lực.

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khí quyển.

Nhờ vào đặc tính vật lý ưu việt, đồng C31000 là vật liệu hàng đầu trong các ứng dụng cần dẫn điện và dẫn nhiệt cao.

Bạn có thể tham khảo thêm chi tiết tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C31000

Đồng C31000 có rất nhiều ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực sau:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Ngành điện và điện tử Dây dẫn điện, tiếp điểm, cọc pin
Công nghiệp trang trí Đồ nội thất, vật liệu trang trí
Công nghiệp cơ khí Linh kiện máy móc yêu cầu dẫn nhiệt tốt
Sản xuất thiết bị y tế Dụng cụ y tế, thiết bị sạch

Khả năng chống ăn mòn và dẫn điện xuất sắc giúp đồng C31000 được ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định và an toàn cao.

Bạn có thể tham khảo thêm danh sách các loại đồng hợp kim tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C31000

Độ tinh khiết cao: Đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Độ dẻo cao: Dễ dàng tạo hình, uốn cong, kéo dây.
Tính an toàn cao: Thân thiện với môi trường và con người.
Màu sắc đặc trưng: Vàng đỏ sáng bóng, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Bạn có thể so sánh Đồng C31000 với các mác đồng hợp kim khác tại: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C31000 là vật liệu đồng nguyên chất với hàm lượng đồng cao nhất, mang đến khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt hàng đầu cùng khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Loại đồng này rất phù hợp cho các ứng dụng điện tử, điện lực, và trang trí cao cấp.

Nếu bạn cần vật liệu đồng tinh khiết chất lượng cho dự án hoặc sản xuất, Đồng C31000 là lựa chọn không thể bỏ qua.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về kim loại đồng tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Đồng Đỏ 0.65mm

    Shim Đồng Đỏ 0.65mm – Lá Đồng Dày, Dẫn Điện – Dẫn Nhiệt Ổn Định [...]

    Inox 08X17H13M2T Là Gì

    Inox 08X17H13M2T 1. Inox 08X17H13M2T Là Gì? Inox 08X17H13M2T là một loại thép không gỉ [...]

    Ống Đồng Phi 230 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 230 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép 1.4429 Là Gì?

    Thép 1.4429 (AISI 444) – Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4429 [...]

    Cuộn Đồng 0.7mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.7mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb0.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn37Pb0.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn37Pb0.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn37Pb0.5 [...]

    Đồng Hợp Kim CW408J Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW408J 1. Đồng Hợp Kim CW408J Là Gì? Đồng hợp kim CW408J [...]

    Thép X7Cr14 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép X7Cr14 Là Gì? 🧪 Thép X7Cr14 là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo