Đồng Hợp Kim CN102
1. Đồng Hợp Kim CN102 Là Gì?
Đồng hợp kim CN102 là một loại đồng thau có thành phần chủ yếu là đồng và kẽm, với tỷ lệ kẽm khoảng 37-40%, được chế tạo để kết hợp tối ưu giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. CN102 thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền cơ học cao nhưng vẫn giữ được tính dễ gia công, chống mài mòn tốt và khả năng chống oxy hóa trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Loại đồng này phù hợp cho các chi tiết máy, thiết bị điện và các sản phẩm cơ khí đòi hỏi độ bền kéo cao cùng khả năng chống oxy hóa.
👉 Tham khảo thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CN102
2.1 Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Cu (Đồng) | 60 – 63 |
Zn (Kẽm) | 37 – 40 |
Pb (Chì) | ≤ 0.5 |
Fe (Sắt) | ≤ 0.5 |
Các tạp chất khác | ≤ 0.5 |
2.2 Tính chất cơ – lý
Tính chất | Giá trị điển hình |
Độ bền kéo | 320 – 420 MPa |
Giới hạn chảy | 140 – 230 MPa |
Độ giãn dài | 12 – 22% |
Độ cứng Brinell (HB) | 90 – 130 |
Độ dẫn điện | 15 – 18 % IACS |
Tỷ trọng | ~8.5 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 870 – 940°C |
Tính gia công | Tốt, dễ cắt, dập, hàn |
CN102 là đồng thau có độ bền cao, độ cứng tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải và có tính chống mài mòn cao.
👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng
3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CN102
Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
Cơ khí chế tạo máy | Bánh răng, trục, bạc đạn, các chi tiết chịu lực |
Công nghiệp ô tô | Các bộ phận van, trục, thiết bị truyền động |
Thiết bị điện | Tiếp điểm điện, bộ phận dẫn điện, đầu nối |
Xây dựng | Phụ kiện cửa, bản lề, ổ khóa |
Hàng hải | Các chi tiết máy chịu mài mòn và va đập mạnh |
👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CN102
✅ Độ bền kéo cao và độ cứng tốt: Đáp ứng yêu cầu cơ học của nhiều chi tiết kỹ thuật.
✅ Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Phù hợp làm việc trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
✅ Gia công dễ dàng: Tính dẻo dai giúp dễ dàng gia công cắt gọt, dập khuôn, hàn.
✅ Ổn định kích thước và hình dạng: Giúp sản phẩm sau gia công giữ chất lượng lâu dài.
✅ Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý: Thích hợp cho các ứng dụng điện và truyền nhiệt.
👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật
5. Tổng Kết
Đồng hợp kim CN102 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Với đặc tính kỹ thuật ổn định, CN102 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện và xây dựng, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất cho các sản phẩm công nghiệp.
👉 Khám phá thêm các vật liệu đồng hợp kim kỹ thuật khác tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
Bạn cần mình hỗ trợ xuất bài viết này dưới dạng Markdown hay Word để tiện cho việc chỉnh sửa và đăng tải không?
Dưới đây là bài viết chuẩn SEO chi tiết về Đồng Hợp Kim CN107 theo đúng bố cục bạn yêu cầu:
Đồng Hợp Kim CN107
1. Đồng Hợp Kim CN107 Là Gì?
Đồng hợp kim CN107 là một loại đồng thau có hàm lượng kẽm cao, thường nằm trong khoảng 45-48%, được thiết kế để tối ưu hóa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính chống ăn mòn trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. CN107 thuộc nhóm đồng thau kỹ thuật, có độ cứng và độ bền vượt trội so với các loại đồng thau thông thường, đồng thời vẫn giữ được tính dễ gia công và hàn tốt.
Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu lực, chống ăn mòn, như sản xuất chi tiết máy móc, phụ tùng ô tô, thiết bị điện và các ứng dụng cơ khí đặc thù.
👉 Tham khảo thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CN107
2.1 Thành phần hóa học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Cu (Đồng) | 52 – 55 |
Zn (Kẽm) | 45 – 48 |
Pb (Chì) | ≤ 0.5 |
Fe (Sắt) | ≤ 0.5 |
Các tạp chất khác | ≤ 0.5 |
2.2 Tính chất cơ – lý
Tính chất | Giá trị điển hình |
Độ bền kéo | 370 – 480 MPa |
Giới hạn chảy | 150 – 260 MPa |
Độ giãn dài | 10 – 20% |
Độ cứng Brinell (HB) | 110 – 140 |
Độ dẫn điện | 14 – 17 % IACS |
Tỷ trọng | ~8.4 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 880 – 960°C |
Tính gia công | Tốt, dễ cắt, dập, hàn |
Đồng hợp kim CN107 nổi bật với độ bền kéo và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt.
👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng
3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CN107
Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
Cơ khí chế tạo máy | Bánh răng, trục, vòng bi, chi tiết chịu tải nặng |
Công nghiệp ô tô | Van, bộ truyền động, trục cơ cấu |
Thiết bị điện | Tiếp điểm, đầu nối, các chi tiết truyền dẫn điện |
Xây dựng | Phụ kiện cửa, bản lề, khóa |
Hàng hải | Các chi tiết máy chịu mài mòn và ăn mòn mạnh |
👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CN107
✅ Độ bền kéo và độ cứng cao: Giúp vật liệu chịu được áp lực và tải trọng lớn trong vận hành.
✅ Khả năng chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả: Phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt và tiếp xúc với hóa chất.
✅ Dễ dàng gia công và hàn: Đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt và đa dạng.
✅ Ổn định kích thước và hình dạng sau gia công: Đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài cho sản phẩm.
✅ Khả năng dẫn điện và nhiệt phù hợp: Hỗ trợ tốt cho các ứng dụng điện và truyền nhiệt.
👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật
5. Tổng Kết
Đồng hợp kim CN107 là vật liệu kỹ thuật quan trọng, phù hợp với các ngành công nghiệp cần vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính gia công thuận tiện. Với những đặc tính vượt trội, CN107 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, điện và xây dựng, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.
👉 Khám phá thêm các vật liệu đồng hợp kim kỹ thuật khác tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan