30.000 
13.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.130.000 

Đồng Hợp Kim CN102

1. Đồng Hợp Kim CN102 Là Gì?

Đồng hợp kim CN102 là một loại đồng thau có thành phần chủ yếu là đồng và kẽm, với tỷ lệ kẽm khoảng 37-40%, được chế tạo để kết hợp tối ưu giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. CN102 thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền cơ học cao nhưng vẫn giữ được tính dễ gia công, chống mài mòn tốt và khả năng chống oxy hóa trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Loại đồng này phù hợp cho các chi tiết máy, thiết bị điện và các sản phẩm cơ khí đòi hỏi độ bền kéo cao cùng khả năng chống oxy hóa.

👉 Tham khảo thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CN102

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 60 – 63
Zn (Kẽm) 37 – 40
Pb (Chì) ≤ 0.5
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Các tạp chất khác ≤ 0.5

2.2 Tính chất cơ – lý

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo 320 – 420 MPa
Giới hạn chảy 140 – 230 MPa
Độ giãn dài 12 – 22%
Độ cứng Brinell (HB) 90 – 130
Độ dẫn điện 15 – 18 % IACS
Tỷ trọng ~8.5 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 870 – 940°C
Tính gia công Tốt, dễ cắt, dập, hàn

CN102 là đồng thau có độ bền cao, độ cứng tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải và có tính chống mài mòn cao.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CN102

Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
Cơ khí chế tạo máy Bánh răng, trục, bạc đạn, các chi tiết chịu lực
Công nghiệp ô tô Các bộ phận van, trục, thiết bị truyền động
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, bộ phận dẫn điện, đầu nối
Xây dựng Phụ kiện cửa, bản lề, ổ khóa
Hàng hải Các chi tiết máy chịu mài mòn và va đập mạnh

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CN102

Độ bền kéo cao và độ cứng tốt: Đáp ứng yêu cầu cơ học của nhiều chi tiết kỹ thuật.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Phù hợp làm việc trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Gia công dễ dàng: Tính dẻo dai giúp dễ dàng gia công cắt gọt, dập khuôn, hàn.

Ổn định kích thước và hình dạng: Giúp sản phẩm sau gia công giữ chất lượng lâu dài.

Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý: Thích hợp cho các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CN102 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và dễ gia công. Với đặc tính kỹ thuật ổn định, CN102 được ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện và xây dựng, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất cho các sản phẩm công nghiệp.

👉 Khám phá thêm các vật liệu đồng hợp kim kỹ thuật khác tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox SUS317J1 Là Gì

    Inox SUS317J1 Là Gì? Inox SUS317J1 là một loại thép không gỉ austenitic cải tiến [...]

    Đồng Hợp Kim SG-CuSi3 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim SG-CuSi3 1. Đồng Hợp Kim SG-CuSi3 Là Gì? Đồng hợp kim SG-CuSi3 [...]

    Vật Liệu UNS S31400

    Vật Liệu UNS S31400 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31400 UNS S31400, còn được [...]

    Cuộn Inox 0.90mm

    Cuộn Inox 0.90mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Không Gỉ UNS S41000 Là Gì?

    Thép Không Gỉ UNS S41000 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Inox 20X13 Là Gì?

    Inox 20X13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 20X13 là thép [...]

    Niken Hợp Kim Inconel 600: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Inconel 600 – một hợp kim Niken-crom siêu bền – đóng vai trò then chốt [...]

    Thép Không Gỉ 1.4418 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4418 – Austenitic Chịu Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    48.000 

    Bạn cần mình hỗ trợ xuất bài viết này dưới dạng Markdown hay Word để tiện cho việc chỉnh sửa và đăng tải không?

    Dưới đây là bài viết chuẩn SEO chi tiết về Đồng Hợp Kim CN107 theo đúng bố cục bạn yêu cầu:

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    30.000 
    3.027.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.130.000 

    Đồng Hợp Kim CN107

    1. Đồng Hợp Kim CN107 Là Gì?

    Đồng hợp kim CN107 là một loại đồng thau có hàm lượng kẽm cao, thường nằm trong khoảng 45-48%, được thiết kế để tối ưu hóa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và tính chống ăn mòn trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. CN107 thuộc nhóm đồng thau kỹ thuật, có độ cứng và độ bền vượt trội so với các loại đồng thau thông thường, đồng thời vẫn giữ được tính dễ gia công và hàn tốt.

    Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu lực, chống ăn mòn, như sản xuất chi tiết máy móc, phụ tùng ô tô, thiết bị điện và các ứng dụng cơ khí đặc thù.

    👉 Tham khảo thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn

    2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CN107

    2.1 Thành phần hóa học

    Nguyên tố Hàm lượng (%)
    Cu (Đồng) 52 – 55
    Zn (Kẽm) 45 – 48
    Pb (Chì) ≤ 0.5
    Fe (Sắt) ≤ 0.5
    Các tạp chất khác ≤ 0.5

    2.2 Tính chất cơ – lý

    Tính chất Giá trị điển hình
    Độ bền kéo 370 – 480 MPa
    Giới hạn chảy 150 – 260 MPa
    Độ giãn dài 10 – 20%
    Độ cứng Brinell (HB) 110 – 140
    Độ dẫn điện 14 – 17 % IACS
    Tỷ trọng ~8.4 g/cm³
    Nhiệt độ nóng chảy 880 – 960°C
    Tính gia công Tốt, dễ cắt, dập, hàn

    Đồng hợp kim CN107 nổi bật với độ bền kéo và độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt.

    👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng

    3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CN107

    Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
    Cơ khí chế tạo máy Bánh răng, trục, vòng bi, chi tiết chịu tải nặng
    Công nghiệp ô tô Van, bộ truyền động, trục cơ cấu
    Thiết bị điện Tiếp điểm, đầu nối, các chi tiết truyền dẫn điện
    Xây dựng Phụ kiện cửa, bản lề, khóa
    Hàng hải Các chi tiết máy chịu mài mòn và ăn mòn mạnh

    👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao

    4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CN107

    Độ bền kéo và độ cứng cao: Giúp vật liệu chịu được áp lực và tải trọng lớn trong vận hành.

    Khả năng chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả: Phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt và tiếp xúc với hóa chất.

    Dễ dàng gia công và hàn: Đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt và đa dạng.

    Ổn định kích thước và hình dạng sau gia công: Đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài cho sản phẩm.

    Khả năng dẫn điện và nhiệt phù hợp: Hỗ trợ tốt cho các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

    👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

    5. Tổng Kết

    Đồng hợp kim CN107 là vật liệu kỹ thuật quan trọng, phù hợp với các ngành công nghiệp cần vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính gia công thuận tiện. Với những đặc tính vượt trội, CN107 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, điện và xây dựng, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

    👉 Khám phá thêm các vật liệu đồng hợp kim kỹ thuật khác tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

    📞 Thông Tin Liên Hệ

    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
    Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
    Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
    Website https://vatlieucokhi.com/

      NHẬP SỐ ZALO ID



      📚 Bài Viết Liên Quan

      Vật Liệu X15Cr13

      Vật Liệu X15Cr13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X15Cr13 Vật liệu X15Cr13 là một loại [...]

      Vật Liệu X55CrMo14

      Vật Liệu X55CrMo14 1. Giới Thiệu Vật Liệu X55CrMo14 Vật liệu X55CrMo14 là thép không [...]

      Shim Chêm Inox 304 0.10mm Là Gì?

      Shim Chêm Inox 304 0.10mm – Tấm Đệm Inox Mỏng Chính Xác 1. Shim Chêm [...]

      LỤC GIÁC INOX 304 PHI 180MM

      LỤC GIÁC INOX 304 PHI 180MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

      Lục Giác Inox 430 19mm

      Lục Giác Inox 430 19mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

      THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4

      THÉP INOX X2CrNiMoN18-12-4 Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, chứa [...]

      Thép Không Gỉ Duplex 12X21H5T

      Thép Không Gỉ Duplex 12X21H5T 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 12X21H5T Là Gì? [...]

      Thép 304H Là Gì?

      Thép 304H – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Cao Cho Nhiệt Độ Cao 1. Thép [...]

      🏭 Sản Phẩm Liên Quan

      Sản phẩm Inox

      Lá Căn Inox

      200.000 

      Sản phẩm Inox

      Hộp Inox

      70.000 
      13.000 

      Sản phẩm Inox

      Shim Chêm Inox

      200.000 
      21.000 
      1.579.000 
      1.345.000 

      Gọi điện
      Gọi điện
      Nhắn Messenger
      Nhắn tin Messenger
      Chat Zalo
      Chat Zalo