2.700.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
90.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
126.000 

Hợp Kim Đồng C1700 – Beryllium Copper Với Độ Bền Cơ Học Vượt Trội

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng C1700

🟢 Hợp kim đồng C1700 thuộc nhóm Beryllium Copper Alloys (đồng – berili), nổi tiếng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi tốt và độ dẫn điện, dẫn nhiệt hợp lý. Đây là một trong những loại đồng hợp kim cao cấp, được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực công nghệ cao, đặc biệt là ngành điện – điện tử và hàng không.

🔎 Với hàm lượng berili nhỏ (khoảng 0,2 – 2%), vật liệu này vừa duy trì được đặc tính cơ bản của đồng, vừa nâng cao khả năng chịu tải và chống mài mòn.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C1700

⚙️ Hợp kim đồng C1700 có những đặc tính nổi bật:

  • Thành phần chính: đồng ≥ 97%, berili 0,2 – 2%, có thể bổ sung niken hoặc coban.

  • Độ bền kéo: lên đến 1100 MPa sau khi tôi và hóa già.

  • Độ cứng: đạt 200 – 400 HV.

  • Độ dẫn điện: 20 – 60% IACS (thấp hơn đồng tinh khiết nhưng đủ cho ứng dụng kỹ thuật).

  • Chống ăn mòn: tốt trong nhiều môi trường, kể cả khí quyển và dung dịch muối.

  • Khả năng gia công: có thể cán, kéo, rèn và hàn trong một số điều kiện nhất định.

📌 Đặc biệt, hợp kim này có khả năng chống tia lửa, giúp an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C1700

🏭 Với độ bền vượt trội và tính chất cơ học đặc biệt, đồng C1700 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành điện – điện tử: làm tiếp điểm điện, lò xo, đầu nối, đầu cắm, và linh kiện cần độ bền cao.

  • Công nghiệp hàng không – vũ trụ: chế tạo các chi tiết chịu tải trọng lớn, chống mài mòn.

  • Ngành dầu khí: chế tạo dụng cụ chống tia lửa trong môi trường dễ cháy.

  • Khuôn mẫu và cơ khí chính xác: sử dụng làm khuôn đúc nhựa, khuôn ép vì khả năng dẫn nhiệt tốt.

  • Ngành quân sự: sản xuất linh kiện yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.

👉 Tìm hiểu thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C1700

✨ Hợp kim đồng C1700 sở hữu nhiều ưu thế vượt trội so với các loại đồng khác:

  • Độ bền cơ học rất cao, có thể so sánh với thép hợp kim.

  • Khả năng đàn hồi tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác.

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

  • Không tạo tia lửa, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.

  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

📌 Nhờ những tính năng này, vật liệu trở thành lựa chọn chiến lược trong các ngành công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

5. Tổng Kết

🔎 Hợp kim đồng C1700 (Beryllium Copper) là loại vật liệu cao cấp với sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ cứng, khả năng đàn hồi và dẫn nhiệt. Nó đáp ứng yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử, hàng không cho đến dầu khí và quốc phòng.

Việc sử dụng đồng C1700 không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật mà còn đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các ứng dụng quan trọng. Đây chính là một trong những mác đồng hợp kim nổi bật nhất hiện nay.

👉 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 16

    Láp Inox 440C Phi 16 Láp inox 440C phi 16 (đường kính 16mm) là một [...]

    Thép Inox SUS329J1 Là Gì?

    Thép Inox SUS329J1 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Inox Z10CF17 Là Gì?

    Inox Z10CF17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox Z10CF17 là một [...]

    Hợp Kim Đồng C70600

    Hợp Kim Đồng C70600 – Cupronickel 90-10 Với Tính Chống Ăn Mòn Biển Xuất Sắc [...]

    Thép Không Gỉ SUS310S

    Thép Không Gỉ SUS310S – Siêu Chịu Nhiệt, Siêu Chống Oxy Hóa 1. Thép Không [...]

    Đồng Hợp Kim C50500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C50500 1. Đồng Hợp Kim C50500 Là Gì? Đồng hợp kim C50500 [...]

    Bảng Giá Inox 1.4315

    Bảng Giá Inox 1.4315 1. Inox 1.4315 Là Gì? Inox 1.4315 là thép không gỉ [...]

    Vật Liệu S42900

    1. Giới Thiệu Vật Liệu S42900 Là Gì? 🧪 Vật liệu S42900 là thép không [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    37.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo