18.000 
270.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.130.000 
24.000 

Hợp Kim Đồng C52400 – Phosphor Bronze Với Độ Bền Cơ Học Cao Và Khả Năng Chống Mài Mòn Ưu Việt

1. Hợp Kim Đồng C52400 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C52400, còn được gọi là phosphor bronze loại C, là một trong những hợp kim đồng – thiếc – phốt pho có tính năng kỹ thuật cao. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu 85–88%), thiếc (Sn 10–13%)phốt pho (P ≤0,35%).

Sự kết hợp này giúp C52400 có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn tốt, đồng thời duy trì độ dẻo, khả năng tạo hình và linh hoạt trong gia công. Vì vậy, hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao, vòng bi, bánh răng, bạc lót, lò xo, và các chi tiết chịu ma sát liên tục.

C52400 có màu nâu đỏ ánh vàng, bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật vừa đảm bảo tính thẩm mỹ cho các sản phẩm cơ khí và trang trí cao cấp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C52400

C52400 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và độ ổn định lâu dài. Các thông số kỹ thuật tiêu biểu gồm:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 85 – 88%

    • Thiếc (Sn): 10 – 13%

    • Phốt pho (P): ≤0,35%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 550 – 700 MPa

    • Độ cứng: 130 – 170 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 17%

    • Khả năng gia công: Dễ cán, kéo, dập, tiện và hàn các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng.

    • Độ dẫn điện: 8 – 12% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, ổn định

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~950°C

Nhờ các đặc tính này, C52400 vừa đảm bảo khả năng chịu lực và chống mài mòn, vừa giữ được độ bền cơ học và độ ổn định lâu dài trong các ứng dụng cơ khí nặng.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C52400

🏭 Nhờ sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và độ dẻo, C52400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Chế tạo bạc lót, vòng bi, bánh răng chịu ma sát cao và chi tiết máy kỹ thuật.

  • 🌀 Lò xo & tiếp điểm: Làm lò xo điện, tiếp điểm nhờ tính đàn hồi tốt và khả năng chịu tải lặp lại.

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo đầu nối, tiếp điểm, linh kiện mạch điện, đảm bảo dẫn điện ổn định.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Phụ kiện van, trục bơm, vòng đệm trong môi trường nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Tay nắm cửa, bản lề, khóa và phụ kiện trang trí nhờ độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • 🎶 Mỹ nghệ & nhạc cụ: Chế tác nhạc cụ hơi, phụ kiện trang trí, đồ thủ công cao cấp nhờ màu sắc và âm thanh đặc trưng.

C52400 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần độ chính xác cao, chịu tải trọng, ma sát liên tục và tuổi thọ lâu dài.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C52400

✨ Những ưu điểm giúp C52400 trở thành vật liệu được tin dùng:

  • 🛡️ Chống ăn mòn và chống mài mòn hiệu quả: Hoạt động tốt trong môi trường ẩm, muối, và hóa chất nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Dễ cán, kéo, dập, tiện và hàn các chi tiết phức tạp.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Chịu lực và ma sát tốt, tuổi thọ lâu dài.

  • 💪 Chống mỏi: Thích hợp cho các chi tiết chịu tải dao động hoặc lò xo.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Màu nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng.

  • ⚙️ Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí, điện tử, hàng hải đến mỹ nghệ và chế tác nhạc cụ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C52400 (Phosphor Bronze C) là vật liệu lý tưởng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống mỏi và linh hoạt trong gia công. C52400 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và tính ổn định trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, điện tử, hàng hải, xây dựng đến mỹ nghệ và chế tác nhạc cụ.

Nếu bạn cần một hợp kim vừa bền chắc, vừa dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn, thì C52400 chính là lựa chọn tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 304 2.5mm

    Lá Căn Inox 304 2.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ X55CrMo14 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X55CrMo14 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Thép Inox 434

    Thép Inox 434 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Khả Năng Chống Ăn Mòn Và [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb 1. Đồng Hợp Kim CuZn40Mn1Pb Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40Mn1Pb [...]

    Vật Liệu UNS S31050

    Vật Liệu UNS S31050 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31050 UNS S31050, hay còn [...]

    Lục Giác Đồng Phi 25 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 25 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 00Cr18Ni10N

    Inox 00Cr18Ni10N – Thép không gỉ austenitic, bền vững và chống ăn mòn tuyệt vời [...]

    Thép Inox X2CrNbZr17

    Thép Inox X2CrNbZr17 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Cao 🔥 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    67.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo