168.000 
242.000 
18.000 
146.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
24.000 

Hợp Kim Đồng C5341 – Phosphor Bronze Với Khả Năng Chống Mài Mòn Và Độ Bền Ưu Việt

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng C5341

🟢 Hợp kim đồng C5341 thuộc nhóm phosphor bronze (đồng thiếc có pha thêm photpho), với thành phần cơ bản gồm đồng (Cu) 92 – 94%, thiếc (Sn) 5 – 7% và phosphor (P ≤ 0.35%). Sự có mặt của photpho giúp hợp kim có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn vượt trội, đồng thời cải thiện tính đàn hồi và độ bền cơ học.

So với các loại đồng tinh khiết hoặc các hợp kim như C5102C5212, hợp kim C5341 nổi bật với khả năng cân bằng tốt giữa độ bền cơ học và tính dẫn điện ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật chính xác.

🔗 Tham khảo: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim
🔗 Xem thêm: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C5341

🟢 Một số đặc tính kỹ thuật nổi bật của C5341:

  • Thành phần hóa học: Cu 92 – 94%, Sn 5 – 7%, P ≤ 0.35%.

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450 – 800 MPa, tùy trạng thái xử lý nhiệt và gia công.

  • Độ cứng Brinell (HB): 120 – 200, cao hơn nhiều hợp kim đồng khác.

  • Độ giãn dài (Elongation): 10 – 25%, giữ được khả năng gia công tốt.

  • Khả năng chống mài mòn: Xuất sắc, thích hợp với chi tiết làm việc trong điều kiện ma sát cao.

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất bền trong môi trường ẩm ướt, khí quyển công nghiệp, nước biển.

  • Khả năng dẫn điện: 10 – 15% IACS, thấp hơn đồng tinh khiết nhưng ổn định.

  • Khả năng gia công: Dễ cán, dập, kéo sợi và hàn.

📌 Với những thông số trên, C5341 là một hợp kim có hiệu suất ổn định, thích hợp cho cả cơ khí chính xác và ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C5341

🟢 Nhờ tính năng chống mài mòn, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, C5341 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí chính xác: bạc lót, vòng bi, bánh răng nhỏ, trục tải.

  • Điện – điện tử: lò xo tiếp xúc, connector, tiếp điểm điện, socket.

  • Ngành hàng hải: chi tiết chịu ăn mòn nước biển, phụ kiện tàu biển.

  • Ngành công nghiệp hóa chất: chi tiết máy bơm, van, phụ kiện tiếp xúc với dung dịch ăn mòn.

  • Ngành sản xuất nhạc cụ: các bộ phận cần tính đàn hồi và độ bền lâu dài.

👉 Có thể thấy, hợp kim C5341 là vật liệu đa dụng, vừa phục vụ ngành công nghiệp nặng, vừa có mặt trong các lĩnh vực nghệ thuật và kỹ thuật cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C5341

🟢 Một số ưu điểm vượt trội của C5341 copper alloy:

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao.

  • Độ bền cơ học và độ cứng tốt.

  • Tính dẫn điện ổn định trong môi trường công nghiệp.

  • Dễ gia công, hàn và xử lý bề mặt.

  • Tuổi thọ cao, đảm bảo hiệu suất ổn định lâu dài.

📖 So với các hợp kim đồng thông thường, C5341 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính đàn hồi – điều khiến nó trở thành vật liệu được tin dùng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

📌 Hợp kim đồng C5341 là một trong những loại phosphor bronze được đánh giá cao về độ bền, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, đồng thời vẫn giữ được tính gia công linh hoạt. Với những đặc tính vượt trội, C5341 không chỉ là lựa chọn lý tưởng trong công nghiệp mà còn phù hợp với nhiều ứng dụng đặc thù khác.

Đây là vật liệu đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và kỹ sư đang tìm kiếm giải pháp bền bỉ, ổn định và hiệu quả lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng C11000

    Hợp Kim Đồng C11000 1. Hợp Kim Đồng C11000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    C36500 Copper Alloys

    C36500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chì Cho Gia Công Chính Xác 1. [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 1mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 1mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 1mm Là Gì? Lá căn [...]

    Cuộn Inox 201 0.60mm

    Cuộn Inox 201 0.60mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Trục Máy

    Inox 631 – Ứng Dụng Trong Trục Máy ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox 631 [...]

    Vật Liệu 1.4000

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4000 Là Gì? 🧪 1.4000 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Tấm Đồng 3.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 3.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Nb

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Nb 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr18Ni11Nb 🔍 06Cr18Ni11Nb là một loại thép [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    191.000 
    21.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo