191.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
2.102.000 
216.000 
37.000 
2.391.000 
146.000 

Hợp Kim Đồng C75400 – Đồng – Niken – Kẽm Với Độ Bền Cao Và Tính Ổn Định Hóa Học

1. Hợp Kim Đồng C75400 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C75400, còn gọi là Nickel Silver 65-20 hay German Silver, là loại hợp kim gồm đồng (Cu ~65%), niken (Ni ~19 – 21%) và kẽm (Zn ~13 – 15%). Đây là một trong những biến thể của họ hợp kim đồng – niken – kẽm (Nickel Silver Alloys), nổi bật nhờ màu trắng bạc sáng bóng, bền đẹp theo thời gian.

Điểm khác biệt của C75400 so với C75200 nằm ở hàm lượng niken cao hơn, giúp cải thiện độ bền cơ học và tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hay có chứa muối.

C75400 không chứa bạc thật nhưng lại mang vẻ ngoài sang trọng như bạc nguyên chất, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, chế tác và đời sống.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C75400

⚡ Một số thông số kỹ thuật quan trọng của hợp kim C75400:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): ~65%

  • Niken (Ni): 19 – 21%

  • Kẽm (Zn): 13 – 15%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,25%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo: 400 – 650 MPa

  • Độ cứng: 100 – 160 HB

  • Độ giãn dài: 10 – 30%

  • Độ bền mỏi: cao, chịu tải động tốt

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 950 – 1020°C

  • Tỷ trọng: ~8,7 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 4 – 7% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 20 – 35 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sang trọng, dễ đánh bóng

💡 Nhờ hàm lượng niken lớn hơn, C75400 có độ cứng và khả năng chống oxy hóa tốt hơn so với C75200.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C75400

🏭 Hợp kim đồng C75400 có phạm vi ứng dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp giữa tính cơ học cao – khả năng chống ăn mòn – vẻ ngoài thẩm mỹ:

🎶 Nhạc cụ: chế tạo kèn, sáo, guitar, harmonica… nhờ khả năng tạo âm sắc tốt và bền màu.
⚙️ Cơ khí chính xác: sản xuất bạc lót, vòng bi, bánh răng nhỏ, chi tiết chịu ma sát.
🔌 Điện – điện tử: chế tạo connector, lò xo điện, đầu nối, linh kiện yêu cầu độ bền và tính dẫn điện vừa phải.
🏠 Trang trí – gia dụng: dùng làm dao kéo, khung tranh, đồ mỹ nghệ, trang sức giả bạc sáng đẹp.
🛡️ Quốc phòng và hàng hải: chế tạo chi tiết máy móc cần chịu tải trọng động và môi trường khắc nghiệt.

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C75400

✨ Những điểm mạnh giúp C75400 trở thành hợp kim cao cấp trong nhiều lĩnh vực:

🛡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong không khí biển, môi trường ẩm ướt và nhiều loại hóa chất nhẹ.
⚙️ Cường độ và độ bền cao, chịu tải trọng động tốt, tuổi thọ lâu dài.
🎨 Thẩm mỹ nổi bật, bề mặt sáng trắng bạc giống bạc thật, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.
🔧 Dễ gia công cơ khí, thích hợp cho hàn, cán, kéo, dập nguội.
🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt, tối ưu cho sản xuất nhạc cụ cao cấp.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C75400 là một lựa chọn tuyệt vời nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và vẻ đẹp thẩm mỹ. Với tỷ lệ niken cao, C75400 khắc phục hạn chế của nhiều hợp kim đồng khác, đem lại độ bền vượt trội và tuổi thọ dài hạn.

Từ công nghiệp cơ khí, điện tử, hàng hải cho tới nhạc cụ, trang sức và mỹ nghệ, hợp kim này đều chứng tỏ giá trị ứng dụng nổi bật. Nếu bạn cần một vật liệu vừa bền chắc vừa sáng đẹp, C75400 chắc chắn là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C80000 Copper Alloys

    C80000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Thép Inox Sanicro 28 (UNS N08028)

    Thép Inox Sanicro 28 (UNS N08028) 1. Giới Thiệu Thép Inox Sanicro 28 Thép Inox [...]

    Thép Không Gỉ SUS347

    Thép Không Gỉ SUS347 – Ổn Định Cấu Trúc, Chống Ăn Mòn Liên Kết Hạt [...]

    Inox 1.4116 Là Gì?

    Inox 1.4116 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4116 là loại [...]

    Thép Inox X2CrNi19-11

    Thép Inox X2CrNi19-11 Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ Austenitic với hàm lượng [...]

    Inox 420 Độ Cứng Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 420 Độ Cứng Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Inox 420 Có [...]

    Cuộn Inox 304 0.10mm

    Cuộn Inox 304 0.10mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox 12X13 Là Gì?

    Inox 12X13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 12X13 là loại [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    61.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo