Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
23.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Hợp Kim Đồng C79200 – Hợp Kim Đồng – Niken Với Tính Năng Toàn Diện

1. Hợp Kim Đồng C79200 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C79200, thường được biết đến với tên gọi Nickel Silver 55-10 hoặc German Silver, là hợp kim gồm ba nguyên tố chính: đồng (Cu ~55%), niken (Ni ~9 – 11%) và kẽm (Zn ~33 – 36%). Loại hợp kim này có màu trắng bạc sang trọng, sáng bóng như bạc thật, mặc dù không chứa bạc nguyên chất.

Điểm đặc biệt của C79200 là sự kết hợp hài hòa giữa tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Với tỷ lệ kẽm lớn hơn so với một số mác nickel silver khác, C79200 có độ cứng cao hơn, thích hợp cho cả công nghiệp và đời sống, từ linh kiện cơ khí, điện tử cho đến trang trí, mỹ nghệ, nhạc cụ.

🔗 Xem thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C79200

⚡ Các thông số kỹ thuật cơ bản của hợp kim C79200:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): ~55%

  • Niken (Ni): 9 – 11%

  • Kẽm (Zn): 33 – 36%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,25%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 400 – 650 MPa

  • Độ cứng: 110 – 170 HB

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ bền mỏi cao, chịu ứng suất động tốt.

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~8,7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 950 – 1020°C

  • Độ dẫn điện: 3 – 6% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 20 – 35 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng, dễ đánh bóng, bền màu.

Với sự cân bằng giữa đồng, niken và kẽm, C79200 vừa có độ bền cơ học cao, vừa duy trì được tính thẩm mỹ nổi bật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C79200

🏭 Nhờ các tính năng vượt trội, C79200 có phạm vi ứng dụng rất đa dạng:

🎶 Ngành nhạc cụ: được sử dụng trong chế tạo kèn đồng, sáo, guitar, harmonica… nhờ âm thanh cộng hưởng tốt và màu sắc đẹp.

⚙️ Ngành cơ khí – chế tạo: sản xuất vòng đệm, bạc lót, ổ trục, chi tiết cơ khí cần độ bền cao, chống mài mòn.

🔌 Ngành điện – điện tử: dùng cho connector, tiếp điểm điện, lò xo điện, các chi tiết cần độ bền mỏi và dẫn điện ổn định.

🎨 Trang trí – mỹ nghệ – gia dụng: ứng dụng trong dao kéo, khung tranh, trang sức giả bạc, đồ thủ công mỹ nghệ, phụ kiện nội thất.

🛡️ Ngành hàng hải và quốc phòng: sử dụng cho linh kiện chịu tải trọng lớn, làm việc trong môi trường muối biển nhờ tính kháng ăn mòn cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C79200

✨ C79200 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng:

🛡️ Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm và không khí chứa muối biển.

⚙️ Cơ tính cao, độ bền mỏi tốt, làm việc ổn định lâu dài.

🎨 Màu sắc trắng bạc sang trọng, sáng bóng, dễ gia công đánh bóng, giữ màu lâu dài.

🔧 Gia công linh hoạt, có thể hàn, cán, kéo dây, dập nguội, tạo hình chính xác.

🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt, rất phù hợp cho ngành nhạc cụ.

So với các hợp kim nickel silver khác, C79200 cân bằng tốt giữa giá thành, cơ tính và tính thẩm mỹ, là lựa chọn lý tưởng cho cả công nghiệp và đời sống.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C79200 là một trong những mác nickel silver chất lượng cao, vừa đảm bảo tính cơ học, khả năng chống ăn mòn, vừa có ngoại hình sáng bóng đẹp mắt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, hàng hải, quốc phòng cũng như trong trang trí, mỹ nghệ và nhạc cụ.

Nếu bạn đang tìm một hợp kim vừa bền chắc, vừa mang tính thẩm mỹ cao, thì C79200 chính là lựa chọn tối ưu.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Inconel HX: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công, Niken Hợp Kim Inconel HX đóng [...]

    Hợp Kim Đồng NS106

      Hợp Kim Đồng NS106 – Đồng Niken Với Tính Ổn Định Và Độ Bền [...]

    Thép Inox 1Cr18Ni9

    Thép Inox 1Cr18Ni9 1. Thép Inox 1Cr18Ni9 Là Gì? Thép Inox 1Cr18Ni9 là một loại [...]

    Thép Inox 06Cr18Ni11Nb

    Thép Inox 06Cr18Ni11Nb 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr18Ni11Nb Thép Inox 06Cr18Ni11Nb là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 4 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    Hợp Kim Đồng C71500

    Hợp Kim Đồng C71500 – Cupronickel 70-30 Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn [...]

    Vật Liệu 403

    Vật Liệu 403 1. Giới Thiệu Vật Liệu 403 403 là thép không gỉ martensitic, [...]

    Đồng CW609N Là Gì?

    Đồng CW609N 1. Đồng CW609N Là Gì? Đồng CW609N là một loại đồng hợp kim [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    37.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo