30.000 
13.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
27.000 

Hợp Kim Đồng C80000 – Vật Liệu Đồng – Niken – Kẽm Độ Bền Cao Và Thẩm Mỹ

1. Hợp Kim Đồng C80000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C80000 thuộc nhóm Nickel Silver (hay còn gọi là German Silver), một loại hợp kim đồng – niken – kẽm nổi bật nhờ màu trắng bạc sáng bóng giống bạc nguyên chất, mặc dù không chứa bạc trong thành phần.

Hợp kim này thường có thành phần gồm đồng (Cu ~ 55 – 58%), niken (Ni ~ 17 – 20%) và kẽm (Zn ~ 23 – 26%), mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ cao. Chính vì vậy, C80000 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện – điện tử, nhạc cụ, trang trí và hàng hải.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C80000

⚡ C80000 có những thông số kỹ thuật đặc trưng giúp nó trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực.

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 55 – 58%

  • Niken (Ni): 17 – 20%

  • Kẽm (Zn): 23 – 26%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,25%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 500 – 760 MPa

  • Độ cứng Brinell: 150 – 210 HB

  • Độ giãn dài: 6 – 15%

  • Độ bền mỏi: cao, chịu được tác động lặp lại lâu dài

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~8,8 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 970 – 1050°C

  • Độ dẫn điện: 3 – 5% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 20 – 30 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng, dễ đánh bóng, ít bị xỉn màu

Nhờ sự cân bằng giữa cơ lý tính, C80000 vừa phù hợp cho ứng dụng cơ khí kỹ thuật vừa đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao trong đời sống.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C80000

🏭 Với đặc tính cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn, C80000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

🎶 Ngành nhạc cụ: chế tạo kèn, sáo, guitar, harmonica… nhờ âm thanh cộng hưởng trong trẻo và bề mặt sáng bóng đẹp mắt.

⚙️ Cơ khí – chế tạo: sản xuất bánh răng nhỏ, bạc lót, vòng bi, ổ trục và các chi tiết cần chống mài mòn.

🔌 Điện – điện tử: dùng để chế tạo tiếp điểm, connector, lò xo điện… đảm bảo độ ổn định dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt.

🎨 Trang trí – mỹ nghệ: nhờ vẻ ngoài sáng bạc, hợp kim này thích hợp cho trang sức giả bạc, dao kéo cao cấp, khung tranh, đồ thủ công mỹ nghệ.

🛡️ Hàng hải và quốc phòng: chế tạo các chi tiết chịu lực, chống ăn mòn trong môi trường muối biển và ẩm ướt.

Có thể thấy, C80000 là hợp kim đa ứng dụng, vừa mang tính thực dụng kỹ thuật, vừa mang lại giá trị thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C80000

✨ C80000 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

🛡️ Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường biển.
⚙️ Độ bền cơ học tốt, chịu tải trọng và mỏi lâu dài.
🎨 Màu trắng bạc sáng đẹp, ít xỉn màu, dễ đánh bóng.
🔧 Khả năng gia công tốt, dễ cán, kéo, hàn và dập nguội.
🎶 Âm thanh cộng hưởng chuẩn, lý tưởng cho ngành nhạc cụ.

Nhờ những đặc tính trên, hợp kim C80000 không chỉ hữu ích trong kỹ thuật mà còn đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật và trang trí.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C80000 là một lựa chọn lý tưởng trong nhóm Nickel Silver, hội tụ đủ độ bền cơ học, kháng ăn mòn, khả năng gia công và tính thẩm mỹ cao. Vật liệu này vừa đáp ứng tốt nhu cầu công nghiệp, vừa mang lại giá trị nghệ thuật, được tin dùng trong nhiều lĩnh vực từ cơ khí, điện tử đến nhạc cụ và trang trí.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim vừa đẹp vừa bền, thì C80000 chính là giải pháp tối ưu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNNb18.10

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNNb18.10 Z6CNNb18.10 là thép austenit không gỉ ổn định hóa niobi [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.5mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    Inox 15X18H12C4TЮ

    Tìm Hiểu Về Inox 15X18H12C4TЮ và Ứng Dụng Của Nó Inox 15X18H12C4TЮ là một loại [...]

    LÁ CĂN INOX 420 5MM

    LÁ CĂN INOX 420 5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 5mm Lá [...]

    Bảng Giá Inox 1.4404

    Bảng Giá Inox 1.4404 1. Inox 1.4404 Là Gì? Inox 1.4404 là loại thép không [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30815

    Inox S30815 Là Gì? Inox S30815, còn được biết đến với tên gọi thương mại [...]

    THÉP INOX 10Cr17Mo

    THÉP INOX 10Cr17Mo 1. Giới Thiệu Thép Inox 10Cr17Mo Thép Inox 10Cr17Mo là loại thép [...]

    ĐỒNG DÂY 3MM

    ĐỒNG DÂY 3MM – DÂY ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Dây 3mm Là [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 
    2.700.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.579.000 
    1.831.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo