Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
21.000 
13.000 
34.000 
168.000 

Hợp Kim Đồng C91700 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Cơ Học Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Xuất Sắc

1. Hợp Kim Đồng C91700 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C91700, thường được biết đến là Cupronickel 91-7-2, là một hợp kim gồm đồng (Cu ~91%), niken (Ni ~7%) và thiếc (Sn ~2%). Đây là loại hợp kim nổi bật nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và bề mặt sáng bóng.

C91700 được sử dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, nhờ khả năng chống ăn mòn hiệu quả mà vẫn đảm bảo màu sắc và tính thẩm mỹ. Hợp kim này vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp, vừa phù hợp cho các ứng dụng mỹ nghệ và trang trí.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C91700

⚡ Các thông số kỹ thuật cơ bản của C91700:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 89 – 91%

  • Niken (Ni): 6,5 – 7,5%

  • Thiếc (Sn): 1,5 – 2,5%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,5%

  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 370 – 510 MPa

  • Độ cứng: 95 – 135 HB

  • Độ giãn dài: 20 – 30%

  • Khả năng chịu mỏi tốt, thích hợp với chi tiết chịu tải trọng động.

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1080 – 1120°C

  • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 7 – 12% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 40 – 50 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu dài.

C91700 là lựa chọn lý tưởng khi cần vật liệu vừa bền chắc, vừa thẩm mỹ, vừa chống ăn mòn.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C91700

🏭 Nhờ đặc tính độ bền – chống ăn mòn – thẩm mỹ, C91700 được ứng dụng rộng rãi:

Ngành hàng hải: chế tạo ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

⚙️ Cơ khí chế tạo: vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chịu mài mòn, linh kiện chính xác.

🔌 Điện – điện tử: tiếp điểm điện, connector, lò xo điện, đảm bảo độ dẫn điện ổn định trong môi trường ẩm ướt.

🎶 Mỹ nghệ – trang trí: chế tác nhạc cụ, dao kéo, khung tranh, đồ thủ công mỹ nghệ nhờ màu trắng bạc sáng bóng và thẩm mỹ cao.

🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: van, ống dẫn, bộ phận tiếp xúc dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

C91700 mang đến hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt mà vẫn giữ được vẻ đẹp bề mặt và dễ gia công.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C91700

✨ Những ưu thế vượt trội của C91700:

🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và không khí ẩm.

⚙️ Độ bền cơ học cao, chịu tải trọng lâu dài và mài mòn tốt.

🎨 Tính thẩm mỹ cao, bề mặt trắng bạc sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.

🔧 Gia công linh hoạt, dễ kéo dây, dập nguội, cán mỏng, hàn và chế tạo chi tiết chính xác.

🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt, lý tưởng cho chế tác nhạc cụ và các sản phẩm mỹ nghệ.

C91700 là hợp kim đa năng, đáp ứng tốt cả về kỹ thuật, thẩm mỹ và độ bền trong nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C91700 là vật liệu Cupronickel cao cấp, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, hàng hải, mỹ nghệ và trang trí, phù hợp cho chi tiết chịu lực, dẫn điện, nhạc cụ và sản phẩm thẩm mỹ.

Nếu bạn cần hợp kim bền, sáng và dễ gia công, C91700 là lựa chọn tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng kỹ thuật.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    HỢP KIM ĐỒNG CW708R

    HỢP KIM ĐỒNG CW708R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Inox 904S13 Là Gì

    Inox 904S13 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn cực tốt và [...]

    Thép 304S51 Là Gì?

    Thép 304S51 1. Thép 304S51 Là Gì? Thép 304S51 là một loại thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 96: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Thép Không Gỉ X6Cr13

    Thép Không Gỉ X6Cr13 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6Cr13 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12

    Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 1. Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 Là Gì? Thép Inox X10CrNiMoTi18.12 là một loại [...]

    Thép UNS S44330 Là Gì?

    Thép UNS S44330 Là Gì? Thép UNS S44330 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Vật Liệu 1.4439 (X2CrNiMoN17-13-5)

    Vật Liệu 1.4439 (X2CrNiMoN17-13-5) 1. Vật Liệu 1.4439 Là Gì? Vật liệu 1.4439, còn gọi [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    13.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    27.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo