3.372.000 
2.391.000 
24.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Hợp Kim Đồng CuZr

1. Hợp Kim Đồng CuZr Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuZr là loại đồng hợp kim được pha trộn với Zirconium (Zr), tạo ra một vật liệu có tính cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và khả năng gia công của đồng. Hàm lượng Zr thường dao động từ 0,03% – 0,15%, còn lại là đồng tinh khiết hoặc gần tinh khiết.

Loại hợp kim này được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và hiệu suất dẫn điện ổn định. CuZr còn có khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu trong công nghiệp điện, điện tử và cơ khí chế tạo chính xác.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuZr

Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuZr:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ≥ 99,7%

    • Zirconium (Zr): 0,03 – 0,15%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa

    • Giới hạn chảy: 300 – 500 MPa

    • Độ dẻo: Tốt, dễ uốn, dập, kéo dây và cán tấm.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đỏ đặc trưng của đồng thau tinh khiết, bề mặt sáng bóng sau xử lý nhiệt.

    • Dẫn điện: Rất tốt, gần tương đương đồng tinh khiết, thích hợp cho các linh kiện dẫn điện và thanh dẫn điện.

    • Dẫn nhiệt: Cao, hỗ trợ các ứng dụng truyền nhiệt và tản nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1080 – 1090°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Xuất sắc trong không khí, nước ngọt và môi trường có độ ẩm cao.

    • Zirconium giúp tăng khả năng chống oxy hóa, giảm sự hình thành cặn oxit.

  • Khả năng gia công:

    • Có thể cắt, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

    • Thích hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác và linh kiện điện tử.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuZr

🏭 Với sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện và chống ăn mòn, CuZr được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử:

    • Sản xuất thanh dẫn điện, busbar, đầu nối và chi tiết tiếp xúc điện yêu cầu độ dẫn điện cao.

    • Linh kiện điện tử có hiệu suất ổn định dưới nhiệt độ và dòng điện cao.

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Chi tiết máy chịu lực vừa đến cao, trục, vòng bi, bánh răng.

    • Các chi tiết cần độ bền kéo cao và khả năng chống mài mòn.

  • Trang trí và mỹ nghệ:

    • Sản xuất đồ trang trí kim loại, tay nắm cửa, phụ kiện nội thất với bề mặt sáng bóng, lâu phai màu.

  • Công nghiệp nhiệt:

    • Tấm trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, bộ phận làm mát và các linh kiện truyền nhiệt.

  • Ứng dụng đặc biệt:

    • Trong các môi trường khắc nghiệt, nơi cần kết hợp khả năng dẫn điện và chống oxy hóa tốt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuZr

✨ Những ưu điểm giúp CuZr trở thành hợp kim được ưa chuộng:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, gần tương đương đồng tinh khiết.

  • Độ bền kéo và cơ tính vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu cơ học cao.

  • Chống ăn mòn và oxy hóa tốt, tuổi thọ chi tiết lâu dài.

  • Dễ gia công và hàn nối, phù hợp cho cả sản xuất hàng loạt và gia công tinh xảo.

  • Tính ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử đến mỹ nghệ và công nghiệp nhiệt.

  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ, giữ màu lâu, dễ bảo dưỡng.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuZr là hợp kim đồng – zirconium với tính chất nổi bật về độ bền cao, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chống ăn mòn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành điện, cơ khí chế tạo chính xác, mỹ nghệ và công nghiệp nhiệt, đồng thời mang lại thẩm mỹ bề mặt và tuổi thọ dài lâu.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng kỹ thuật với cân bằng giữa hiệu suất cơ học, dẫn điện và khả năng chống ăn mòn, CuZr là giải pháp hoàn hảo.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CW621N Copper Alloys

    CW621N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Chống Ăn Mòn Và Dẫn Nhiệt Hiệu [...]

    Tấm Inox 316 55mm

    Tấm Inox 316 55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 320S31 Là Gì?

    Thép 320S31 1. Thép 320S31 Là Gì? Thép 320S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ 1.4315

    Thép Không Gỉ 1.4315 1. Thép Không Gỉ 1.4315 Là Gì? Thép không gỉ 1.4315 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4509

    Thép Không Gỉ 1.4509 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4509 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-15-4

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-15-4 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-15-4 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo18-15-4 [...]

    Đồng C90500 Là Gì?

    Đồng C90500 1. Đồng C90500 Là Gì? Đồng C90500, còn được gọi là Gun Metal [...]

    Tấm Inox 321 5mm

    Tấm Inox 321 5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    16.000 
    242.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo