Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
67.000 
1.831.000 
42.000 
18.000 
242.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW109C – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW109C Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW109C là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được thiết kế để tối ưu khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học và tính dẻo dai trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thành phần chính của CW109C gồm đồng chiếm 63–65% và niken chiếm 35–37%, kết hợp với một lượng nhỏ sắt và mangan nhằm cải thiện độ cứng, khả năng chịu mài mòn và ổn định cơ học.

CW109C nổi bật nhờ khả năng chịu ăn mòn xuất sắc trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học lâu dài. Đây là hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và thiết bị công nghiệp chính xác.

Một ưu điểm quan trọng khác là khả năng gia công linh hoạt. CW109C dễ uốn, dát mỏng, hàn hoặc tạo hình các chi tiết phức tạp mà không làm giảm tính chất cơ học. Nhờ đó, hợp kim này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí gia công và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW109C

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW109C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 63–65%

  • Niken (Ni): 35–37%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450–570 MPa

  • Độ giãn dài: 12–20%

  • Độ cứng: 115–150 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1230–1280°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW109C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM. Vật liệu này đáp ứng yêu cầu khắt khe cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW109C

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW109C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao và bảo trì dễ dàng.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm hao mòn và tổn thất nhiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công và độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và giảm nguy cơ hỏng hóc.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu sắc đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW109C giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì, giảm rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài trong các môi trường ăn mòn và tải trọng cao, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và tuổi thọ sản phẩm.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW109C

Những ưu điểm vượt trội giúp CW109C trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và tác động rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ các đặc tính này, CW109C là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi bề mặt sáng, độ bền cao và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW109C là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và ứng dụng mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 409 0.40mm

      – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm Inox 409 [...]

    Vật liệu UNS S30452

    Vật liệu UNS S30452 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30452 🔍 UNS S30452 là [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 347

    Tìm Hiểu Về Inox 347 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 347 là một loại [...]

    Cuộn Inox 321 0.25mm

    Cuộn Inox 321 0.25mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2Ti

    Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2Ti 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2Ti 🔍 06Cr17Ni12Mo2Ti là một loại thép [...]

    Đồng C17500 Là Gì?

    Đồng C17500 1. Đồng C17500 Là Gì? Đồng C17500 là một loại đồng hợp kim [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 26 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 26: 🔹 [...]

    C26000 Materials

    C26000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C26000 Là Gì? 🟢 [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    27.000 
    126.000 
    16.000 
    42.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo