Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
2.391.000 
18.000 
270.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW405J – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CAO

1. Hợp Kim Đồng CW405J Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW405J là loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khắc nghiệt, nơi khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo dai là yếu tố quan trọng. Thành phần chính của CW405J gồm đồng (Cu ~60–62%) và niken (Ni ~34–36%), cùng với sắt, mangan và các nguyên tố phụ để nâng cao cơ tính, chống mài mòn và duy trì ổn định lâu dài.

CW405J nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học theo thời gian. Nhờ đặc tính này, CW405J được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chính xác.

Ngoài ra, CW405J còn có khả năng gia công linh hoạt, dễ uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp mà không ảnh hưởng đến cơ tính. Điều này giúp tối ưu quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đặc biệt với các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW405J

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW405J:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 60–62%

  • Niken (Ni): 34–36%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 410–530 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 100–140 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1170–1230°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW405J được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đáp ứng yêu cầu cao về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW405J

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW405J được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, phù hợp ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW405J giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW405J

Những ưu điểm vượt trội của CW405J:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW405J là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW405J là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoN12-5-3 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Cuộn Inox 0.50mm

    Cuộn Inox 0.50mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Đồng Hợp Kim CW117C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW117C 1. Đồng Hợp Kim CW117C Là Gì? Đồng hợp kim CW117C [...]

    Vật Liệu X2CrMoTi29-4

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrMoTi29-4 Là Gì? 🧪 Vật liệu X2CrMoTi29-4 là thép không [...]

    Vật Liệu UNS S40977

    1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S40977 Là Gì? 🧪 Vật liệu UNS S40977 là [...]

    Thép Không Gỉ 434

    Thép Không Gỉ 434 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 434 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    CW400J Copper Alloys

    CW400J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường [...]

    Đồng Hợp Kim C90300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C90300 1. Đồng Hợp Kim C90300 Là Gì? Đồng hợp kim C90300 [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    1.579.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    42.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo