24.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
2.391.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
54.000 

Hợp Kim Đồng CZ123 – Đồng Thau Với Khả Năng Gia Công Và Chống Ăn Mòn Hiệu Quả

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CZ123

🟢 Hợp kim đồng CZ123 thuộc nhóm đồng thau (Brass Alloy) với thành phần chủ yếu gồm đồng (Cu) khoảng 60–62% và kẽm (Zn) khoảng 37–40%, đôi khi có thêm một lượng nhỏ chì (Pb) để cải thiện tính gia công. Đây là loại hợp kim nổi bật với khả năng chịu mài mòn, dẫn điện ổn định và chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.

So với các mác đồng thau khác như CZ106, CZ120 hay CZ121/3, CZ123 có sự cân bằng tốt hơn giữa độ bền cơ học và khả năng gia công, nhờ vậy được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, điện – điện tử và hệ thống ống dẫn.

🔗 Tham khảo: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CZ123

🟢 CZ123 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Hàm lượng đồng (Cu): 60–62% → giúp duy trì khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định.

  • Hàm lượng kẽm (Zn): 37–40% → tăng độ cứng, khả năng chịu tải và chống oxy hóa.

  • Hàm lượng chì (Pb): 0,5–2% → giúp hợp kim dễ dàng tiện, phay, khoan, mài và gia công chính xác.

  • Độ bền kéo: tương đối cao, phù hợp với chi tiết chịu lực trung bình.

  • Độ cứng: cân bằng, vừa đảm bảo độ bền vừa duy trì tính dẻo để chế tạo.

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước và dầu mỡ công nghiệp.

  • Khả năng hàn, mạ: tốt, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt sản phẩm.

Nhờ đặc tính kỹ thuật này, CZ123 thường được lựa chọn cho những sản phẩm đòi hỏi độ bền, khả năng gia công cao và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Xem thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CZ123

🟢 Với những tính chất ưu việt, hợp kim đồng CZ123 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Cơ khí chế tạo: sản xuất bánh răng, trục, bạc trượt, van và các chi tiết máy chịu ma sát.

  • Ngành điện – điện tử: chế tạo thanh dẫn điện, đầu nối, tiếp điểm điện, bo mạch và các linh kiện yêu cầu độ chính xác cao.

  • Ngành nước và hóa chất: sử dụng cho phụ kiện ống, khớp nối, van và các chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Trang trí và nội thất: chế tạo các chi tiết mỹ nghệ, phụ kiện trang trí nhờ bề mặt dễ mạ và đánh bóng.

  • Công nghiệp ô tô và hàng hải: dùng làm các chi tiết cần độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CZ123

🟢 Hợp kim đồng CZ123 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp cho môi trường ẩm ướt và công nghiệp hóa chất nhẹ.

  • Gia công cơ khí dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và chịu mài mòn tốt.

  • Tính dẻo hợp lý, dễ dàng cán, ép, kéo hoặc định hình sản phẩm.

  • Khả năng hàn và mạ tốt, tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho chi tiết.

Nhờ những ưu điểm này, CZ123 luôn được đánh giá là một trong những loại đồng thau cân bằng tốt nhất giữa hiệu năng và chi phí, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng CZ123 là một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công vượt trội. Đây là vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu từ cơ khí chế tạo, điện – điện tử, hệ thống ống dẫn cho đến ngành trang trí mỹ nghệ.

Việc lựa chọn CZ123 không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, mà còn đảm bảo tuổi thọ chi tiết lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    Thép SAE 30302B Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30302B 1. Thép SAE 30302B Là Gì? Thép [...]

    Thép Không Gỉ STS304

    Thép Không Gỉ STS304 – Vật Liệu Thép Austenit Phổ Biến Nhất Hiện Nay 1. [...]

    Thép 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni9Cu3 1. Thép 0Cr18Ni9Cu3 Là Gì? Thép 0Cr18Ni9Cu3 là loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Inox 631 Có Khả Năng Chống Mài Mòn Tốt Không?

    Inox 631 Có Khả Năng Chống Mài Mòn Tốt Không? 🔍 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép SUS405 Là Gì?

    Thép SUS405 Là Gì? Thép SUS405 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.4mm Là Gì? Shim chêm [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.80MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.80MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.80mm [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    108.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo