16.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
54.000 
3.027.000 
3.372.000 
270.000 

NS101 Materials – Thép Không Gỉ Cao Cấp, Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Gia Công Hiệu Quả

1. Giới Thiệu NS101 Materials

NS101 Materials là hợp kim thép không gỉ (stainless steel) thuộc nhóm thép Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công.

Với thành phần crom và niken được kiểm soát chặt chẽ, NS101 mang lại khả năng chịu môi trường ăn mòn tốt, độ dẻo cao và dễ tạo hình, thích hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị công nghiệp, và các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

NS101 lý tưởng cho ống dẫn, bình chứa, phụ kiện cơ khí, linh kiện thực phẩm và thiết bị y tế, nơi độ bền, chống ăn mòn và khả năng gia công tốt là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Thép Không Gỉ Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của NS101 Materials

NS101 được sản xuất theo quy trình luyện thép hiện đại, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công cơ khí.

Thành phần hóa học (%):

  • Crom (Cr): 17 – 19%

  • Niken (Ni): 8 – 10%

  • Carbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 2%

  • Sắt (Fe): Cân bằng

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 200 – 300 MPa

  • Độ giãn dài: 40 – 50%

  • Độ cứng Brinell (HB): 150 – 180 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C

  • Độ dẫn điện: 2 – 4% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Chống ăn mòn cao, thích hợp môi trường nước, hóa chất và thực phẩm.

  • Gia công cơ khí tốt, dễ cắt, uốn, dập và hàn.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và mạ.

  • Ổn định cơ học và kích thước, phù hợp sản xuất hàng loạt.

  • Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa tốt, sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép Hợp Kim Và Ứng Dụng

3. Ứng Dụng Của NS101 Materials

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định, NS101 Materials được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: bình chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm.

  • Thiết bị y tế: dụng cụ, khung thiết bị, phụ kiện máy móc y tế.

  • Công nghiệp hóa chất: ống dẫn, van, chi tiết chống ăn mòn.

  • Công nghiệp cơ khí: chi tiết máy, trục, bánh răng và linh kiện chịu môi trường ăn mòn.

  • Xây dựng và nội thất: lan can, tay nắm, phụ kiện trang trí inox.

💡 NS101 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng.

🔗 Xem thêm: Các Loại Thép Không Gỉ

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của NS101 Materials

NS101 nổi bật nhờ chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, gia công hiệu quả và bề mặt sáng bóng, là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường hóa chất và thực phẩm.

  • Độ bền và độ dẻo tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.

  • Gia công cơ khí dễ dàng, cắt, dập, uốn, hàn thuận tiện.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ và đánh bóng.

  • Ổn định cơ học và kích thước, thích hợp sản xuất hàng loạt.

  • Chịu nhiệt tốt, sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Thép Tốc Độ Cao Molybden

5. Tổng Kết

NS101 Materials là hợp kim thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, gia công hiệu quả và bề mặt sáng bóng, phù hợp cho ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất, cơ khí và xây dựng.

Với ổn định cơ học, độ bền lâu dài và khả năng chịu môi trường ăn mòn, NS101 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật hiện đại và môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Thép Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C73500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C73500 1. Đồng Hợp Kim C73500 Là Gì? Đồng hợp kim C73500 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 14 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép Inox SUS309S

    Thép Inox SUS309S 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS309S Thép Inox SUS309S là một loại [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNU18.10

    Giới Thiệu Vật Liệu Z6CNU18.10 Z6CNU18.10 là thép austenit không gỉ ổn định hóa uranium [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Là Gì?

    Thép Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni13Si4

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni13Si4 – Giải Pháp Inox Với Khả Năng Chịu Nhiệt Và Chống [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.45MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.45MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.45mm Lá [...]

    Vật Liệu SUS430F

    Vật Liệu SUS430F 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS430F SUS430F là thép không gỉ ferritic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo