VẬT LIỆU 06Cr19Ni10N
1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 06Cr19Ni10N
06Cr19Ni10N là thép không gỉ austenitic cải tiến, tương đương với SUS304N1 trong tiêu chuẩn Nhật Bản. Đây là phiên bản được bổ sung nguyên tố Nito (N) trên nền thép 06Cr19Ni10 (tương đương inox 304), nhằm tăng cường độ bền kéo, giới hạn chảy và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Nhờ sự kết hợp giữa Crom (~19%), Niken (~10%) và Nito (~0.10–0.16%), vật liệu này sở hữu tính năng cơ học vượt trội, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải, chịu va đập hoặc môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình. Ngoài ra, thép 06Cr19Ni10N vẫn giữ được khả năng hàn tốt và không từ tính – đặc trưng của dòng austenitic.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 06Cr19Ni10N
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.08 |
Cr | 18.0 – 20.0 |
Ni | 8.0 – 11.0 |
N | 0.10 – 0.16 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
💡 Nguyên tố Nito (N) giúp tăng độ bền chảy, đồng thời duy trì cấu trúc austenitic ổn định, ngay cả trong điều kiện chịu lực hoặc biến dạng mạnh.
🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 580 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 290 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 850°C
🧲 Không từ tính ở trạng thái ủ
🔥 Khả năng hàn và tạo hình tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
So với inox 304 thông thường, 06Cr19Ni10N có giới hạn chảy cao hơn ~30%, lý tưởng cho các cấu kiện yêu cầu chịu lực mạnh, tiết kiệm khối lượng thiết kế.
3. Ứng Dụng Của 06Cr19Ni10N
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
---|---|
Cơ khí kết cấu | Trục, thanh chịu tải, khung máy, bu lông cường độ cao |
Thiết bị công nghiệp | Băng tải, trục quay, bộ phận chuyển động |
Ngành hóa chất | Thiết bị xử lý hóa chất nhẹ, bồn khuấy, ống dẫn, khung máy hóa học |
Giao thông vận tải | Kết cấu xe lửa, ô tô, vỏ tàu, lan can |
Gia dụng & dân dụng | Bàn thao tác, khung inox, lan can, kết cấu ngoài trời |
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 06Cr19Ni10N
✅ Chịu lực tốt hơn inox 304 thường, tăng tuổi thọ và độ an toàn kết cấu
✅ Chống ăn mòn khí quyển và hóa chất nhẹ hiệu quả
✅ Không từ tính, phù hợp với yêu cầu khắt khe về nhiễm từ
✅ Dễ hàn, dễ gia công, tiết kiệm chi phí xử lý sau hàn
✅ Bền nhiệt cao, có thể dùng trong môi trường khắc nghiệt
5. Tổng Kết
06Cr19Ni10N là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình, thiết bị cần thép không gỉ chịu lực, chống ăn mòn tốt và bền nhiệt. So với inox 304 thông thường, mác thép này mang lại hiệu suất cơ học vượt trội, nhờ có nguyên tố Nito hóa bền.
Nếu bạn cần vật liệu chống gỉ – bền – không từ – thi công dễ, nhưng yêu cầu chịu tải hoặc tiết giảm khối lượng, thì 06Cr19Ni10N chính là lựa chọn đáng giá trong danh mục thép không gỉ cải tiến.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan