13.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
67.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
30.000 

Cuộn Inox 201 0.50mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng

1. Giới Thiệu về Cuộn Inox 201 0.50mm

Cuộn inox 201 0.50mm là loại inox thuộc dòng inox 201 với độ dày 0.50mm. Đây là loại inox được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, ngành công nghiệp và gia dụng nhờ vào sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn ổn định. Sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế cao và tính thẩm mỹ vượt trội, là lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng.

2. Thành Phần và Đặc Tính

  • Thành phần: Cuộn inox 201 0.50mm có thành phần chính gồm 16-18% Cr (Chromium), 3.5-5.5% Ni (Nickel), và 7.5-10% Mn (Manganese). Các thành phần này mang đến sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Đặc tính nổi bật:
    • Chống ăn mòn: Mặc dù inox 201 không chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 304 hay inox 316, nhưng nó vẫn đáp ứng đủ yêu cầu khi sử dụng trong môi trường ít tiếp xúc với hóa chất mạnh.
    • Độ bền cơ học: Cuộn inox 201 0.50mm có độ bền cao, chịu được các tác động cơ học mạnh và khó bị biến dạng dưới sức ép lớn.
    • Giá thành hợp lý: Đây là sự lựa chọn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng và độ bền trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

3. Quy Trình Sản Xuất Cuộn Inox 201 0.50mm

Cuộn inox 201 0.50mm được sản xuất thông qua các quy trình hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ chính xác trong từng sản phẩm.

  • Cán mỏng: Cuộn inox 201 0.50mm được chế tạo từ các tấm inox dày được cán qua các cuộn cán, giúp tạo ra độ dày chính xác và đảm bảo chất lượng.
  • Làm nguội: Sau khi cán, inox được làm nguội để gia tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm.
  • Xử lý bề mặt: Bề mặt cuộn inox 201 0.50mm được xử lý để có độ bóng sáng và dễ dàng vệ sinh, đồng thời tạo ra vẻ ngoài thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.

4. Ứng Dụng của Cuộn Inox 201 0.50mm

Cuộn inox 201 0.50mm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng, nhờ vào tính chất bền bỉ và khả năng chịu lực cao.

  • Ngành xây dựng: Cuộn inox 201 0.50mm được ứng dụng trong các công trình xây dựng như vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào, lan can và các chi tiết trang trí nội ngoại thất.
  • Ngành ô tô: Được sử dụng trong sản xuất các bộ phận trang trí và chi tiết bên ngoài của ô tô, inox 201 0.50mm giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ của các sản phẩm này.
  • Ngành cơ khí: Cuộn inox 201 0.50mm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong chế tạo chi tiết cơ khí có yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Ngành gia dụng: Sản phẩm gia dụng như bồn rửa, dụng cụ nhà bếp, đồ trang trí nhà bếp và các chi tiết trang trí khác được chế tạo từ inox 201 0.50mm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.

5. Ưu Điểm và Hạn Chế

  • Ưu điểm:
    • ⭐ Giá thành hợp lý và khả năng tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
    • ⭐ Độ bền cao, chịu được các tác động cơ học mạnh mà không bị biến dạng.
    • ⭐ Khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường ít tác động của hóa chất.
    • ⭐ Dễ dàng gia công và bảo trì, giúp tăng tuổi thọ cho các sản phẩm sử dụng inox 201 0.50mm.
  • Hạn chế:
    • ⭐ Khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng inox 304 hoặc inox 316, không thích hợp với các môi trường tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc môi trường biển.
    • ⭐ Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt.

6. Kết Luận

Cuộn inox 201 0.50mm là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn ổn định và chi phí hợp lý. Đây là sản phẩm lý tưởng cho ngành xây dựng, ô tô, cơ khí và gia dụng.

🔎 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: vatlieucokhi.com

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 07Cr18Ni9

    Thép Không Gỉ 07Cr18Ni9 – Inox Austenit Chống Ăn Mòn Cao Tương Đương SUS304 1. [...]

    Đồng Hợp Kim SG-CuSi3 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim SG-CuSi3 1. Đồng Hợp Kim SG-CuSi3 Là Gì? Đồng hợp kim SG-CuSi3 [...]

    Vật Liệu X8CrMnNi19-6-3

    Vật Liệu X8CrMnNi19-6-3 1. Giới Thiệu Vật Liệu X8CrMnNi19-6-3 Là Gì? 🧪 X8CrMnNi19-6-3 là một [...]

    Láp Inox 440C Phi 210

    Láp Inox 440C Phi 210 Láp inox 440C phi 210 (đường kính 210mm) là một [...]

    Vật Liệu X6CrNiNb18-10

    Vật Liệu X6CrNiNb18-10 1. Vật Liệu X6CrNiNb18-10 Là Gì? 🧪 X6CrNiNb18-10 là một loại thép [...]

    Niken Hợp Kim Hastelloy X: Đặc Tính, Ứng Dụng, Giá & So Sánh

    Trong ngành vật liệu chế tạo, hợp kim Niken Hastelloy X đóng vai trò then [...]

    Vật Liệu 1.4646 (X1CrNiSi18-15-4)

    Vật Liệu 1.4646 (X1CrNiSi18-15-4) 1. Vật Liệu 1.4646 Là Gì? Vật liệu 1.4646, hay còn [...]

    Tấm Inox 420 300mm

    Tấm Inox 420 300mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    13.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    2.391.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo