Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
21.000 
13.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4110 Mới Nhất & Chi Tiết

1. Inox 1.4110 Là Gì?

Inox 1.4110 (còn được biết là mác thép không gỉ martensitic X55CrMo14) là loại vật liệu có khả năng chịu mài mòn và có độ cứng cao sau quá trình nhiệt luyện. Với thành phần chứa crôm khoảng 13‑15% và molybdenum hỗ trợ, inox 1.4110 được sử dụng cho các chi tiết chịu tải cao, dao kéo, chi tiết cơ khí chính xác.

Loại vật liệu này thuộc nhóm martensitic và thường được lựa chọn thay thế cho các loại thép chịu mài mòn cao khi môi trường ăn mòn không quá khắc nghiệt. Inox 1.4110 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ cứng và khả năng giữ cạnh, nhưng không ưu tiên cho môi trường ăn mòn mạnh như môi trường biển.

👉 Để tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng và vật liệu cơ khí khác, bạn có thể tham khảo:
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
🔗 https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4110

Inox 1.4110 nổi bật với những đặc điểm sau:

  • Độ cứng sau nhiệt luyện rất cao, giúp chi tiết máy, dao kéo có tuổi thọ dài.

  • Khả năng chịu mài mòn tốt nhờ thành phần crôm và molybdenum.

  • Tính gia công cơ khí (tiện, mài, đánh bóng) phù hợp — giúp tạo bề mặt đẹp và chính xác.

  • Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình – thích hợp cho môi trường khô hoặc ăn mòn nhẹ.

  • Thành phần hóa học tiêu biểu bao gồm: Crôm khoảng 13‑15%, Molybdenum hỗ trợ tăng khả năng chống mài mòn, Cacbon tương đối cao giúp tăng độ cứng.

Để hiểu rõ hơn về cách phân nhóm thép không gỉ, bạn có thể tham khảo:
🔗 https://vatlieutitan.vn/thep-duoc-chia-lam-4-loai/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4110

Nhờ các đặc tính kỹ thuật nổi bật, inox 1.4110 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Sản xuất dao kéo, lưỡi cắt, dụng cụ chế biến – tận dụng khả năng giữ cạnh và độ cứng cao.

  • Chi tiết máy công nghiệp như trục, bánh răng, bu lông chịu tải – nơi môi trường mài mòn nhiều.

  • Khuôn mẫu, linh kiện máy móc cơ khí đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.

  • Thành phần cho các thiết bị công nghiệp chịu mài mòn, nhưng không đặt trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc muối biển.

  • Thiết bị trang trí hoặc chi tiết cơ khí cần bề mặt đánh bóng đẹp, vì inox 1.4110 có khả năng đánh bóng tốt.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4110

✨ Những ưu điểm đáng chú ý:

  • Độ cứng và độ bền cao, giúp chi tiết máy và dao kéo chịu mài mòn lâu.

  • Khả năng gia công và đánh bóng tốt, giúp sản phẩm đạt thẩm mỹ và chất lượng cơ khí cao.

  • Chi phí hợp lý so với những loại inox cực cao cấp chuyên chống ăn mòn – khi môi trường chỉ yêu cầu chống mài mòn nhiều.

  • Phù hợp đa dạng quy cách vật liệu: tấm, thanh tròn, thanh dẹt.

Tuy vậy, cần lưu ý rằng inox 1.4110 không thích hợp hàn nhiều hoặc sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh, vì khả năng chống ăn mòn và hàn kết nối kém hơn inox austenitic.


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4110 Mới Nhất

📊 Giá inox 1.4110 hiện nay phụ thuộc vào các yếu tố như:

  • Quy cách: tấm, cây tròn, thanh đặc, khối.

  • Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài.

  • Xuất xứ: nhập khẩu (Đức, Nhật, Hàn) hay sản xuất trong nước.

  • Số lượng đặt hàng: mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi.

  • Thị trường thép không gỉ và nguyên vật liệu: giá biến động theo thời điểm và khu vực địa lý.

Ví dụ: thanh tròn inox 1.4110 đường kính lớn hoặc nhập khẩu có giá cao hơn tấm mỏng nội địa. Giá có thể thay đổi hàng tháng và theo từng thành phố/tỉnh.

👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo kích thước, số lượng và xuất xứ cho inox 1.4110, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá nhanh và chính xác.

Nếu bạn muốn xem thêm các loại vật liệu cơ khí khác hoặc so sánh với inox 1.4110, bạn có thể truy cập:
🔗 https://vatlieucokhi.com/


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì?

    1. Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì? Đồng hợp kim NS101 là một loại đồng [...]

    Thép Inox 1.4369

    Thép Inox 1.4369 1. Thép Inox 1.4369 Là Gì? Thép Inox 1.4369, còn được biết [...]

    Cuộn Inox 0.05mm

    Cuộn Inox 0.05mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Inox Z12CN17.07 Là Gì

    Inox Z12CN17.07 Là Gì? Inox Z12CN17.07 là một loại thép không gỉ martensitic được sử [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 190 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4310

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4310 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4310 Là Gì? Inox 1.4310 [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 70

    ĐỒNG ỐNG PHI 70 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    Thép SUS440A

    1. Giới Thiệu Thép SUS440A Là Gì? 🧪 Thép SUS440A là loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo